Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BC Olympiakos Piraeus vs Peristeri 31/05/2024

1
2
3
4
T
BC Olympiakos Piraeus
22
18
24
19
83
Peristeri
18
18
15
21
72
BC Olympiakos Piraeus OPI

Chi tiết trận đấu

Peristeri PEA
Quý 1
22 : 18
3
3 - 0
BC Olympiakos Piraeus
0:31
3
3 - 3
Peristeri
0:54
3
6 - 3
BC Olympiakos Piraeus
1:43
2
6 - 5
Peristeri
2:03
2
6 - 7
Peristeri
2:55
3
9 - 7
BC Olympiakos Piraeus
3:47
2
9 - 9
Peristeri
4:03
1
10 - 9
BC Olympiakos Piraeus
6:14
1
11 - 9
BC Olympiakos Piraeus
6:14
3
11 - 12
Peristeri
6:24
3
14 - 12
BC Olympiakos Piraeus
6:38
1
14 - 13
Peristeri
6:54
1
14 - 14
Peristeri
6:54
2
14 - 16
Peristeri
7:13
3
17 - 16
BC Olympiakos Piraeus
7:35
3
20 - 16
BC Olympiakos Piraeus
8:16
2
22 - 16
BC Olympiakos Piraeus
9:02
2
22 - 18
Peristeri
9:33
Quý 2
18 : 18
3
22 - 21
Peristeri
10:35
2
24 - 21
BC Olympiakos Piraeus
11:05
2
26 - 21
BC Olympiakos Piraeus
11:51
2
26 - 23
Peristeri
12:09
1
26 - 24
Peristeri
12:09
2
28 - 24
BC Olympiakos Piraeus
12:32
1
29 - 24
BC Olympiakos Piraeus
12:35
1
30 - 24
BC Olympiakos Piraeus
13:32
3
33 - 24
BC Olympiakos Piraeus
14:42
2
33 - 26
Peristeri
15:29
2
35 - 26
BC Olympiakos Piraeus
15:44
1
35 - 27
Peristeri
16:01
1
35 - 28
Peristeri
16:01
1
36 - 28
BC Olympiakos Piraeus
16:41
1
37 - 28
BC Olympiakos Piraeus
16:41
2
37 - 30
Peristeri
17:12
2
37 - 32
Peristeri
17:50
2
37 - 34
Peristeri
19:07
3
40 - 34
BC Olympiakos Piraeus
19:30
2
40 - 36
Peristeri
19:54
Quý 3
24 : 15
2
42 - 36
BC Olympiakos Piraeus
20:32
2
42 - 38
Peristeri
20:50
2
42 - 40
Peristeri
21:26
3
45 - 40
BC Olympiakos Piraeus
22:43
2
45 - 42
Peristeri
23:01
3
48 - 42
BC Olympiakos Piraeus
23:29
1
48 - 43
Peristeri
23:50
2
48 - 45
Peristeri
24:03
2
50 - 45
BC Olympiakos Piraeus
24:34
2
52 - 45
BC Olympiakos Piraeus
25:08
2
52 - 47
Peristeri
25:31
1
53 - 47
BC Olympiakos Piraeus
26:21
3
56 - 47
BC Olympiakos Piraeus
26:44
3
59 - 47
BC Olympiakos Piraeus
27:38
2
61 - 47
BC Olympiakos Piraeus
28:01
2
61 - 49
Peristeri
28:46
3
64 - 49
BC Olympiakos Piraeus
29:14
2
64 - 51
Peristeri
29:33
Quý 4
19 : 21
2
64 - 53
Peristeri
30:35
2
66 - 53
BC Olympiakos Piraeus
31:02
2
66 - 55
Peristeri
31:30
3
66 - 58
Peristeri
32:38
1
67 - 58
BC Olympiakos Piraeus
32:54
2
67 - 60
Peristeri
33:07
3
70 - 60
BC Olympiakos Piraeus
33:34
1
70 - 61
Peristeri
33:56
3
70 - 64
Peristeri
34:31
2
72 - 64
BC Olympiakos Piraeus
34:52
3
75 - 64
BC Olympiakos Piraeus
35:16
3
78 - 64
BC Olympiakos Piraeus
35:59
3
78 - 67
Peristeri
36:16
1
79 - 67
BC Olympiakos Piraeus
36:35
1
80 - 67
BC Olympiakos Piraeus
36:35
2
80 - 69
Peristeri
38:12
2
82 - 69
BC Olympiakos Piraeus
38:25
1
83 - 69
BC Olympiakos Piraeus
38:25
3
83 - 72
Peristeri
38:33
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy BC Olympiakos Piraeus trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Peristeri trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

