Giải vô địch quốc gia Nữ 2024
03/24
01/25
84%
Giải vô địch quốc gia Nữ Resultados mais recentes
Vòng 25
TTG
18/11/24
01:00
Tallinna Kalev (Nữ)
Viimsi (nữ)
2
2
TTG
16/11/24
18:30
Flora Tallinn (Nữ)
Tabasalu (Nữ)
5
0
TTG
16/11/24
18:30
Sacu Sporting (Nữ)
Tammeka Tartu (Nữ)
0
5
Vòng 4
TTG
16/11/24
18:30
FC Elva (Women)
Lootos Polva (Women)
1
0
Vòng 3
TTG
10/11/24
23:00
Ararat Tallinn (Women)
Lootos Polva (Women)
3
3
Vòng 24
TTG
09/11/24
23:00
Tammeka Tartu (Nữ)
Tallinna Kalev (Nữ)
6
3
TTG
09/11/24
23:00
Viimsi (nữ)
Flora Tallinn (Nữ)
1
3
TTG
09/11/24
01:00
Tabasalu (Nữ)
Sacu Sporting (Nữ)
3
2
Vòng 23
TTG
02/11/24
18:30
Flora Tallinn (Nữ)
Tallinna Kalev (Nữ)
2
0
TTG
02/11/24
18:30
Sacu Sporting (Nữ)
Viimsi (nữ)
2
0
Giải vô địch quốc gia Nữ Lịch thi đấu
Vòng 26
23/11/24
00:00
Flora Tallinn (Nữ)
Sacu Sporting (Nữ)
23/11/24
00:00
Tabasalu (Nữ)
Tallinna Kalev (Nữ)
23/11/24
00:00
Viimsi (nữ)
Tammeka Tartu (Nữ)
Vòng 5
23/11/24
18:30
Ararat Tallinn (Women)
FC Elva (Women)
Giải vô địch quốc gia Nữ Bàn
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 24 | 1 | 0 | 102:10 | 92 | 73 | |||
2 | 25 | 13 | 5 | 7 | 49:37 | 12 | 44 |
|
||
3 | 25 | 12 | 3 | 10 | 59:37 | 22 | 39 | |||
4 | 25 | 11 | 2 | 12 | 55:57 | -2 | 35 |
|
||
5 | 25 | 9 | 4 | 12 | 32:45 | -13 | 31 | |||
6 | 25 | 8 | 3 | 14 | 30:59 | -29 | 27 |