Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

West Ham United LFC (Nữ) vs Aston Villa LFC (Nữ) 05/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
West Ham United LFC (Nữ) WHU

Số liệu thống kê H2H

Aston Villa LFC (Nữ) AVL
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 10
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/12/24 22:00
Aston Villa LFC (Nữ) Aston Villa LFC (Nữ) West Ham United LFC (Nữ) West Ham United LFC (Nữ)
3 1
TTG 28/04/24 21:00
Aston Villa LFC (Nữ) Aston Villa LFC (Nữ) West Ham United LFC (Nữ) West Ham United LFC (Nữ)
1 1
TTG 19/11/23 23:00
West Ham United LFC (Nữ) West Ham United LFC (Nữ) Aston Villa LFC (Nữ) Aston Villa LFC (Nữ)
2 3
TTG 12/03/23 23:00
West Ham United LFC (Nữ) West Ham United LFC (Nữ) Aston Villa LFC (Nữ) Aston Villa LFC (Nữ)
1 2
DKT (HP) 26/02/23 23:00
West Ham United LFC (Nữ) West Ham United LFC (Nữ) Aston Villa LFC (Nữ) Aston Villa LFC (Nữ)
1 1

Resultados mais recentes: West Ham United LFC (Nữ)

Resultados mais recentes: Aston Villa LFC (Nữ)

West Ham United LFC (Nữ) WHU

Bảng xếp hạng

Aston Villa LFC (Nữ) AVL
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 14 2 0 45:10 35 44
Manchester City LFC (Nữ)
2 15 11 3 1 29:6 23 36
Liverpool LFC (Nữ)
3 15 10 3 2 38:12 26 33
4 16 10 2 4 37:20 17 32
Chelsea LFC (Nữ)
5 15 5 4 6 22:27 -5 19
6 15 5 3 7 14:24 -10 18
7 15 5 2 8 20:33 -13 17
8 15 4 4 7 14:22 -8 16
9 16 4 3 9 21:31 -10 15
Tottenham Hotspur (Nữ)
10 16 3 3 10 10:24 -14 12
Brighton & Hove Albion LFC (Nữ)
11 15 2 4 9 15:29 -14 10
12 15 1 3 11 12:39 -27 6
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 19:6 13 24
West Ham United LFC (Nữ)
2 8 6 2 0 19:2 17 20
Everton LFC (Nữ)
3 8 6 0 2 22:9 13 18
Chelsea LFC (Nữ)
4 8 5 2 1 26:7 19 17
5 8 4 4 0 17:9 8 16
6 8 4 2 2 13:12 1 14
Tottenham Hotspur (Nữ)
7 8 4 0 4 12:11 1 12
8 7 3 2 2 9:10 -1 11
9 7 3 1 3 7:7 0 10
Brighton & Hove Albion LFC (Nữ)
10 8 2 2 4 11:14 -3 8
11 7 2 2 3 6:9 -3 8
12 7 0 1 6 3:17 -14 1
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 26:4 22 20
Manchester City LFC (Nữ)
2 7 5 1 1 12:5 7 16
3 7 5 1 1 10:4 6 16
Liverpool LFC (Nữ)
4 8 4 2 2 15:11 4 14
Brighton & Hove Albion LFC (Nữ)
5 8 3 1 4 8:15 -7 10
6 8 1 2 5 5:12 -7 5
7 8 1 2 5 9:22 -13 5
8 7 1 2 4 8:22 -14 5
9 7 1 0 6 5:18 -13 3
10 7 0 2 5 4:15 -11 2
11 9 0 2 7 3:17 -14 2
Arsenal LFC (Nữ)
12 8 0 1 7 8:19 -11 1
Chelsea LFC (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Năm 2025, 00:00