Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Sundby (Nữ)

Sundby (Nữ)

Đan Mạch
Đan Mạch

Sundby (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 02/10/24 01:00
Sundby (Nữ) Sundby (Nữ) Kobenhavn (Women) Kobenhavn (Women)
0 1
TTG 11/09/24 23:30
BK Rodovre (Nữ) BK Rodovre (Nữ) Sundby (Nữ) Sundby (Nữ)
2 4
TTG 22/08/24 01:00
FA 2000 (Women) FA 2000 (Women) Sundby (Nữ) Sundby (Nữ)
0 6
TTG 09/05/24 19:30
Vildbjerg (Nữ) Vildbjerg (Nữ) Sundby (Nữ) Sundby (Nữ)
2 1
TTG 04/05/24 18:00
Sundby (Nữ) Sundby (Nữ) Solrod (Nữ) Solrod (Nữ)
2 1
TTG 18/11/23 21:00
Osterbro (Nữ) Osterbro (Nữ) Sundby (Nữ) Sundby (Nữ)
6 0
TTG 11/11/23 21:00
B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) Sundby (Nữ) Sundby (Nữ)
2 0
TTG 04/11/23 22:00
Sundby (Nữ) Sundby (Nữ) Varde (Nữ) Varde (Nữ)
2 4
TTG 14/10/23 18:00
Sundby (Nữ) Sundby (Nữ) Naestved HG (Nữ) Naestved HG (Nữ)
1 3
TTG 07/10/23 17:00
Ballerup Skovlunde FB (Nữ) Ballerup Skovlunde FB (Nữ) Sundby (Nữ) Sundby (Nữ)
5 0

Sundby (Nữ) Bàn

# Hình thức Kvindeliga Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 13 0 1 35:9 26 39
2 14 10 2 2 27:19 8 32
3 14 7 1 6 24:15 9 22
4 14 6 1 7 22:26 -4 19
5 14 5 2 7 22:26 -4 17
6 14 4 3 7 15:23 -8 15
7 14 3 2 9 20:26 -6 11
8 14 2 1 11 6:27 -21 7
  • Championship round
  • Relegation Round
# Hình thức Relegation / Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 1 1 31:11 20 25
2 10 6 2 2 28:12 16 20
3 10 6 2 2 20:10 10 20
4 10 4 1 5 12:21 -9 13
5 10 2 2 6 17:19 -2 8
6 10 0 0 10 1:36 -35 0
  • Promotion
Sundby (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Sundby (Nữ)
  • Viết tắt:
    SUN
  • Sân vận động:
    Sundby Idraetspark
  • Thành phố:
    Copenhagen
  • Capacidade do estádio:
    7200