Olomoucko vs ERA Nymburk 24/04/2024
-
24/04/24
00:00
|
Tứ kết
-
- 72 : 107
- Hoàn thành
- 4th match. ERA Nymburk hàng đầu 4-0
1
2
3
4
T
Olomoucko
19
18
19
16
72
ERA Nymburk
31
23
36
17
107
Quý 1
19
:
31
2
5 - 12
ERA Nymburk
2
7 - 12
Olomoucko
2
8 - 14
ERA Nymburk
2
8 - 15
ERA Nymburk
2
8 - 17
ERA Nymburk
2
10 - 20
ERA Nymburk
2
10 - 22
ERA Nymburk
2
11 - 22
Olomoucko
2
13 - 24
ERA Nymburk
2
17 - 29
ERA Nymburk
2
19 - 31
ERA Nymburk
2
19 - 33
ERA Nymburk
Quý 2
18
:
23
2
21 - 33
Olomoucko
2
21 - 35
ERA Nymburk
2
21 - 37
ERA Nymburk
2
23 - 38
ERA Nymburk
2
23 - 39
ERA Nymburk
2
25 - 40
ERA Nymburk
2
27 - 42
ERA Nymburk
2
29 - 42
Olomoucko
2
29 - 45
ERA Nymburk
2
32 - 47
ERA Nymburk
2
34 - 49
ERA Nymburk
2
35 - 51
ERA Nymburk
2
36 - 51
Olomoucko
2
37 - 51
Olomoucko
2
37 - 54
ERA Nymburk
2
40 - 54
Olomoucko
Quý 3
19
:
36
2
44 - 60
ERA Nymburk
2
45 - 63
ERA Nymburk
2
46 - 63
Olomoucko
2
46 - 66
ERA Nymburk
2
47 - 68
ERA Nymburk
2
47 - 71
ERA Nymburk
2
52 - 75
ERA Nymburk
2
52 - 77
ERA Nymburk
2
52 - 78
ERA Nymburk
2
54 - 79
ERA Nymburk
2
56 - 79
Olomoucko
2
56 - 81
ERA Nymburk
2
56 - 87
ERA Nymburk
2
56 - 90
ERA Nymburk
2
56 - 92
ERA Nymburk
Quý 4
16
:
17
2
59 - 95
ERA Nymburk
2
59 - 98
ERA Nymburk
2
60 - 98
Olomoucko
2
62 - 98
Olomoucko
2
62 - 100
ERA Nymburk
2
64 - 100
Olomoucko
2
64 - 102
ERA Nymburk
2
66 - 102
Olomoucko
2
68 - 105
ERA Nymburk
2
70 - 107
ERA Nymburk
2
72 - 107
Olomoucko
basketball.regular_period_0
-
:
-
2
3 - 3
ERA Nymburk
2
5 - 6
ERA Nymburk
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Olomoucko trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy ERA Nymburk trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 69
- SP
- 95
Đối đầu
TTG
16/11/24
01:00
Olomoucko
- 21
- 17
- 13
- 18
- 23
- 21
- 16
- 31
TTG
26/09/24
00:00
ERA Nymburk
- 21
- 34
- 25
- 27
- 20
- 25
- 15
- 13
TTG
24/04/24
00:00
Olomoucko
- 19
- 18
- 19
- 16
- 31
- 23
- 36
- 17
TTG
23/04/24
00:00
Olomoucko
- 13
- 25
- 19
- 13
- 19
- 40
- 23
- 20
TTG
20/04/24
00:00
ERA Nymburk
- 19
- 17
- 11
- 22
- 11
- 12
- 15
- 23
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 28 | 8 | 3246:2577 | |
2 | 36 | 24 | 12 | 3229:3000 | |
3 | 36 | 24 | 12 | 3190:2956 | |
4 | 36 | 22 | 14 | 3057:2958 | |
5 | 36 | 19 | 17 | 2807:2830 | |
6 | 36 | 18 | 18 | 2943:2970 | |
7 | 36 | 14 | 22 | 2635:2788 | |
8 | 36 | 13 | 23 | 2843:3158 |
# | Hình thức NBL | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 5 | 2038:1552 | |
2 | 22 | 17 | 5 | 2008:1818 | |
3 | 22 | 14 | 8 | 1983:1828 | |
4 | 22 | 13 | 9 | 1905:1799 | |
5 | 22 | 12 | 10 | 1686:1736 | |
6 | 22 | 11 | 11 | 1650:1678 | |
7 | 22 | 11 | 11 | 1836:1892 | |
8 | 22 | 11 | 11 | 1769:1859 | |
9 | 22 | 8 | 14 | 1681:1794 | |
10 | 22 | 8 | 14 | 1892:2003 | |
11 | 22 | 7 | 15 | 1778:1920 | |
12 | 22 | 3 | 19 | 1683:2030 |