Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vũ Hán Zall vs Tề Tuyên Hải Nữu 29/10/2020

Vũ Hán Zall WYR

Chi tiết trận đấu

Tề Tuyên Hải Nữu QIN
Vũ Hán Zall WYR

Phỏng đoán

Tề Tuyên Hải Nữu QIN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 53%
    1
  • 47%
    x
  • 0%
    2
  • Vũ Hán Zall WYR

    Chi tiết trận đấu

    Tề Tuyên Hải Nữu QIN
    57 %
    Sở hữu bóng
    43 %
    3 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (1)
    4
    Tổng số mũi chích ngừa
    4
    2
    Thủ môn cứu thua
    1
    7
    Fouls
    16
    1
    Thẻ đỏ
    1
    3
    Thẻ vàng
    1
    17
    Đá phạt
    9
    10
    Đá phạt góc
    1
    2
    Ngoại vi
    1
    28
    Ném biên
    14

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Vũ Hán Zall WYR

    Số liệu thống kê H2H

    Tề Tuyên Hải Nữu QIN
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 13
    • Ghi bàn
    • 6
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 12
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 3
    TTG 28/12/21 19:30
    Vũ Hán Zall Vũ Hán Zall Tề Tuyên Hải Nữu Tề Tuyên Hải Nữu
    1 1
    TTG 15/12/21 19:30
    Tề Tuyên Hải Nữu Tề Tuyên Hải Nữu Vũ Hán Zall Vũ Hán Zall
    2 5
    TTG 19/10/21 15:30
    Vũ Hán Zall Vũ Hán Zall Tề Tuyên Hải Nữu Tề Tuyên Hải Nữu
    4 0
    DKT (HP) 02/11/20 15:30
    Tề Tuyên Hải Nữu Tề Tuyên Hải Nữu 2 Vũ Hán Zall Vũ Hán Zall
    2 1
    TTG 29/10/20 15:30
    Vũ Hán Zall Vũ Hán Zall Tề Tuyên Hải Nữu Tề Tuyên Hải Nữu
    2 1

    Resultados mais recentes: Vũ Hán Zall

    Resultados mais recentes: Tề Tuyên Hải Nữu

    Vũ Hán Zall WYR

    Bảng xếp hạng

    Tề Tuyên Hải Nữu QIN
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 11 1 2 31:12 19 34
    2 14 7 5 2 23:15 8 26
    3 14 7 3 4 19:11 8 24
    4 14 5 6 3 16:15 1 21
    5 14 5 2 7 20:20 0 17
    6 14 4 3 7 14:28 -14 15
    7 14 2 5 7 18:21 -3 11
    8 14 1 3 10 14:33 -19 6
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 10 2 2 26:11 15 32
    2 14 8 4 2 36:19 17 28
    3 14 7 3 4 22:19 3 24
    4 14 7 3 4 25:23 2 24
    5 14 5 2 7 16:16 0 17
    6 14 4 5 5 18:21 -3 17
    7 14 2 4 8 15:27 -12 10
    8 14 0 3 11 8:30 -22 3
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 0 1 11:4 7 18
    2 7 3 3 1 13:9 4 12
    3 7 2 3 2 11:12 -1 9
    4 7 2 1 4 5:6 -1 7
    5 7 2 1 4 9:10 -1 7
    6 7 2 0 5 5:17 -12 6
    7 7 0 4 3 8:12 -4 4
    8 7 0 2 5 6:17 -11 2
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 1 0 17:4 13 19
    2 7 6 0 1 21:6 15 18
    3 7 4 3 0 17:9 8 15
    4 7 4 2 1 9:5 4 14
    5 7 4 1 2 11:8 3 13
    6 7 3 2 2 12:10 2 11
    7 7 1 2 4 8:13 -5 5
    8 7 0 2 5 4:12 -8 2
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 5 2 0 14:5 9 17
    2 7 5 1 1 20:8 12 16
    3 7 4 2 1 10:6 4 14
    4 7 3 3 1 5:3 2 12
    5 7 3 1 3 11:10 1 10
    6 7 2 3 2 9:11 -2 9
    7 7 2 1 4 10:9 1 7
    8 7 1 1 5 8:16 -8 4
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 4 1 2 9:7 2 13
    2 7 2 4 1 15:13 2 10
    3 7 3 1 3 13:14 -1 10
    4 7 3 0 4 8:14 -6 9
    5 7 1 3 3 6:11 -5 6
    6 7 1 2 4 7:14 -7 5
    7 7 1 1 5 5:8 -3 4
    8 7 0 1 6 4:18 -14 1

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    29 Tháng Mười 2020, 15:30
    Trọng tài:
    Li Haixin, Trung Quốc
    Sân vận động:
    Dongxihu Sports Centre, Wuhan, Trung Quốc
    Dung tích:
    30000