Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Volos NFC vs Atromitos 13/04/2024

Trận đấu tiếp theo Volos NFC - Atromitos on 27/01/2025

Volos NFC VOL

Chi tiết trận đấu

Atromitos ATR

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Volos NFC trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với Atromitos chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2

Tỷ lệ cược

4.20
Volos NFC VOL

Chi tiết trận đấu

Atromitos ATR
50 %
Sở hữu bóng
50 %
6 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (2)
11
Tổng số mũi chích ngừa
13
3
Ảnh bị chặn
5
3
Thủ môn cứu thua
4
20
Fouls
20
3
Thẻ vàng
5
22
Đá phạt
20
7
Đá phạt góc
2
0
Ngoại vi
2
22
Ném biên
19
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-1

14

15

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

10

12

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 29
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Volos NFC VOL

Số liệu thống kê H2H

Atromitos ATR
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 7
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 05/10/24 23:30
Atromitos Atromitos Volos NFC Volos NFC
1 2
TTG 13/04/24 22:30
Volos NFC Volos NFC Atromitos Atromitos
2 2
TTG 07/01/24 21:00
Volos NFC Volos NFC Atromitos Atromitos
1 2
TTG 18/09/23 23:00
Atromitos Atromitos Volos NFC Volos NFC
1 1
TTG 18/07/23 00:45
Volos NFC Volos NFC Atromitos Atromitos
0 1

Resultados mais recentes: Volos NFC

Resultados mais recentes: Atromitos

Volos NFC VOL

Bảng xếp hạng

Atromitos ATR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 25 5 6 87:34 53 80
Panathinaikos
2 36 23 9 4 80:35 45 78
Olympiacos Piraeus
3 36 23 5 8 78:36 42 74
AEK Athens
4 36 22 6 8 82:37 45 72
P.A.O.K.
5 36 16 7 13 51:44 7 55
Lamia
6 36 9 8 19 43:79 -36 35
Aris
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 9 11 13 37:53 -16 38
2 33 11 5 17 40:55 -15 38
3 33 9 9 15 36:49 -13 36
4 33 7 14 12 36:50 -14 35
5 33 7 13 13 36:53 -17 34
6 33 8 9 16 36:58 -22 33
7 33 6 10 17 38:68 -30 28
8 33 4 11 18 33:62 -29 23
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 3 4 66:21 45 60
2 26 17 8 1 60:25 35 59
3 26 18 3 5 58:24 34 57
4 26 17 5 4 62:21 41 56
5 26 12 6 8 39:29 10 42
6 26 9 7 10 35:44 -9 34
7 26 9 4 13 36:46 -10 31
8 26 6 10 10 29:44 -15 28
9 26 6 9 11 28:45 -17 27
10 26 5 10 11 26:44 -18 25
11 26 4 9 13 31:56 -25 21
12 26 4 8 14 26:46 -20 20
13 26 4 7 15 24:52 -28 19
14 26 3 9 14 25:48 -23 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 4 0 43:11 32 46
Lamia
2 18 14 2 2 44:13 31 44
Panathinaikos
3 18 14 0 4 48:18 30 42
AEK Athens
4 18 11 4 3 42:16 26 37
Olympiacos Piraeus
5 18 9 4 5 30:22 8 31
P.A.O.K.
6 18 6 3 9 23:38 -15 21
Aris
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 7 7 3 24:20 4 28
2 17 5 4 8 22:31 -9 19
3 16 6 3 7 19:23 -4 21
4 17 7 6 4 25:17 8 27
5 17 5 7 5 21:24 -3 22
6 16 5 4 7 24:29 -5 19
7 16 3 6 7 22:29 -7 15
8 16 2 7 7 13:22 -9 13
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 32:9 23 33
2 13 10 2 1 32:8 24 32
3 13 9 3 1 33:8 25 30
4 13 10 0 3 36:13 23 30
5 13 8 3 2 24:14 10 27
6 13 6 2 5 19:19 0 20
7 13 5 5 3 18:14 4 20
8 13 5 3 5 20:24 -4 18
9 13 4 6 3 16:17 -1 18
10 13 4 6 3 16:18 -2 18
11 13 4 3 6 15:22 -7 15
12 13 3 5 5 20:25 -5 14
13 13 3 3 7 17:26 -9 12
14 13 2 5 6 11:19 -8 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 3 4 43:21 22 36
Aris
2 18 11 2 5 40:21 19 35
P.A.O.K.
3 18 9 5 4 30:18 12 32
Panathinaikos
4 18 9 5 4 37:24 13 32
Olympiacos Piraeus
5 18 7 3 8 21:22 -1 24
Lamia
6 18 3 5 10 20:41 -21 14
AEK Athens
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 2 4 10 13:33 -20 10
2 16 6 1 9 18:24 -6 19
3 17 3 6 8 17:26 -9 15
4 16 0 8 8 11:33 -22 8
5 16 2 6 8 15:29 -14 12
6 17 3 5 9 12:29 -17 14
7 17 3 4 10 16:39 -23 13
8 17 2 4 11 20:40 -20 10
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 1 3 34:13 21 28
2 13 8 3 2 22:11 11 27
3 13 7 5 1 28:16 12 26
4 13 8 2 3 29:13 16 26
5 13 4 3 6 15:15 0 15
6 13 3 5 5 16:25 -9 14
7 13 4 1 8 16:22 -6 13
8 13 2 4 7 13:26 -13 10
9 13 2 3 8 12:28 -16 9
10 13 1 4 8 14:29 -15 7
11 13 1 4 8 7:26 -19 7
12 13 1 4 8 11:31 -20 7
13 13 0 5 8 8:30 -22 5
14 13 0 5 8 11:24 -13 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Volos NPS và Atromitos Athinon là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi Volos NPS chơi trên sân nhà, Volos NPS đã thắng 3 trận, có 1 trận hòa trong khi Atromitos Athinon thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-12 nghiêng về phía Atromitos Athinon.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây, Volos NPS đã thắng 6 trận, có 3 trận hòa trong khi Atromitos Athinon thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 20-20 nghiêng về phía Volos NPS.

Atromitos Athinon đã bất bại 7 trận gần đây nhất.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Tư 2024, 22:30
Trọng tài:
Maloutas Dimitris, Hy Lạp
Sân vận động:
Panthessaliko, Volos, Hy Lạp
Dung tích:
22700