Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BC Olympiakos Piraeus vs Peristeri 07/04/2024

1
2
3
4
T
BC Olympiakos Piraeus
23
20
21
27
91
Peristeri
23
29
15
16
83
BC Olympiakos Piraeus OPI

Chi tiết trận đấu

Peristeri PEA
Quý 1
23 : 23
2
0 - 2
Peristeri
1:12
2
2 - 2
BC Olympiakos Piraeus
1:58
3
2 - 5
Peristeri
2:12
3
5 - 5
BC Olympiakos Piraeus
2:37
1
5 - 6
Peristeri
2:54
1
5 - 7
Peristeri
2:54
2
7 - 7
BC Olympiakos Piraeus
3:05
3
7 - 10
Peristeri
3:23
3
7 - 13
Peristeri
3:53
2
9 - 13
BC Olympiakos Piraeus
4:08
2
9 - 15
Peristeri
4:23
1
10 - 15
BC Olympiakos Piraeus
4:39
1
11 - 15
BC Olympiakos Piraeus
4:39
3
11 - 18
Peristeri
4:48
2
13 - 18
BC Olympiakos Piraeus
5:06
1
14 - 18
BC Olympiakos Piraeus
5:20
1
14 - 19
Peristeri
6:08
1
14 - 20
Peristeri
6:08
3
14 - 23
Peristeri
7:12
3
17 - 23
BC Olympiakos Piraeus
8:21
2
19 - 23
BC Olympiakos Piraeus
8:52
2
21 - 23
BC Olympiakos Piraeus
9:16
2
23 - 23
BC Olympiakos Piraeus
9:38
Quý 2
20 : 29
2
25 - 23
BC Olympiakos Piraeus
10:09
2
25 - 25
Peristeri
10:41
2
25 - 29
Peristeri
12:22
2
27 - 29
BC Olympiakos Piraeus
12:44
2
29 - 29
BC Olympiakos Piraeus
13:04
3
29 - 32
Peristeri
13:28
2
25 - 27
Peristeri
11:08
2
29 - 34
Peristeri
14:09
2
31 - 34
BC Olympiakos Piraeus
14:30
3
31 - 37
Peristeri
15:01
1
31 - 38
Peristeri
15:20
2
31 - 40
Peristeri
15:24
1
31 - 41
Peristeri
15:54
2
31 - 43
Peristeri
15:59
3
34 - 43
BC Olympiakos Piraeus
16:13
2
34 - 45
Peristeri
16:50
2
36 - 45
BC Olympiakos Piraeus
17:12
3
36 - 48
Peristeri
17:32
1
37 - 48
BC Olympiakos Piraeus
17:56
1
38 - 48
BC Olympiakos Piraeus
18:20
1
39 - 48
BC Olympiakos Piraeus
18:20
1
40 - 48
BC Olympiakos Piraeus
18:53
1
41 - 48
BC Olympiakos Piraeus
18:53
2
41 - 50
Peristeri
19:10
2
43 - 50
BC Olympiakos Piraeus
19:20
2
43 - 52
Peristeri
19:32
Quý 3
21 : 15
1
43 - 53
Peristeri
20:38
1
43 - 54
Peristeri
20:38
2
45 - 54
BC Olympiakos Piraeus
20:50
3
48 - 54
BC Olympiakos Piraeus
21:18
2
50 - 54
BC Olympiakos Piraeus
23:23
3
50 - 57
Peristeri
23:40
2
52 - 57
BC Olympiakos Piraeus
24:31
3
55 - 57
BC Olympiakos Piraeus
25:07
2
55 - 59
Peristeri
26:01
1
56 - 59
BC Olympiakos Piraeus
26:25
2
56 - 61
Peristeri
26:38
1
56 - 62
Peristeri
26:38
3
56 - 65
Peristeri
27:14
1
57 - 65
BC Olympiakos Piraeus
27:37
1
57 - 66
Peristeri
27:54
1
57 - 67
Peristeri
27:54
2
59 - 67
BC Olympiakos Piraeus
28:06
2
61 - 67
BC Olympiakos Piraeus
29:26
3
64 - 67
BC Olympiakos Piraeus
29:58
Quý 4
27 : 16
2
66 - 67
BC Olympiakos Piraeus
30:27
3
69 - 67
BC Olympiakos Piraeus
31:49
2
69 - 69
Peristeri
32:24
2
71 - 69
BC Olympiakos Piraeus
32:51
1
72 - 69
BC Olympiakos Piraeus
32:51
2
74 - 69
BC Olympiakos Piraeus
33:30
2
76 - 69
BC Olympiakos Piraeus
34:14
3
76 - 72
Peristeri
34:57
1
77 - 72
BC Olympiakos Piraeus
35:30
1
78 - 72
BC Olympiakos Piraeus
35:30
2
78 - 74
Peristeri
36:19
3
81 - 74
BC Olympiakos Piraeus
36:44
2
83 - 74
BC Olympiakos Piraeus
37:05
3
83 - 77
Peristeri
37:16
2
85 - 77
BC Olympiakos Piraeus
37:36
3
85 - 80
Peristeri
38:06
1
86 - 80
BC Olympiakos Piraeus
38:45
1
87 - 80
BC Olympiakos Piraeus
38:45
2
87 - 82
Peristeri
39:01
2
89 - 82
BC Olympiakos Piraeus
39:21
1
90 - 82
BC Olympiakos Piraeus
39:34
1
91 - 82
BC Olympiakos Piraeus
39:34
1
91 - 83
Peristeri
39:55
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy BC Olympiakos Piraeus trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Peristeri trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

