Wellington Phoenix (Nữ) vs Perth Glory (Nữ) 25/11/2023
Trận đấu tiếp theo Wellington Phoenix (Nữ) - Perth Glory (Nữ) on 04/01/2025
- 25/11/23 14:15
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 số trận gần nhất Wellington Phoenix (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 10 trận gần nhất có trong A-League Nữ có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 5 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 10 số trận gần nhất Perth Glory (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 10 trận gần nhất có trong A-League Nữ có ít hơn 2 bàn thắng
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
15
12
Ghi bàn
Thừa nhận
19
14
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 33.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.3'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 27
- Bàn thắng
- 33
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 5
- 3
- Thẻ vàng
- 3
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Wellington Phoenix (Nữ)
Resultados mais recentes: Perth Glory (Nữ)
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 12 | 5 | 5 | 40:29 | 11 | 41 | ||
2 | 22 | 11 | 6 | 5 | 31:20 | 11 | 39 |
|
|
3 | 22 | 11 | 3 | 8 | 37:34 | 3 | 36 | ||
4 | 22 | 10 | 6 | 6 | 44:29 | 15 | 36 | ||
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 31:24 | 7 | 35 |
|
|
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 43:36 | 7 | 33 | ||
7 | 22 | 10 | 3 | 9 | 30:30 | 0 | 33 |
|
|
8 | 22 | 9 | 1 | 12 | 36:33 | 3 | 28 |
|
|
9 | 22 | 7 | 5 | 10 | 28:35 | -7 | 26 |
|
|
10 | 22 | 6 | 6 | 10 | 25:32 | -7 | 24 | ||
11 | 22 | 6 | 6 | 10 | 39:47 | -8 | 24 |
|
|
12 | 22 | 4 | 3 | 15 | 21:56 | -35 | 15 |
|
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 2 | 2 | 22:15 | 7 | 23 | ||
2 | 11 | 6 | 2 | 3 | 19:14 | 5 | 20 |
|
|
3 | 11 | 7 | 1 | 3 | 19:14 | 5 | 22 | ||
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 23:12 | 11 | 21 | ||
5 | 11 | 3 | 5 | 3 | 13:10 | 3 | 14 |
|
|
6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 23:18 | 5 | 18 | ||
7 | 11 | 7 | 0 | 4 | 17:12 | 5 | 21 |
|
|
8 | 11 | 7 | 1 | 3 | 22:12 | 10 | 22 |
|
|
9 | 11 | 4 | 2 | 5 | 12:12 | 0 | 14 |
|
|
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 12:15 | -3 | 13 | ||
11 | 11 | 5 | 2 | 4 | 22:18 | 4 | 17 |
|
|
12 | 11 | 3 | 1 | 7 | 15:34 | -19 | 10 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 5 | 3 | 3 | 18:14 | 4 | 18 | ||
2 | 11 | 5 | 4 | 2 | 12:6 | 6 | 19 |
|
|
3 | 11 | 4 | 2 | 5 | 18:20 | -2 | 14 | ||
4 | 11 | 4 | 3 | 4 | 21:17 | 4 | 15 | ||
5 | 11 | 7 | 0 | 4 | 18:14 | 4 | 21 |
|
|
6 | 11 | 5 | 0 | 6 | 20:18 | 2 | 15 | ||
7 | 11 | 3 | 3 | 5 | 13:18 | -5 | 12 |
|
|
8 | 11 | 2 | 0 | 9 | 14:21 | -7 | 6 |
|
|
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 16:23 | -7 | 12 |
|
|
10 | 11 | 3 | 2 | 6 | 13:17 | -4 | 11 | ||
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 17:29 | -12 | 7 |
|
|
12 | 11 | 1 | 2 | 8 | 6:22 | -16 | 5 |
|