ERA Nymburk vs Olomoucko 20/04/2024
-
20/04/24
00:00
|
Tứ kết
-
- 69 : 61
- Hoàn thành
- 2th match. ERA Nymburk hàng đầu 2-0
1
2
3
4
T
ERA Nymburk
19
17
11
22
69
Olomoucko
11
12
15
23
61
Quý 1
19
:
11
2
4 - 2
Olomoucko
2
6 - 2
ERA Nymburk
2
10 - 2
ERA Nymburk
2
12 - 4
Olomoucko
2
12 - 6
Olomoucko
2
14 - 6
ERA Nymburk
2
17 - 6
ERA Nymburk
2
19 - 6
ERA Nymburk
2
19 - 9
Olomoucko
2
19 - 11
Olomoucko
Quý 2
17
:
12
2
21 - 11
ERA Nymburk
2
24 - 11
ERA Nymburk
2
24 - 12
Olomoucko
2
27 - 12
ERA Nymburk
2
29 - 14
Olomoucko
2
29 - 15
Olomoucko
2
32 - 17
Olomoucko
2
35 - 19
Olomoucko
2
35 - 20
Olomoucko
2
35 - 21
Olomoucko
2
36 - 21
ERA Nymburk
2
36 - 23
Olomoucko
Quý 3
11
:
15
2
39 - 23
ERA Nymburk
2
39 - 24
Olomoucko
2
39 - 26
Olomoucko
2
40 - 26
ERA Nymburk
2
40 - 28
Olomoucko
2
42 - 30
Olomoucko
2
44 - 31
Olomoucko
2
44 - 34
Olomoucko
2
44 - 35
Olomoucko
2
47 - 35
ERA Nymburk
2
47 - 36
Olomoucko
2
47 - 38
Olomoucko
2
50 - 40
Olomoucko
Quý 4
22
:
23
2
50 - 41
Olomoucko
2
52 - 41
ERA Nymburk
2
54 - 41
ERA Nymburk
2
54 - 43
Olomoucko
2
56 - 47
Olomoucko
2
58 - 47
ERA Nymburk
2
58 - 48
Olomoucko
2
60 - 48
ERA Nymburk
2
60 - 49
Olomoucko
2
62 - 49
ERA Nymburk
2
64 - 49
ERA Nymburk
2
66 - 53
Olomoucko
2
69 - 53
ERA Nymburk
2
69 - 55
Olomoucko
2
69 - 58
Olomoucko
2
69 - 61
Olomoucko
basketball.regular_period_0
-
:
-
2
2 - 0
ERA Nymburk
2
4 - 0
ERA Nymburk
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy ERA Nymburk trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Olomoucko trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 95
- SP
- 69
Đối đầu
TTG
16/11/24
01:00
Olomoucko
- 21
- 17
- 13
- 18
- 23
- 21
- 16
- 31
TTG
26/09/24
00:00
ERA Nymburk
- 21
- 34
- 25
- 27
- 20
- 25
- 15
- 13
TTG
24/04/24
00:00
Olomoucko
- 19
- 18
- 19
- 16
- 31
- 23
- 36
- 17
TTG
23/04/24
00:00
Olomoucko
- 13
- 25
- 19
- 13
- 19
- 40
- 23
- 20
TTG
20/04/24
00:00
ERA Nymburk
- 19
- 17
- 11
- 22
- 11
- 12
- 15
- 23
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 28 | 8 | 3246:2577 | |
2 | 36 | 24 | 12 | 3229:3000 | |
3 | 36 | 24 | 12 | 3190:2956 | |
4 | 36 | 22 | 14 | 3057:2958 | |
5 | 36 | 19 | 17 | 2807:2830 | |
6 | 36 | 18 | 18 | 2943:2970 | |
7 | 36 | 14 | 22 | 2635:2788 | |
8 | 36 | 13 | 23 | 2843:3158 |
# | Hình thức NBL | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 5 | 2038:1552 | |
2 | 22 | 17 | 5 | 2008:1818 | |
3 | 22 | 14 | 8 | 1983:1828 | |
4 | 22 | 13 | 9 | 1905:1799 | |
5 | 22 | 12 | 10 | 1686:1736 | |
6 | 22 | 11 | 11 | 1650:1678 | |
7 | 22 | 11 | 11 | 1836:1892 | |
8 | 22 | 11 | 11 | 1769:1859 | |
9 | 22 | 8 | 14 | 1681:1794 | |
10 | 22 | 8 | 14 | 1892:2003 | |
11 | 22 | 7 | 15 | 1778:1920 | |
12 | 22 | 3 | 19 | 1683:2030 |