Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Giải hạng Nhì

phân loại Giải hạng Nhì 24/25

08/24
05/25
80%
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 1 1 0 0 1:0 1 3
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 1 0 0 1 1:2 -1 0
6 1 0 0 1 1:2 -1 0
7 1 0 0 1 0:1 -1 0
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
AFC Campulung Muscel 2022
3 1 1 0 0 2:1 1 3
CSC 1599 Selimbar
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 1 0 0 1 1:2 -1 0
CSC 1599 Selimbar
6 1 0 0 1 0:2 -2 0
Concordia Chiajna
7 1 0 0 1 0:3 -3 0
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 2 3 37:17 20 44
CSA Steaua
2 19 11 8 0 24:8 16 41
3 19 12 2 5 30:19 11 38
4 19 10 4 5 31:22 9 34
5 19 9 7 3 19:10 9 34
6 19 9 6 4 27:16 11 33
Resita
7 19 8 5 6 18:16 2 29
8 19 7 6 6 22:22 0 27
9 19 7 6 6 21:21 0 27
Hunedoara
10 19 8 3 8 21:25 -4 27
Ceahlaul Piatra Neamt
11 19 7 5 7 26:19 7 26
AFC Campulung Muscel 2022
12 19 7 5 7 19:20 -1 26
CSM Focsani
13 19 6 5 8 18:20 -2 23
CSC Dumbravita
14 19 6 5 8 25:29 -4 23
CSC 1599 Selimbar
15 19 5 4 10 18:26 -8 19
CSC Dumbravita
16 19 4 6 9 20:23 -3 18
CSC 1599 Selimbar
17 19 4 6 9 20:24 -4 18
Concordia Chiajna
18 19 4 3 12 15:25 -10 15
Metalul Buzău
19 19 3 5 11 10:22 -12 14
Unirea Ungheni
20 19 2 1 16 7:44 -37 7
CSM Slatina
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
Voluntari
2 1 1 0 0 2:0 2 3
CSA Steaua
3 0 0 0 0 0:0 0 0
CSA Steaua
4 0 0 0 0 0:0 0 0
Arges Pitesti
5 1 0 0 1 0:2 -2 0
Resita
6 1 0 0 1 0:4 -4 0
Arges Pitesti
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    România
  • Ngày tháng:
    03.08.2024 - 26.05.2025
  • Số đội :
    40