Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahce Istanbul vs Anadolu Efes 13/06/2024

1
2
3
4
TC
T
Fenerbahce Istanbul
22
14
15
13
16
80
Anadolu Efes
8
25
19
12
8
72
Fenerbahce Istanbul FBB

Chi tiết trận đấu

Anadolu Efes EFS
Quý 1
22 : 8
3
3 - 0
Fenerbahce Istanbul
0:17
3
6 - 0
Fenerbahce Istanbul
0:51
3
9 - 0
Fenerbahce Istanbul
3:19
1
10 - 0
Fenerbahce Istanbul
4:20
1
11 - 0
Fenerbahce Istanbul
4:20
1
11 - 1
Anadolu Efes
4:39
1
11 - 2
Anadolu Efes
4:39
2
11 - 4
Anadolu Efes
5:05
2
11 - 6
Anadolu Efes
5:47
2
13 - 6
Fenerbahce Istanbul
6:06
2
15 - 6
Fenerbahce Istanbul
6:35
1
15 - 7
Anadolu Efes
7:11
1
15 - 8
Anadolu Efes
7:11
2
17 - 8
Fenerbahce Istanbul
8:08
2
19 - 8
Fenerbahce Istanbul
8:46
3
22 - 8
Fenerbahce Istanbul
9:17
Quý 2
14 : 25
1
23 - 8
Fenerbahce Istanbul
10:12
1
24 - 8
Fenerbahce Istanbul
10:12
1
25 - 8
Fenerbahce Istanbul
10:52
1
26 - 8
Fenerbahce Istanbul
10:52
2
26 - 10
Anadolu Efes
11:39
2
28 - 10
Fenerbahce Istanbul
12:00
2
28 - 12
Anadolu Efes
12:18
2
30 - 12
Fenerbahce Istanbul
12:41
2
32 - 12
Fenerbahce Istanbul
13:30
2
32 - 14
Anadolu Efes
13:48
3
32 - 17
Anadolu Efes
14:25
3
32 - 20
Anadolu Efes
14:52
2
32 - 22
Anadolu Efes
15:39
2
32 - 24
Anadolu Efes
16:03
2
32 - 26
Anadolu Efes
17:37
2
34 - 26
Fenerbahce Istanbul
17:55
2
34 - 28
Anadolu Efes
18:18
1
34 - 29
Anadolu Efes
18:59
1
35 - 29
Fenerbahce Istanbul
19:08
1
36 - 29
Fenerbahce Istanbul
19:08
2
36 - 31
Anadolu Efes
19:26
2
36 - 33
Anadolu Efes
19:50
Quý 3
15 : 19
2
38 - 33
Fenerbahce Istanbul
20:31
1
38 - 34
Anadolu Efes
20:51
1
38 - 35
Anadolu Efes
21:39
1
38 - 36
Anadolu Efes
21:39
3
41 - 36
Fenerbahce Istanbul
22:39
3
41 - 39
Anadolu Efes
22:56
2
41 - 41
Anadolu Efes
23:25
2
43 - 41
Fenerbahce Istanbul
24:29
2
45 - 41
Fenerbahce Istanbul
26:07
1
45 - 42
Anadolu Efes
26:42
1
45 - 43
Anadolu Efes
26:42
2
45 - 45
Anadolu Efes
27:05
2
47 - 45
Fenerbahce Istanbul
27:28
2
47 - 47
Anadolu Efes
27:47
1
47 - 48
Anadolu Efes
27:47
1
48 - 48
Fenerbahce Istanbul
28:30
1
49 - 48
Fenerbahce Istanbul
28:30
3
49 - 51
Anadolu Efes
28:47
1
50 - 51
Fenerbahce Istanbul
29:08
1
50 - 52
Anadolu Efes
29:19
1
51 - 52
Fenerbahce Istanbul
29:34
Quý 4
13 : 12
1
51 - 53
Anadolu Efes
30:22
2
53 - 53
Fenerbahce Istanbul
30:36
2
55 - 53
Fenerbahce Istanbul
31:43
3
58 - 53
Fenerbahce Istanbul
33:38
2
58 - 55
Anadolu Efes
33:56
3
61 - 55
Fenerbahce Istanbul
34:16
2
61 - 57
Anadolu Efes
34:34
3
61 - 60
Anadolu Efes
36:21
1
62 - 60
Fenerbahce Istanbul
37:42
2
62 - 62
Anadolu Efes
38:02
2
62 - 64
Anadolu Efes
38:37
2
64 - 64
Fenerbahce Istanbul
38:50
Tăng ca
16 : 8
3
67 - 64
Fenerbahce Istanbul
40:39
3
70 - 64
Fenerbahce Istanbul
41:22
2
70 - 66
Anadolu Efes
41:42
1
71 - 66
Fenerbahce Istanbul
42:20
1
72 - 66
Fenerbahce Istanbul
42:20
2
74 - 66
Fenerbahce Istanbul
43:17
2
74 - 68
Anadolu Efes
43:30
2
76 - 68
Fenerbahce Istanbul
43:56
2
76 - 70
Anadolu Efes
44:09
1
77 - 70
Fenerbahce Istanbul
44:28
1
78 - 70
Fenerbahce Istanbul
44:28
2
78 - 72
Anadolu Efes
44:36
1
79 - 72
Fenerbahce Istanbul
44:38
1
80 - 72
Fenerbahce Istanbul
44:38
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Fenerbahce Istanbul trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

