Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahce Istanbul vs Anadolu Efes 11/06/2024

1
2
3
4
T
Fenerbahce Istanbul
16
23
17
25
81
Anadolu Efes
13
21
22
26
82
Fenerbahce Istanbul FBB

Chi tiết trận đấu

Anadolu Efes EFS
Quý 1
16 : 13
2
2 - 0
Fenerbahce Istanbul
2
7 - 0
Fenerbahce Istanbul
2
7 - 2
Fenerbahce Istanbul
2
9 - 2
Anadolu Efes
2
9 - 6
Fenerbahce Istanbul
1
11 - 6
Fenerbahce Istanbul
3
11 - 8
Anadolu Efes
2
23 - 15
Fenerbahce Istanbul
2
4 - 0
Fenerbahce Istanbul
3
7 - 0
Fenerbahce Istanbul
2
7 - 2
Anadolu Efes
2
9 - 2
Fenerbahce Istanbul
Quý 2
23 : 21
1
23 - 15
Fenerbahce Istanbul
10:23
1
18 - 13
Fenerbahce Istanbul
10:23
2
23 - 15
Fenerbahce Istanbul
11:26
1
20 - 14
Anadolu Efes
11:55
1
20 - 15
Anadolu Efes
11:55
3
23 - 15
Fenerbahce Istanbul
12:08
2
23 - 17
Anadolu Efes
12:55
2
23 - 19
Anadolu Efes
13:46
1
23 - 20
Anadolu Efes
13:46
3
23 - 23
Anadolu Efes
14:26
1
24 - 23
Fenerbahce Istanbul
14:56
1
25 - 23
Fenerbahce Istanbul
14:56
2
25 - 25
Anadolu Efes
15:11
1
25 - 26
Anadolu Efes
15:30
1
25 - 27
Anadolu Efes
15:30
1
26 - 27
Fenerbahce Istanbul
16:12
1
27 - 27
Fenerbahce Istanbul
16:12
3
27 - 30
Anadolu Efes
16:27
3
30 - 30
Fenerbahce Istanbul
17:12
2
32 - 30
Fenerbahce Istanbul
17:51
2
32 - 32
Anadolu Efes
18:16
3
35 - 32
Fenerbahce Istanbul
18:54
2
35 - 34
Anadolu Efes
19:03
2
37 - 34
Fenerbahce Istanbul
19:20
2
39 - 34
Fenerbahce Istanbul
19:55
Quý 3
17 : 22
2
39 - 36
Anadolu Efes
20:24
2
41 - 36
Fenerbahce Istanbul
20:55
2
41 - 38
Anadolu Efes
21:39
2
43 - 38
Fenerbahce Istanbul
22:15
3
43 - 41
Anadolu Efes
22:32
1
44 - 41
Fenerbahce Istanbul
22:59
3
44 - 44
Anadolu Efes
23:10
1
45 - 44
Fenerbahce Istanbul
23:28
1
46 - 44
Fenerbahce Istanbul
23:28
2
46 - 46
Anadolu Efes
23:49
1
47 - 46
Fenerbahce Istanbul
24:12
1
48 - 46
Fenerbahce Istanbul
24:12
2
48 - 48
Anadolu Efes
25:42
1
48 - 49
Anadolu Efes
26:39
1
48 - 50
Anadolu Efes
26:39
2
50 - 50
Fenerbahce Istanbul
26:50
1
51 - 50
Fenerbahce Istanbul
26:50
2
51 - 52
Anadolu Efes
27:25
3
54 - 52
Fenerbahce Istanbul
27:44
2
54 - 54
Anadolu Efes
29:12
2
56 - 54
Fenerbahce Istanbul
29:32
2
56 - 56
Anadolu Efes
29:55
Quý 4
25 : 26
2
58 - 56
Fenerbahce Istanbul
30:35
2
58 - 58
Anadolu Efes
31:01
2
60 - 58
Fenerbahce Istanbul
31:25
2
60 - 60
Anadolu Efes
31:46
2
62 - 60
Fenerbahce Istanbul
32:06
2
64 - 60
Fenerbahce Istanbul
32:56
1
65 - 60
Fenerbahce Istanbul
32:56
1
66 - 60
Fenerbahce Istanbul
33:15
2
66 - 62
Anadolu Efes
33:20
1
66 - 63
Anadolu Efes
33:20
3
69 - 63
Fenerbahce Istanbul
33:41
2
69 - 65
Anadolu Efes
33:57
3
72 - 65
Fenerbahce Istanbul
34:21
2
72 - 67
Anadolu Efes
34:51
1
72 - 68
Anadolu Efes
35:35
1
72 - 69
Anadolu Efes
35:35
2
72 - 71
Anadolu Efes
36:02
2
74 - 71
Fenerbahce Istanbul
36:25
2
74 - 73
Anadolu Efes
36:48
2
76 - 73
Fenerbahce Istanbul
37:12
1
77 - 73
Fenerbahce Istanbul
38:01
1
78 - 73
Fenerbahce Istanbul
38:01
3
78 - 76
Anadolu Efes
38:18
2
80 - 76
Fenerbahce Istanbul
38:45
1
80 - 77
Anadolu Efes
39:13
1
80 - 78
Anadolu Efes
39:23
2
80 - 80
Anadolu Efes
39:35
1
81 - 80
Fenerbahce Istanbul
39:56
2
81 - 82
Anadolu Efes
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Fenerbahce Istanbul trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

