Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Cyprus (Nữ)

Cyprus (Nữ)

Cyprus: Síp
Cyprus: Síp

Cyprus (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 17/07/24 01:00
Belarus (Nữ) Belarus (Nữ) Cyprus (Nữ) Cyprus (Nữ)
5 0
TTG 13/07/24 01:00
Cyprus (Nữ) Cyprus (Nữ) Litva (Nữ) Litva (Nữ)
1 2
TTG 05/06/24 00:00
Georgia (Nữ) Georgia (Nữ) Cyprus (Nữ) Cyprus (Nữ)
1 0
TTG 01/06/24 00:00
Cyprus (Nữ) Cyprus (Nữ) Georgia (Nữ) Georgia (Nữ)
0 2
TTG 10/04/24 00:30
Litva (Nữ) Litva (Nữ) Cyprus (Nữ) Cyprus (Nữ)
1 0
TTG 05/04/24 22:00
Cyprus (Nữ) Cyprus (Nữ) Belarus (Nữ) Belarus (Nữ)
0 3
TTG 06/04/23 18:30
Armenia (Phụ nữ) Armenia (Phụ nữ) Cyprus (Nữ) Cyprus (Nữ)
0 4
TTG 14/11/22 18:00
Hy Lạp (Nữ) Hy Lạp (Nữ) Cyprus (Nữ) Cyprus (Nữ)
1 0
TTG 09/10/22 16:00
Cyprus (Nữ) Cyprus (Nữ) Liechtenstein Liechtenstein
2 1
TTG 06/10/22 21:00
Cyprus (Nữ) Cyprus (Nữ) Liechtenstein Liechtenstein
5 0

Cyprus (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 31:3 28 20
Iceland (Women)
2 8 6 0 2 25:3 22 18
3 8 3 2 3 25:10 15 11
Cyprus (Women)
4 8 2 1 5 7:26 -19 7
Iceland (Women)
5 8 0 1 7 2:48 -46 1
  • Qualified
  • Qualification Playoffs
Cyprus (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Cyprus (Nữ)
  • Viết tắt:
    CYP