Bakayoko Tiemoue Chuyển khoản
Ngày tháng | Từ | Đến | Thể loại | |
---|---|---|---|---|
01/09/23 | ACM | FCL | Hoàn trả từ khoản vay | |
30/08/21 | NAP | ACM | Cho vay | |
05/10/20 | ASM | NAP | Cho vay | |
31/08/19 | ACM | ASM | Cho vay | |
13/08/18 | CHE | ACM | Cho vay |
Bakayoko Tiemoue Sự nghiệp
Mùa | Đội | liên đoàn | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | P.A.O.K. | Giải bóng đá Europa UEFA | 4 | - | - | - | - |
24/25 | P.A.O.K. | Siêu Giải đấu | 4 | - | - | 1 | - |
21/22 | Milan | Giải Serie A | 14 | - | - | 3 | - |
23/24 | Lorient | Ligue 1 | 20 | 2 | - | 5 | - |