Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Wacker Innsbruck (Nữ) vs Vorderland (Nữ) 22/05/2022

Wacker Innsbruck (Nữ) INN

Chi tiết trận đấu

Vorderland (Nữ) ALF
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Wacker Innsbruck (Nữ) INN

Số liệu thống kê H2H

Vorderland (Nữ) ALF
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 0
  • Ghi bàn
  • 26
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/03/24 21:00
Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ) Wacker Innsbruck (Nữ) Wacker Innsbruck (Nữ)
2 0
TTG 27/08/23 20:00
Wacker Innsbruck (Nữ) Wacker Innsbruck (Nữ) Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ)
0 8
TTG 16/04/23 19:00
Wacker Innsbruck (Nữ) Wacker Innsbruck (Nữ) Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ)
0 7
TTG 18/09/22 01:45
Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ) Wacker Innsbruck (Nữ) Wacker Innsbruck (Nữ)
9 0
TTG 22/05/22 00:00
Wacker Innsbruck (Nữ) Wacker Innsbruck (Nữ) Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ)
0 0

Resultados mais recentes: Wacker Innsbruck (Nữ)

Resultados mais recentes: Vorderland (Nữ)

Wacker Innsbruck (Nữ) INN

Bảng xếp hạng

Vorderland (Nữ) ALF
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 16 1 0 70:1 69 49
2 17 14 2 1 49:16 33 44
3 17 10 2 5 44:22 22 32
4 17 9 2 6 39:17 22 29
5 17 9 2 6 42:28 14 29
6 17 6 6 5 29:27 2 24
7 17 3 3 11 17:36 -19 12
8 17 3 1 13 14:47 -33 10
9 17 3 0 14 22:60 -38 9
10 17 2 1 14 13:85 -72 7
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 35:0 35 24
2 8 7 1 0 24:7 17 22
3 9 6 1 2 25:8 17 19
4 9 6 1 2 25:10 15 19
5 9 5 1 3 23:19 4 16
6 9 4 3 2 17:13 4 15
7 8 2 0 6 8:20 -12 6
8 8 2 0 6 10:25 -15 6
9 8 1 2 5 7:19 -12 5
10 9 0 1 8 4:40 -36 1
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 35:1 34 25
2 9 7 1 1 25:9 16 22
3 8 4 1 3 19:9 10 13
4 8 4 1 3 19:12 7 13
5 8 3 1 4 14:9 5 10
6 8 2 3 3 12:14 -2 9
7 9 2 1 6 10:17 -7 7
8 8 2 0 6 9:45 -36 6
9 9 1 1 7 6:27 -21 4
10 9 1 0 8 12:35 -23 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Năm 2022, 00:00