Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Wellington Phoenix (Nữ) vs Perth Glory (Nữ) 18/03/2023

Trận đấu tiếp theo Wellington Phoenix (Nữ) - Perth Glory (Nữ) on 04/01/2025

Wellington Phoenix (Nữ) WEL

Chi tiết trận đấu

Perth Glory (Nữ) PER
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

9 / 10 số trận gần nhất Wellington Phoenix (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

9 / 10 trận gần nhất có trong A-League Nữ có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất Perth Glory (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong A-League Nữ có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Wellington Phoenix (Nữ) WEL

Số liệu thống kê H2H

Perth Glory (Nữ) PER
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 5
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 08/03/24 19:00
Perth Glory (Nữ) Perth Glory (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ)
1 3
TTG 25/11/23 14:15
Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Perth Glory (Nữ) Perth Glory (Nữ)
2 1
TTG 18/03/23 12:00
Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Perth Glory (Nữ) Perth Glory (Nữ)
0 1
TTG 15/01/23 16:00
Perth Glory (Nữ) Perth Glory (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ)
2 0
TTG 06/03/22 09:05
Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Perth Glory (Nữ) Perth Glory (Nữ)
0 0

Resultados mais recentes: Wellington Phoenix (Nữ)

Resultados mais recentes: Perth Glory (Nữ)

Wellington Phoenix (Nữ) WEL

Bảng xếp hạng

Perth Glory (Nữ) PER
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 1 4 43:15 28 40
2 18 13 0 5 38:20 18 39
3 18 9 3 6 36:23 13 30
4 18 7 8 3 29:22 7 29
5 18 8 5 5 35:30 5 29
6 18 8 4 6 31:26 5 28
7 18 5 4 9 16:23 -7 19
8 18 5 3 10 16:29 -13 18
9 18 4 6 8 16:31 -15 18
10 18 4 2 12 22:53 -31 14
11 18 3 4 11 20:30 -10 13
  • Playoffs
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 25:3 22 24
2 9 5 3 1 17:9 8 18
3 9 5 3 1 19:13 6 18
4 9 6 0 3 11:10 1 18
5 9 5 2 2 10:5 5 17
6 9 5 2 2 20:16 4 17
7 9 5 1 3 18:13 5 16
8 9 2 4 3 10:15 -5 10
9 9 3 1 5 13:25 -12 10
10 9 2 1 6 8:16 -8 7
11 9 1 3 5 11:15 -4 6
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 0 2 27:10 17 21
2 9 5 1 3 18:12 6 16
3 9 4 0 5 19:14 5 12
4 9 3 3 3 15:14 1 12
5 9 3 3 3 13:13 0 12
6 9 2 5 2 10:9 1 11
7 9 3 2 4 8:13 -5 11
8 9 2 2 5 6:16 -10 8
9 9 2 1 6 9:15 -6 7
10 9 1 1 7 9:28 -19 4
11 9 0 2 7 6:18 -12 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Ba 2023, 12:00