7 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

7 / 10 trận đấu cuối cùng Anadolu Efes trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

1.73
Fenerbahce Istanbul FBB

Số liệu thống kê

Anadolu Efes EFS
  • 7/24 (29.2%)
  • 3 con trỏ
  • 6/19 (31.6%)
  • 21/32 (65.6%)
  • 2 con trỏ
  • 26/36 (72.2%)
  • 18/25 (72%)
  • Ném miễn phí
  • 12/13 (92%)
  • 27
  • Lấy lại quả bóng
  • 26
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 5
Thống kê người chơi
Willis, Derek
F
DIM 20
REB 3
HT 1
PHT 34:14
Kính 20
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 34:14
Hai con trỏ 6/7 (86%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/9 (89%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Wilbekin, Scott
G
DIM 17
REB 1
HT 5
PHT 28:50
Kính 17
Ba con trỏ 3/11 (27%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 28:50
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/14 (36%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hayes, Nigel
F
DIM 16
REB 5
HT 4
PHT 38:06
Kính 16
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 1/4 (25%)
Phút 38:06
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Larkin, Shane
G
DIM 14
REB 5
HT 7
PHT 35:59
Kính 14
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 35:59
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/7 (43%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Osmani, Ercan
F
DIM 13
REB 2
HT -
PHT 17:01
Kính 13
Ba con trỏ 1/6 (17%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 17:01
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahce Istanbul
Fenerbahce Istanbul
Anadolu Efes
Anadolu Efes
Fenerbahce Istanbul FBB

Bắt đầu

Anadolu Efes EFS
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 82
  • SP
  • 77
TTG 18/11/24 01:30
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 21
  • 28
  • 18
  • 19
86
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 21
  • 14
  • 15
  • 22
72
TTG 11/10/24 01:30
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 21
  • 16
  • 14
  • 27
78
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 27
  • 19
  • 14
  • 23
83
TTG 29/09/24 23:00
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 20
  • 23
  • 14
  • 25
82
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 24
  • 15
  • 25
  • 19
83
TC 13/06/24 01:30
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 22
  • 14
  • 15
  • 13
80
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 8
  • 25
  • 19
  • 12
72
TTG 11/06/24 01:30
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 16
  • 23
  • 17
  • 25
81
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 13
  • 21
  • 22
  • 26
82
Fenerbahce Istanbul FBB

Bảng xếp hạng

Anadolu Efes EFS
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2773:2308 55
2 30 25 5 2613:2417 55
3 30 21 9 2462:2236 51
4 30 21 9 2691:2531 51
5 30 16 14 2544:2479 46
6 30 16 14 2468:2514 46
7 30 15 15 2531:2471 45
8 30 14 16 2457:2441 44
9 30 14 16 2518:2574 44
10 30 13 17 2474:2467 43
11 30 13 17 2589:2633 43
12 30 12 18 2590:2611 42
13 30 12 18 2411:2557 42
14 30 12 18 2401:2556 42
15 30 8 22 2391:2585 38
16 30 3 27 2183:2716 33

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Sáu 2024, 01:30
Sân vận động:
Ulker Sports Hall, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
13800