Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vissel Kobe vs Gamba Osaka 18/09/2022

Trận đấu tiếp theo Gamba Osaka - Vissel Kobe on 23/11/2024

Vissel Kobe VIK

Chi tiết trận đấu

Gamba Osaka GAM
Vissel Kobe VIK

Phỏng đoán

Gamba Osaka GAM
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 49%
    1
  • 26%
    x
  • 25%
    2
  • Vissel Kobe VIK

    Chi tiết trận đấu

    Gamba Osaka GAM
    62 %
    Sở hữu bóng
    38 %
    7 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (5)
    14
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    4
    Ảnh bị chặn
    1
    1
    Thủ môn cứu thua
    5
    9
    Fouls
    14
    1
    Thẻ vàng
    1
    17
    Đá phạt
    9
    7
    Đá phạt góc
    3
    0
    Ngoại vi
    3
    23
    Ném biên
    24

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Vissel Kobe VIK

    Số liệu thống kê H2H

    Gamba Osaka GAM
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 5
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 17/08/24 18:00
    Vissel Kobe Vissel Kobe Gamba Osaka Gamba Osaka
    2 2
    TTG 22/06/24 17:30
    Gamba Osaka Gamba Osaka Vissel Kobe Vissel Kobe
    2 1
    TTG 03/12/23 13:00
    Gamba Osaka Gamba Osaka Vissel Kobe Vissel Kobe
    0 1
    TTG 04/03/23 13:00
    Vissel Kobe Vissel Kobe Gamba Osaka Gamba Osaka
    4 0
    TTG 18/09/22 18:00
    Vissel Kobe Vissel Kobe Gamba Osaka Gamba Osaka
    2 1

    Resultados mais recentes: Vissel Kobe

    Resultados mais recentes: Gamba Osaka

    Vissel Kobe VIK

    Bảng xếp hạng

    Gamba Osaka GAM
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 20 8 6 70:35 35 68
    2 34 20 6 8 65:42 23 66
    3 34 15 10 9 52:41 11 55
    4 34 13 13 8 47:42 5 52
    5 34 13 12 9 46:40 6 51
    6 34 14 7 13 46:43 3 49
    7 34 13 8 13 43:44 -1 47
    8 34 11 13 10 30:35 -5 46
    9 34 10 15 9 48:39 9 45
    10 34 11 12 11 45:55 -10 45
    11 34 9 15 10 45:44 1 42
    12 34 10 11 13 31:39 -8 41
    13 34 11 7 16 35:41 -6 40
    14 34 9 11 14 29:38 -9 38
    15 34 9 10 15 33:44 -11 37
    16 34 8 12 14 30:38 -8 36
    17 34 7 12 15 44:54 -10 33
    18 34 6 12 16 32:57 -25 30
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 14 1 2 38:18 20 43
    2 17 12 3 2 33:10 23 39
    3 17 10 3 4 31:15 16 33
    4 17 7 8 2 32:17 15 29
    5 17 8 5 4 27:15 12 29
    6 17 7 6 4 25:22 3 27
    7 17 7 6 4 25:24 1 27
    8 17 7 6 4 17:17 0 27
    9 17 7 5 5 23:20 3 26
    10 17 5 9 3 23:13 10 24
    11 17 7 3 7 21:16 5 24
    12 17 5 6 6 17:18 -1 21
    13 17 5 6 6 16:17 -1 21
    14 17 6 3 8 22:25 -3 21
    15 17 5 6 6 15:22 -7 21
    16 17 4 7 6 21:28 -7 19
    17 17 4 6 7 18:21 -3 18
    18 17 2 8 7 20:29 -9 14
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 8 5 4 37:25 12 29
    2 17 7 5 5 21:19 2 26
    3 17 6 7 4 23:20 3 25
    4 17 6 7 4 22:20 2 25
    5 17 6 5 6 27:24 3 23
    6 17 5 7 5 21:26 -5 22
    7 17 5 5 7 16:17 -1 20
    8 17 6 2 9 19:28 -9 20
    9 17 5 4 8 24:25 -1 19
    10 17 4 7 6 13:18 -5 19
    11 17 5 4 8 15:23 -8 19
    12 17 4 6 7 22:31 -9 18
    13 17 4 6 7 20:31 -11 18
    14 17 4 5 8 12:20 -8 17
    15 17 3 7 7 16:22 -6 16
    16 17 4 4 9 14:25 -11 16
    17 17 3 6 8 14:21 -7 15
    18 17 2 5 10 11:29 -18 11

    Sự kiện trận đấu

    Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi Vissel Kobe chơi trên sân nhà, Vissel Kobe đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi Gamba Osaka thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-30 nghiêng về phía Gamba Osaka.

    Trong 44 lần gặp nhau gần đây, Vissel Kobe đã thắng 13 trận, có 11 trận hòa trong khi Gamba Osaka thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 88-64 nghiêng về phía Gamba Osaka.

    Mùa trước Vissel Kobe thắng cả hai trận gặp Gamba Osaka (1-0 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)

    Bạn có biết rằng Vissel Kobe ghi 26% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    18 Tháng Chín 2022, 18:00
    Trọng tài:
    Koya Koei, Nhật Bản
    Sân vận động:
    Noevir Stadium, Kobe, Nhật Bản
    Dung tích:
    28996