8.00
BC Olympiakos Piraeus OPI

Số liệu thống kê

Peristeri PEA
  • 16/31 (51.6%)
  • 3 con trỏ
  • 7/26 (26.9%)
  • 12/25 (48%)
  • 2 con trỏ
  • 22/42 (52.4%)
  • 11/17 (64%)
  • Ném miễn phí
  • 7/8 (87%)
  • 42
  • Lấy lại quả bóng
  • 27
  • 13
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Ragland, Joe
G
DIM 23
REB 4
HT 5
PHT 33:05
Kính 23
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 33:05
Hai con trỏ 7/12 (58%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/16 (56%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Canaan, Isaiah
G
DIM 22
REB 2
HT 1
PHT 20:00
Kính 22
Ba con trỏ 6/7 (86%)
Ném miễn phí -
Phút 20:00
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/11 (73%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Peters, Alec
F
DIM 22
REB 8
HT 2
PHT 25:41
Kính 22
Ba con trỏ 5/7 (71%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 25:41
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Milutinov, Nikola
C
DIM 14
REB 9
HT 2
PHT 30:05
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 8/11 (73%)
Phút 30:05
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 3/5 (60%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Williams, Kenny
G
DIM 13
REB -
HT -
PHT 21:43
Kính 13
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 21:43
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BC Olympiakos Piraeus
BC Olympiakos Piraeus
Peristeri
Peristeri
BC Olympiakos Piraeus OPI

Bắt đầu

Peristeri PEA
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 84
  • SP
  • 73
TTG 29/09/24 01:45
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 22
  • 19
  • 19
  • 19
79
Peristeri Peristeri
  • 19
  • 15
  • 29
  • 11
74
TTG 01/06/24 22:15
Peristeri Peristeri
  • 13
  • 31
  • 16
  • 11
71
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 35
  • 14
  • 24
  • 11
84
TTG 31/05/24 01:15
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 22
  • 18
  • 24
  • 19
83
Peristeri Peristeri
  • 18
  • 18
  • 15
  • 21
72
TTG 07/04/24 20:00
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 23
  • 20
  • 21
  • 27
91
Peristeri Peristeri
  • 23
  • 29
  • 15
  • 16
83
TTG 05/03/24 02:15
Peristeri Peristeri
  • 14
  • 25
  • 9
  • 19
67
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 25
  • 23
  • 22
  • 15
85
BC Olympiakos Piraeus OPI

Bảng xếp hạng

Peristeri PEA
# Hình thức Basket League TCDC T Đ TD K
1 22 21 1 1892:1523 43
2 22 20 2 1872:1496 42
3 22 15 7 1810:1626 37
4 22 13 9 1839:1774 35
5 22 12 10 1680:1666 34
6 22 9 13 1802:1861 31
7 22 9 13 1910:1898 31
8 22 8 14 1657:1852 30
9 22 8 14 1615:1764 30
10 22 7 15 1802:1921 29
11 22 7 15 1650:1761 29
12 22 3 19 1460:1847 25
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 27 26 1 2311:1906 53
2 27 24 3 2299:1868 51
3 27 16 11 2246:2076 43
4 27 16 11 2264:2160 43
5 27 13 14 2018:2059 40
6 27 10 17 2174:2294 37

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Năm 2024, 01:15
Sân vận động:
Peace And Friendship Stadium, Piraeus, Hy Lạp
Dung tích:
12000