Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Santos SP (Nữ)

Santos SP (Nữ)

Brazil
Brazil

Santos SP (Nữ) Resultados mais recentes

DKT (HP) 10/11/24 21:00
Santos SP (Nữ) Santos SP (Nữ) Red Bull Bragantino (Nữ) Red Bull Bragantino (Nữ)
3 0
TTG 06/11/24 06:00
Red Bull Bragantino (Nữ) Red Bull Bragantino (Nữ) Santos SP (Nữ) Santos SP (Nữ)
4 1
TTG 01/11/24 06:30
Santos SP (Nữ) Santos SP (Nữ) Sao Jose (Nữ) Sao Jose (Nữ)
4 0
TTG 27/10/24 02:00
Sao Jose (Nữ) Sao Jose (Nữ) Santos SP (Nữ) Santos SP (Nữ)
0 1
DKT (HP) 13/10/24 07:00
Santos SP (Nữ) Santos SP (Nữ) Boca Juniors (Nữ) Boca Juniors (Nữ)
0 0
TTG 10/10/24 07:00
Santos SP (Nữ) Santos SP (Nữ) Club Olimpia (Women) Club Olimpia (Women)
4 2
TTG 07/10/24 07:00
Colo Colo (Nữ) Colo Colo (Nữ) Santos SP (Nữ) Santos SP (Nữ)
0 1
TTG 04/10/24 08:00
Always Ready (Women) Always Ready (Women) Santos SP (Nữ) Santos SP (Nữ)
0 5
TTG 29/09/24 22:00
Realidade Jovem (Nữ) Realidade Jovem (Nữ) Santos SP (Nữ) Santos SP (Nữ)
0 5
TTG 27/09/24 06:00
Santos SP (Nữ) Santos SP (Nữ) Sao Paulo (Nữ) Sao Paulo (Nữ)
0 2

Santos SP (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 1 1 40:17 23 40
2 15 9 5 1 20:9 11 32
3 15 9 3 3 35:15 20 30
4 15 9 1 5 35:17 18 28
5 15 7 3 5 30:17 13 24
6 15 7 2 6 22:19 3 23
7 15 6 5 4 24:18 6 23
8 15 6 5 4 21:19 2 23
9 15 6 4 5 30:22 8 22
10 15 5 5 5 24:20 4 20
11 15 5 4 6 14:19 -5 19
12 15 4 5 6 11:16 -5 17
13 15 2 6 7 13:24 -11 12
14 15 3 2 10 15:40 -25 11
15 15 1 4 10 11:35 -24 7
16 15 0 1 14 11:49 -38 1
  • Playoffs
  • Relegation
Santos SP (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Santos SP (Nữ)
  • Viết tắt:
    SAN
  • Sân vận động:
    Centro de Treinamento Rei Pele
  • Thành phố:
    Santos
  • Capacidade do estádio:
    1000