Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Khimki (Trẻ)

Khimki (Trẻ)

Nga
Nga

Khimki (Trẻ) Resultados mais recentes

TTG 19/05/23 21:00
Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ) Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ) Khimki (Trẻ) Khimki (Trẻ)
3 1
TTG 12/05/23 18:00
Khimki (Trẻ) Khimki (Trẻ) UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên)
4 0
TTG 05/05/23 18:00
FK Nizhny Novgorod (Trẻ) FK Nizhny Novgorod (Trẻ) Khimki (Trẻ) Khimki (Trẻ)
0 0
TTG 28/04/23 18:00
Khimki (Trẻ) Khimki (Trẻ) Orenburg (Thiếu niên) Orenburg (Thiếu niên)
1 0
TTG 21/04/23 18:00
Torpedo Moskva (Trẻ) Torpedo Moskva (Trẻ) Khimki (Trẻ) Khimki (Trẻ)
2 1
TTG 14/04/23 17:00
Khimki (Trẻ) Khimki (Trẻ) Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ) Krylia Sovetov (Thế hệ trẻ)
1 0
TTG 07/04/23 21:00
UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) Khimki (Trẻ) Khimki (Trẻ)
3 0
TTG 31/03/23 18:00
Khimki (Trẻ) Khimki (Trẻ) Torpedo Moskva (Trẻ) Torpedo Moskva (Trẻ)
1 0
TTG 17/03/23 19:00
Orenburg (Thiếu niên) Orenburg (Thiếu niên) Khimki (Trẻ) Khimki (Trẻ)
1 2
TTG 10/03/23 18:00
Khimki (Trẻ) Khimki (Trẻ) FK Nizhny Novgorod (Trẻ) FK Nizhny Novgorod (Trẻ)
2 2

Khimki (Trẻ) Bàn

# Hình thức Group B TC T V Đ BT KD K
1 18 12 3 3 38:19 19 39
2 18 11 1 6 31:20 11 34
3 18 9 6 3 37:23 14 33
4 18 8 4 6 35:33 2 28
5 18 8 2 8 27:33 -6 26
6 18 7 3 8 17:21 -4 24
7 18 6 2 10 33:35 -2 20
8 18 6 2 10 18:25 -7 20
9 18 5 3 10 23:32 -9 18
10 18 4 2 12 23:41 -18 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 5 2 25:10 15 38
2 18 10 4 4 32:22 10 34
3 18 9 5 4 32:18 14 32
4 18 7 6 5 28:21 7 27
5 18 6 7 5 22:24 -2 25
6 18 7 3 8 23:26 -3 24
7 18 5 6 7 26:32 -6 21
8 18 5 5 8 29:31 -2 20
9 18 4 6 8 16:26 -10 18
10 18 1 3 14 15:38 -23 6
Khimki (Trẻ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Khimki (Trẻ)
  • Viết tắt:
    KHI
  • Sân vận động:
    Arena Khimki
  • Thành phố:
    Khimki
  • Capacidade do estádio:
    18636