Olomoucko vs ERA Nymburk 23/04/2024
-
23/04/24
00:00
|
Tứ kết
-
- 70 : 102
- Hoàn thành
- 3th match. ERA Nymburk hàng đầu 3-0
1
2
3
4
T
Olomoucko
13
25
19
13
70
ERA Nymburk
19
40
23
20
102
Quý 1
13
:
19
2
0 - 2
ERA Nymburk
2
2 - 6
ERA Nymburk
2
4 - 6
Olomoucko
2
6 - 8
ERA Nymburk
2
8 - 8
Olomoucko
2
8 - 13
ERA Nymburk
2
13 - 19
ERA Nymburk
2
13 - 21
ERA Nymburk
Quý 2
25
:
40
2
15 - 23
ERA Nymburk
2
15 - 24
ERA Nymburk
2
16 - 24
Olomoucko
2
17 - 27
ERA Nymburk
2
17 - 32
ERA Nymburk
2
19 - 35
ERA Nymburk
2
19 - 36
ERA Nymburk
2
19 - 38
ERA Nymburk
2
20 - 38
Olomoucko
2
22 - 38
Olomoucko
2
26 - 38
Olomoucko
2
27 - 38
Olomoucko
2
29 - 43
ERA Nymburk
2
32 - 44
ERA Nymburk
2
32 - 45
ERA Nymburk
2
32 - 46
ERA Nymburk
2
32 - 50
ERA Nymburk
2
32 - 55
ERA Nymburk
2
35 - 57
ERA Nymburk
2
38 - 59
ERA Nymburk
2
40 - 59
Olomoucko
Quý 3
19
:
23
2
40 - 62
ERA Nymburk
2
40 - 63
ERA Nymburk
2
40 - 68
ERA Nymburk
2
43 - 68
Olomoucko
2
47 - 70
ERA Nymburk
2
50 - 70
Olomoucko
2
50 - 72
ERA Nymburk
2
52 - 72
Olomoucko
2
53 - 74
ERA Nymburk
2
53 - 80
ERA Nymburk
2
54 - 80
Olomoucko
2
54 - 82
ERA Nymburk
2
55 - 82
Olomoucko
2
57 - 82
Olomoucko
Quý 4
13
:
20
2
57 - 84
ERA Nymburk
2
60 - 86
ERA Nymburk
2
62 - 86
Olomoucko
2
62 - 87
ERA Nymburk
2
62 - 88
ERA Nymburk
2
62 - 92
ERA Nymburk
2
64 - 92
Olomoucko
2
64 - 94
ERA Nymburk
2
66 - 96
ERA Nymburk
2
66 - 99
ERA Nymburk
2
68 - 99
Olomoucko
2
68 - 102
ERA Nymburk
2
70 - 102
Olomoucko
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Olomoucko trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy ERA Nymburk trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 69
- SP
- 95
Đối đầu
TTG
16/11/24
01:00
Olomoucko
- 21
- 17
- 13
- 18
- 23
- 21
- 16
- 31
TTG
26/09/24
00:00
ERA Nymburk
- 21
- 34
- 25
- 27
- 20
- 25
- 15
- 13
TTG
24/04/24
00:00
Olomoucko
- 19
- 18
- 19
- 16
- 31
- 23
- 36
- 17
TTG
23/04/24
00:00
Olomoucko
- 13
- 25
- 19
- 13
- 19
- 40
- 23
- 20
TTG
20/04/24
00:00
ERA Nymburk
- 19
- 17
- 11
- 22
- 11
- 12
- 15
- 23
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 28 | 8 | 3246:2577 | |
2 | 36 | 24 | 12 | 3229:3000 | |
3 | 36 | 24 | 12 | 3190:2956 | |
4 | 36 | 22 | 14 | 3057:2958 | |
5 | 36 | 19 | 17 | 2807:2830 | |
6 | 36 | 18 | 18 | 2943:2970 | |
7 | 36 | 14 | 22 | 2635:2788 | |
8 | 36 | 13 | 23 | 2843:3158 |
# | Hình thức NBL | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 5 | 2038:1552 | |
2 | 22 | 17 | 5 | 2008:1818 | |
3 | 22 | 14 | 8 | 1983:1828 | |
4 | 22 | 13 | 9 | 1905:1799 | |
5 | 22 | 12 | 10 | 1686:1736 | |
6 | 22 | 11 | 11 | 1650:1678 | |
7 | 22 | 11 | 11 | 1836:1892 | |
8 | 22 | 11 | 11 | 1769:1859 | |
9 | 22 | 8 | 14 | 1681:1794 | |
10 | 22 | 8 | 14 | 1892:2003 | |
11 | 22 | 7 | 15 | 1778:1920 | |
12 | 22 | 3 | 19 | 1683:2030 |