Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dowie Natasha Khalila

Câu lạc bộ hiện tại:
Không có đội
Chức vụ:
Phía trước
Tuổi tác:
36 (30.06.1988)
Chiều cao:
172 cm
Cân nặng:
64 kg
Dowie Natasha Khalila Trận đấu cuối cùng
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 22/11/24 01:45 Valerenga (Nữ) Valerenga (Nữ) Bayern Munich (Nữ) Bayern Munich (Nữ) 1 1 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 16/11/24 20:00 Valerenga (Nữ) Valerenga (Nữ) Lillestrom (Nữ) Lillestrom (Nữ) 1 1 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 13/11/24 04:00 Bayern Munich (Nữ) Bayern Munich (Nữ) Valerenga (Nữ) Valerenga (Nữ) 3 0 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 09/11/24 19:00 Arna-Bjornar (Nữ) Arna-Bjornar (Nữ) Valerenga (Nữ) Valerenga (Nữ) 1 3 - - - - - -
TTG 02/11/24 21:00 Brann (Nữ) Brann (Nữ) Valerenga (Nữ) Valerenga (Nữ) 1 2 - - - - - -
TTG 20/10/24 20:00 Valerenga (Nữ) Valerenga (Nữ) Kolbotn (Nữ) Kolbotn (Nữ) 3 0 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 17/10/24 03:00 Arsenal LFC (Nữ) Arsenal LFC (Nữ) Valerenga (Nữ) Valerenga (Nữ) 4 1 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 12/10/24 22:45 Valerenga (Nữ) Valerenga (Nữ) Lyn (Nữ) Lyn (Nữ) 3 0 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 10/10/24 03:00 Valerenga (Nữ) Valerenga (Nữ) Juventus (Nữ) Juventus (Nữ) 0 1 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 05/10/24 01:00 Aasane Aasane Valerenga (Nữ) Valerenga (Nữ) 1 3 - - - - - -
Dowie Natasha Khalila Sự nghiệp
Mùa Đội liên đoàn Diêm Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ
2018 Linkopings (Nữ) Linkopings (Nữ) Giải vô địch quốc gia Giải vô địch quốc gia - 10 - - -
14/15 Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) UEFA Champions League Nữ UEFA Champions League Nữ 2 1 - - -
10/11 Everton (Nữ) Everton (Nữ) UEFA Champions League Nữ UEFA Champions League Nữ 5 2 - 1 -
2019 Valerenga (Nữ) Valerenga (Nữ) Giải vô địch quốc gia Nữ Giải vô địch quốc gia Nữ - 6 - - -