7.20
BC Olympiakos Piraeus OPI

Số liệu thống kê

Peristeri PEA
  • 8/24 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 13/25 (52%)
  • 25/39 (64.1%)
  • 2 con trỏ
  • 16/32 (50%)
  • 17/25 (68%)
  • Ném miễn phí
  • 12/14 (85%)
  • 35
  • Lấy lại quả bóng
  • 28
  • 15
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Nigel Williams-Goss
G
DIM 19
REB 3
HT 5
PHT 22:53
Kính 19
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 22:53
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Wright, Moses
C
DIM 18
REB 5
HT -
PHT 20:55
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 20:55
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Chougaz, Nikos
F
DIM 18
REB 3
HT 1
PHT 20:55
Kính 18
Ba con trỏ 5/5 (100%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 20:55
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/6 (100%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Mitrou Long, Elijah
G
DIM 15
REB 1
HT 2
PHT 25:01
Kính 15
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 25:01
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
McKissic, Shaquielle
G
DIM 12
REB 1
HT 4
PHT 25:08
Kính 12
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 25:08
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BC Olympiakos Piraeus
BC Olympiakos Piraeus
Peristeri
Peristeri
BC Olympiakos Piraeus OPI

Bắt đầu

Peristeri PEA
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 84
  • SP
  • 73
TTG 29/09/24 01:45
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 22
  • 19
  • 19
  • 19
79
Peristeri Peristeri
  • 19
  • 15
  • 29
  • 11
74
TTG 01/06/24 22:15
Peristeri Peristeri
  • 13
  • 31
  • 16
  • 11
71
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 35
  • 14
  • 24
  • 11
84
TTG 31/05/24 01:15
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 22
  • 18
  • 24
  • 19
83
Peristeri Peristeri
  • 18
  • 18
  • 15
  • 21
72
TTG 07/04/24 20:00
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 23
  • 20
  • 21
  • 27
91
Peristeri Peristeri
  • 23
  • 29
  • 15
  • 16
83
TTG 05/03/24 02:15
Peristeri Peristeri
  • 14
  • 25
  • 9
  • 19
67
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 25
  • 23
  • 22
  • 15
85
BC Olympiakos Piraeus OPI

Bảng xếp hạng

Peristeri PEA
# Hình thức Basket League TCDC T Đ TD K
1 22 21 1 1892:1523 43
2 22 20 2 1872:1496 42
3 22 15 7 1810:1626 37
4 22 13 9 1839:1774 35
5 22 12 10 1680:1666 34
6 22 9 13 1802:1861 31
7 22 9 13 1910:1898 31
8 22 8 14 1657:1852 30
9 22 8 14 1615:1764 30
10 22 7 15 1802:1921 29
11 22 7 15 1650:1761 29
12 22 3 19 1460:1847 25
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 27 26 1 2311:1906 53
2 27 24 3 2299:1868 51
3 27 16 11 2246:2076 43
4 27 16 11 2264:2160 43
5 27 13 14 2018:2059 40
6 27 10 17 2174:2294 37

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Tư 2024, 20:00