Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anadolu Efes vs Fenerbahce Istanbul 11/10/2024

1
2
3
4
T
Anadolu Efes
21
16
14
27
78
Fenerbahce Istanbul
27
19
14
23
83
Anadolu Efes EFS

Chi tiết trận đấu

Fenerbahce Istanbul FBB
Quý 1
21 : 27
2
2 - 0
Anadolu Efes
0:54
3
2 - 3
Fenerbahce Istanbul
1:09
2
2 - 5
Fenerbahce Istanbul
1:45
2
4 - 5
Anadolu Efes
2:01
1
5 - 5
Anadolu Efes
2:01
3
5 - 8
Fenerbahce Istanbul
3:25
2
7 - 8
Anadolu Efes
3:50
1
8 - 8
Anadolu Efes
3:50
3
8 - 11
Fenerbahce Istanbul
4:26
2
10 - 11
Anadolu Efes
4:51
2
10 - 13
Fenerbahce Istanbul
5:17
2
12 - 13
Anadolu Efes
5:33
1
13 - 13
Anadolu Efes
5:33
1
14 - 13
Anadolu Efes
6:15
1
15 - 13
Anadolu Efes
6:15
1
15 - 14
Fenerbahce Istanbul
6:31
1
15 - 15
Fenerbahce Istanbul
6:31
2
17 - 15
Anadolu Efes
6:54
3
17 - 18
Fenerbahce Istanbul
7:23
2
19 - 18
Anadolu Efes
7:49
3
19 - 21
Fenerbahce Istanbul
8:08
1
19 - 22
Fenerbahce Istanbul
8:08
1
19 - 23
Fenerbahce Istanbul
8:32
1
19 - 24
Fenerbahce Istanbul
8:32
3
19 - 27
Fenerbahce Istanbul
9:16
2
21 - 27
Anadolu Efes
9:57
Quý 2
16 : 19
2
21 - 29
Fenerbahce Istanbul
10:15
1
21 - 30
Fenerbahce Istanbul
11:27
1
21 - 31
Fenerbahce Istanbul
11:27
2
21 - 33
Fenerbahce Istanbul
11:38
2
23 - 33
Anadolu Efes
12:19
3
23 - 36
Fenerbahce Istanbul
12:35
1
23 - 37
Fenerbahce Istanbul
14:48
1
23 - 38
Fenerbahce Istanbul
14:48
2
25 - 38
Anadolu Efes
15:22
2
25 - 40
Fenerbahce Istanbul
15:41
1
26 - 40
Anadolu Efes
16:23
1
27 - 40
Anadolu Efes
16:23
1
28 - 40
Anadolu Efes
16:23
1
29 - 40
Anadolu Efes
16:57
3
29 - 43
Fenerbahce Istanbul
17:17
1
30 - 43
Anadolu Efes
18:24
1
31 - 43
Anadolu Efes
18:24
3
31 - 46
Fenerbahce Istanbul
18:43
3
34 - 46
Anadolu Efes
19:08
3
37 - 46
Anadolu Efes
19:27
Quý 3
14 : 14
3
37 - 49
Fenerbahce Istanbul
20:24
3
37 - 52
Fenerbahce Istanbul
21:41
2
39 - 52
Anadolu Efes
22:41
2
39 - 54
Fenerbahce Istanbul
23:15
1
40 - 54
Anadolu Efes
23:36
1
41 - 54
Anadolu Efes
23:36
2
43 - 54
Anadolu Efes
24:08
1
44 - 54
Anadolu Efes
24:08
2
44 - 56
Fenerbahce Istanbul
24:56
1
45 - 56
Anadolu Efes
25:44
1
46 - 56
Anadolu Efes
25:44
2
48 - 56
Anadolu Efes
26:31
2
48 - 58
Fenerbahce Istanbul
28:46
3
51 - 58
Anadolu Efes
29:10
2
51 - 60
Fenerbahce Istanbul
29:33
Quý 4
27 : 23
3
54 - 60
Anadolu Efes
30:27
1
54 - 61
Fenerbahce Istanbul
30:44
1
54 - 62
Fenerbahce Istanbul
30:44
3
54 - 65
Fenerbahce Istanbul
31:23
3
54 - 68
Fenerbahce Istanbul
32:37
2
56 - 68
Anadolu Efes
32:58
3
56 - 71
Fenerbahce Istanbul
33:26
2
58 - 70
Anadolu Efes
34:56
1
59 - 70
Anadolu Efes
35:00
2
61 - 70
Anadolu Efes
35:05
2
61 - 72
Fenerbahce Istanbul
35:19
2
63 - 72
Anadolu Efes
35:19
2
63 - 74
Fenerbahce Istanbul
35:19
3
66 - 74
Anadolu Efes
36:14
2
68 - 74
Anadolu Efes
36:58
1
69 - 74
Anadolu Efes
36:58
3
72 - 74
Anadolu Efes
37:19
2
74 - 74
Anadolu Efes
37:57
1
74 - 75
Fenerbahce Istanbul
38:13
3
74 - 78
Fenerbahce Istanbul
38:53
3
74 - 81
Fenerbahce Istanbul
39:35
2
76 - 81
Anadolu Efes
39:46
1
76 - 82
Fenerbahce Istanbul
39:49
1
76 - 83
Fenerbahce Istanbul
39:49
2
78 - 83
Anadolu Efes
39:53
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Anadolu Efes trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