7 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

6 / 10 trận đấu cuối cùng Anadolu Efes trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

1.66
Fenerbahce Istanbul FBB

Số liệu thống kê

Anadolu Efes EFS
  • 9/31 (29%)
  • 3 con trỏ
  • 5/19 (26.3%)
  • 17/31 (54.8%)
  • 2 con trỏ
  • 22/44 (50%)
  • 19/23 (82%)
  • Ném miễn phí
  • 13/16 (81%)
  • 37
  • Lấy lại quả bóng
  • 33
  • 13
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Bryant, Elijah
G
DIM 20
REB 6
HT 4
PHT 41:16
Kính 20
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 41:16
Hai con trỏ 8/15 (53%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/20 (45%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Biberovic, Tarik
F
DIM 19
REB 7
HT -
PHT 27:16
Kính 19
Ba con trỏ 1/6 (17%)
Ném miễn phí 8/8 (100%)
Phút 27:16
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hayes, Nigel
F
DIM 16
REB 3
HT 2
PHT 39:46
Kính 16
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 39:46
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Wilbekin, Scott
G
DIM 12
REB 2
HT 3
PHT 34:35
Kính 12
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 34:35
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/11 (27%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Larkin, Shane
G
DIM 11
REB 4
HT 4
PHT 40:40
Kính 11
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 40:40
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/14 (36%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahce Istanbul
Fenerbahce Istanbul
Anadolu Efes
Anadolu Efes
Fenerbahce Istanbul FBB

Bắt đầu

Anadolu Efes EFS
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 82
  • SP
  • 77
TTG 18/11/24 01:30
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 21
  • 28
  • 18
  • 19
86
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 21
  • 14
  • 15
  • 22
72
TTG 11/10/24 01:30
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 21
  • 16
  • 14
  • 27
78
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 27
  • 19
  • 14
  • 23
83
TTG 29/09/24 23:00
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 20
  • 23
  • 14
  • 25
82
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 24
  • 15
  • 25
  • 19
83
TC 13/06/24 01:30
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 22
  • 14
  • 15
  • 13
80
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 8
  • 25
  • 19
  • 12
72
TTG 11/06/24 01:30
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 16
  • 23
  • 17
  • 25
81
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 13
  • 21
  • 22
  • 26
82
Fenerbahce Istanbul FBB

Bảng xếp hạng

Anadolu Efes EFS
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2773:2308 55
2 30 25 5 2613:2417 55
3 30 21 9 2462:2236 51
4 30 21 9 2691:2531 51
5 30 16 14 2544:2479 46
6 30 16 14 2468:2514 46
7 30 15 15 2531:2471 45
8 30 14 16 2457:2441 44
9 30 14 16 2518:2574 44
10 30 13 17 2474:2467 43
11 30 13 17 2589:2633 43
12 30 12 18 2590:2611 42
13 30 12 18 2411:2557 42
14 30 12 18 2401:2556 42
15 30 8 22 2391:2585 38
16 30 3 27 2183:2716 33

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Sáu 2024, 01:30
Sân vận động:
Ulker Sports Hall, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
13800