
Ý (Nữ)

Ý
Ý (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
05/04/25
01:00
Thụy Điển (Nữ)
Ý (Nữ)


3
2
TTG
26/02/25
01:15
Ý (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


1
3
TTG
22/02/25
01:15
Ý (Nữ)
Wales (Nữ)


1
0
TTG
03/12/24
03:30
Đức (Nữ)
Ý (Nữ)


1
2
TTG
30/10/24
01:15
Ý (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


1
1
TTG
26/10/24
00:15
Ý (Nữ)
Malta (Nữ)


5
0
TTG
17/07/24
01:00
Ý (Nữ)
Phần Lan (Nữ)


4
0
TTG
13/07/24
02:45
Hà Lan (Nữ)
Ý (Nữ)


0
0
TTG
05/06/24
00:15
Ý (Nữ)
Na Uy (Nữ)


1
1
TTG
01/06/24
00:00
Na Uy (Nữ)
Ý (Nữ)


0
0
Ý (Nữ) Lịch thi đấu
09/04/25
00:00
Đan Mạch (Nữ)
Ý (Nữ)


30/05/25
18:00
Ý (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


03/06/25
18:00
Wales (Nữ)
Ý (Nữ)


04/07/25
00:00
Bỉ (Nữ)
Ý (Nữ)


08/07/25
03:00
Bồ Đào Nha (Nữ)
Ý (Nữ)


12/07/25
03:00
Ý (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


Ý (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12:2 | 10 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:8 | -3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:8 | -6 | 0 |
|
Ý (Nữ) Biệt đội
No data for selected season