Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Horn (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 17/10/24 01:30
Horn (Nữ) Horn (Nữ) First Vienna (Women) First Vienna (Women)
0 9
TTG 26/05/22 20:00
Horn (Nữ) Horn (Nữ) Sturm Graz (Nữ) Sturm Graz (Nữ)
0 5
TTG 02/04/22 23:00
Horn (Nữ) Horn (Nữ) First Vienna (Women) First Vienna (Women)
0 0
TTG 30/05/21 18:00
SKV Altenmarkt (Nữ) SKV Altenmarkt (Nữ) Horn (Nữ) Horn (Nữ)
3 0
TTG 24/05/21 20:00
Horn (Nữ) Horn (Nữ) St. Polten (Nữ) St. Polten (Nữ)
0 5
TTG 08/05/21 23:00
Horn (Nữ) Horn (Nữ) USC Landhaus (Nữ) USC Landhaus (Nữ)
0 3
TTG 01/05/21 22:00
Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ) Horn (Nữ) Horn (Nữ)
6 0
TTG 25/04/21 16:00
Horn (Nữ) Horn (Nữ) Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ)
0 2
TTG 03/04/21 20:00
Bergheim (Nữ) Bergheim (Nữ) Horn (Nữ) Horn (Nữ)
2 0
TTG 27/03/21 21:00
Horn (Nữ) Horn (Nữ) SpG Sudburgenland TSV Hartberg (Women) SpG Sudburgenland TSV Hartberg (Women)
5 0

Horn (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 18 0 0 92:8 84 54
2 18 13 2 3 47:19 28 41
3 18 13 1 4 57:16 41 40
4 18 9 4 5 57:24 33 31
5 18 5 5 8 17:40 -23 20
6 18 5 4 9 28:42 -14 19
7 18 5 1 12 25:52 -27 16
8 18 4 1 13 15:53 -38 13
9 18 3 4 11 16:58 -42 13
10 18 3 2 13 13:55 -42 11
  • Champions League
  • Relegation
Horn (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Horn (Nữ)
  • Viết tắt:
    HOR
  • Sân vận động:
    Waldviertler Volksbank Arena
  • Thành phố:
    Horn
  • Capacidade do estádio:
    3913