Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Coomera (Nữ)

Coomera (Nữ)

Úc
Úc

Coomera (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 28/02/24 17:30
Holland Park Hawks (Nữ) Holland Park Hawks (Nữ) Coomera (Nữ) Coomera (Nữ)
7 1
TTG 22/11/20 16:00
Coomera (Nữ) Coomera (Nữ) Trường đại học Queensland (Nữ) Trường đại học Queensland (Nữ)
0 0
TTG 14/11/20 15:00
Coomera (Nữ) Coomera (Nữ) Annerley (Nữ) Annerley (Nữ)
3 0
TTG 07/11/20 16:15
Virginia United (Nữ) Virginia United (Nữ) Coomera (Nữ) Coomera (Nữ)
1 0
TTG 31/10/20 15:00
Coomera (Nữ) Coomera (Nữ) Trường đại học Queensland (Nữ) Trường đại học Queensland (Nữ)
0 0
TTG 25/10/20 15:00
Coomera (Nữ) Coomera (Nữ) Peninsula Power (Nữ) Peninsula Power (Nữ)
2 1
TTG 18/10/20 15:30
Ipswich City (Nữ) Ipswich City (Nữ) Coomera (Nữ) Coomera (Nữ)
0 2
TTG 11/10/20 15:00
Virginia United (Nữ) Virginia United (Nữ) Coomera (Nữ) Coomera (Nữ)
2 1
TTG 03/10/20 16:00
Coomera (Nữ) Coomera (Nữ) Trường đại học Queensland (Nữ) Trường đại học Queensland (Nữ)
4 0
TTG 26/09/20 17:00
Annerley (Nữ) Annerley (Nữ) Coomera (Nữ) Coomera (Nữ)
0 5

Coomera (Nữ) Bàn

# Hình thức Brisbane Premier League Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 0 1 36:5 31 27
2 10 7 1 2 39:7 32 22
3 10 7 1 2 32:16 16 22
4 10 6 0 4 16:14 2 18
5 10 5 1 4 25:15 10 16
6 10 5 1 4 20:17 3 16
7 10 3 2 5 17:20 -3 11
8 10 3 0 7 11:28 -17 9
9 10 3 0 7 11:30 -19 9
10 10 2 0 8 6:33 -27 6
11 10 2 0 8 9:37 -28 6
# Hình thức Premier Stage TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 0 2 54:10 44 39
2 15 11 1 3 46:9 37 34
3 15 8 2 5 35:21 14 26
4 15 7 2 6 29:23 6 23
5 15 7 2 6 36:32 4 23
6 15 6 1 8 19:30 -11 19
Coomera (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Coomera (Nữ)
  • Viết tắt:
    COO
  • Sân vận động:
    Viney Park
  • Thành phố:
    Coomera