Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Xinjiang Tianshan Leopard vs Học viện Công nghệ Bắc Kinh 16/12/2021

Xinjiang Tianshan Leopard XTL

Chi tiết trận đấu

Học viện Công nghệ Bắc Kinh BEI
Xinjiang Tianshan Leopard XTL

Phỏng đoán

Học viện Công nghệ Bắc Kinh BEI
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 3%
    1
  • 28%
    x
  • 69%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Xinjiang Tianshan Leopard XTL

    Số liệu thống kê H2H

    Học viện Công nghệ Bắc Kinh BEI
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 11
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 0
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 07/12/22 14:00
    Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard Học viện Công nghệ Bắc Kinh Học viện Công nghệ Bắc Kinh
    0 3
    TTG 12/11/22 14:30
    Học viện Công nghệ Bắc Kinh Học viện Công nghệ Bắc Kinh Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
    2 1
    TTG 16/12/21 15:00
    Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard Học viện Công nghệ Bắc Kinh Học viện Công nghệ Bắc Kinh
    1 3
    TTG 29/11/21 15:00
    Học viện Công nghệ Bắc Kinh Học viện Công nghệ Bắc Kinh Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
    2 2
    TTG 25/07/15 18:30
    Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard Học viện Công nghệ Bắc Kinh Học viện Công nghệ Bắc Kinh
    3 1

    Resultados mais recentes: Xinjiang Tianshan Leopard

    Resultados mais recentes: Học viện Công nghệ Bắc Kinh

    Xinjiang Tianshan Leopard XTL

    Bảng xếp hạng

    Học viện Công nghệ Bắc Kinh BEI
    # Hình thức China League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 25 4 5 73:25 48 79
    2 34 24 3 7 79:35 44 75
    3 34 22 8 4 69:28 41 74
    4 34 21 8 5 81:28 53 71
    5 34 20 5 9 62:30 32 65
    6 34 17 11 6 55:30 25 62
    7 34 15 11 8 50:40 10 56
    8 34 13 13 8 34:27 7 52
    9 34 13 12 9 56:35 21 51
    10 34 12 9 13 41:42 -1 45
    11 34 10 9 15 32:52 -20 39
    12 34 10 9 15 26:56 -30 39
    13 34 7 11 16 36:53 -17 32
    14 34 7 8 19 29:68 -39 29
    15 34 6 10 18 37:53 -16 28
    16 34 7 4 23 30:62 -32 25
    17 34 3 5 26 24:82 -58 14
    18 34 1 6 27 16:84 -68 9
    • Promotion
    • Promotion Playoffs
    • Relegation Playoffs
    # Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 1 2 18:9 9 22
    2 10 6 3 1 21:10 11 21
    3 10 5 3 2 15:9 6 18
    4 10 3 4 3 8:4 4 13
    5 10 0 4 6 5:18 -13 4
    6 10 1 1 8 8:25 -17 4
    # Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 19:10 9 21
    2 10 6 2 2 17:11 6 20
    3 10 3 6 1 19:12 7 15
    4 10 3 4 3 7:9 -2 13
    5 10 2 2 6 10:20 -10 8
    6 10 0 3 7 7:17 -10 3
    # Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 2 2 24:10 14 20
    2 10 6 1 3 14:11 3 19
    3 10 4 3 3 8:8 0 15
    4 10 4 1 5 13:14 -1 13
    5 10 3 4 3 11:13 -2 13
    6 10 1 1 8 11:25 -14 4
    # Hình thức China League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 14 2 1 40:14 26 44
    2 17 13 2 2 39:14 25 41
    3 17 12 1 4 40:20 20 37
    4 17 11 3 3 38:14 24 36
    5 17 10 5 2 28:11 17 35
    6 17 11 1 5 36:19 17 34
    7 17 8 6 3 15:8 7 30
    8 17 8 6 3 23:18 5 30
    9 17 7 5 5 22:18 4 26
    10 17 6 6 5 26:15 11 24
    11 17 4 6 7 12:25 -13 18
    12 17 4 5 8 13:30 -17 17
    13 17 3 7 7 16:23 -7 16
    14 17 3 3 11 16:25 -9 12
    15 17 3 3 11 18:38 -20 12
    16 17 1 6 10 15:39 -24 9
    17 17 1 4 12 13:39 -26 7
    18 17 1 2 14 6:44 -38 5
    # Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 10:4 6 12
    2 5 3 2 0 12:7 5 11
    3 5 3 1 1 9:4 5 10
    4 5 2 2 1 3:2 1 8
    5 5 0 3 2 2:7 -5 3
    6 5 1 0 4 3:12 -9 3
    # Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 10:6 4 12
    2 5 3 1 1 10:6 4 10
    3 5 1 4 0 11:5 6 7
    4 5 1 3 1 3:3 0 6
    5 5 0 2 3 5:10 -5 2
    6 5 0 0 5 2:8 -6 0
    # Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 5:4 1 10
    2 5 3 1 1 7:7 0 10
    3 5 2 1 2 9:7 2 7
    4 5 2 1 2 5:5 0 7
    5 5 1 1 3 6:9 -3 4
    6 5 1 1 3 6:11 -5 4
    # Hình thức China League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 2 3 39:15 24 38
    2 17 12 2 3 34:11 23 38
    3 17 10 5 2 43:14 29 35
    4 17 9 4 4 26:11 15 31
    5 17 8 6 3 29:14 15 30
    6 17 7 6 4 30:20 10 27
    7 17 7 6 4 27:19 8 27
    8 17 7 5 5 27:22 5 26
    9 17 5 7 5 19:19 0 22
    10 17 6 4 7 13:26 -13 22
    11 17 6 3 8 20:27 -7 21
    12 17 6 2 9 14:29 -15 20
    13 17 5 4 8 19:24 -5 19
    14 17 3 7 7 21:28 -7 16
    15 17 4 4 9 20:30 -10 16
    16 17 4 1 12 12:24 -12 13
    17 17 2 1 14 11:43 -32 7
    18 17 0 4 13 10:40 -30 4
    # Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 9:3 6 10
    2 5 3 1 1 8:5 3 10
    3 5 2 2 1 6:5 1 8
    4 5 1 2 2 5:2 3 5
    5 5 0 1 4 5:13 -8 1
    6 5 0 1 4 3:11 -8 1
    # Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 9:4 5 11
    2 5 2 2 1 7:5 2 8
    3 5 2 2 1 8:7 1 8
    4 5 2 1 2 4:6 -2 7
    5 5 2 0 3 5:10 -5 6
    6 5 0 3 2 5:9 -4 3
    # Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 15:3 12 13
    2 5 3 0 2 9:7 2 9
    3 5 3 0 2 7:5 2 9
    4 5 2 2 1 3:3 0 8
    5 5 0 3 2 4:6 -2 3
    6 5 0 0 5 5:14 -9 0

    Sự kiện trận đấu

    Thành tích sân khách của Viện Công Nghệ Bắc Kinh FC mùa giải này là: 1-1-14.

    In Giải hạng nhất Trung Quốc, Viện Công Nghệ Bắc Kinh FC has better performance than Xinjiang Tianshan Leopard.

    Xinjiang Tianshan Leopard have lost just 1 of their last 5 games against Viện Công Nghệ Bắc Kinh FC (in all competitions).

    Xinjiang Tianshan Leopard đã thua 4 trận liên tiếp trên sân nhà.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    16 Tháng Mười Hai 2021, 15:00