9 / 10 trận đấu cuối cùng Fenerbahce Istanbult rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

1.90
Anadolu Efes EFS

Số liệu thống kê

Fenerbahce Istanbul FBB
  • 6/30 (20%)
  • 3 con trỏ
  • 15/27 (55.6%)
  • 21/37 (56.8%)
  • 2 con trỏ
  • 12/40 (30%)
  • 18/19 (94%)
  • Ném miễn phí
  • 14/15 (93%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 41
  • 13
  • Phản đòn tấn công
  • 16
Thống kê người chơi
Oturu, Daniel
F
DIM 21
REB 6
HT 1
PHT 22:15
Kính 21
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 22:15
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/10 (80%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Colson, Bonzie
F
DIM 16
REB 1
HT 2
PHT 22:36
Kính 16
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 22:36
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Baldwin, Wade
G
DIM 15
REB 3
HT 2
PHT 30:38
Kính 15
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 30:38
Hai con trỏ 2/10 (20%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/17 (29%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Bryant, Elijah
G
DIM 15
REB 6
HT 1
PHT 21:34
Kính 15
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 8/8 (100%)
Phút 21:34
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/10 (30%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hayes, Nigel
F
DIM 11
REB 5
HT 5
PHT 25:35
Kính 11
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí -
Phút 25:35
Hai con trỏ 1/8 (13%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/12 (33%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anadolu Efes
Anadolu Efes
Fenerbahce Istanbul
Fenerbahce Istanbul
Anadolu Efes EFS

Bắt đầu

Fenerbahce Istanbul FBB
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 77
  • SP
  • 82
TTG 18/11/24 01:30
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 21
  • 28
  • 18
  • 19
86
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 21
  • 14
  • 15
  • 22
72
TTG 11/10/24 01:30
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 21
  • 16
  • 14
  • 27
78
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 27
  • 19
  • 14
  • 23
83
TTG 29/09/24 23:00
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 20
  • 23
  • 14
  • 25
82
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 24
  • 15
  • 25
  • 19
83
TC 13/06/24 01:30
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 22
  • 14
  • 15
  • 13
80
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 8
  • 25
  • 19
  • 12
72
TTG 11/06/24 01:30
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 16
  • 23
  • 17
  • 25
81
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 13
  • 21
  • 22
  • 26
82
Anadolu Efes EFS

Bảng xếp hạng

Fenerbahce Istanbul FBB
# Đội TCDC T Đ TD
1 11 9 2 871:827
2 11 8 3 951:877
3 11 8 3 986:938
4 11 8 3 941:895
5 11 7 4 942:893
6 11 7 4 932:888
7 11 7 4 825:809
8 11 7 4 929:918
9 11 6 5 922:905
10 11 5 6 922:904
11 11 5 6 892:878
12 11 5 6 938:950
13 11 4 7 833:874
14 11 3 8 880:902
15 11 3 8 905:958
16 11 3 8 880:941
17 11 2 9 878:933
18 11 2 9 852:987

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười 2024, 01:30
Sân vận động:
Sinan Erdem Dome, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
16000