Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Peristeri vs BC Olympiakos Piraeus 01/06/2024

1
2
3
4
T
Peristeri
13
31
16
11
71
BC Olympiakos Piraeus
35
14
24
11
84
Peristeri PEA

Chi tiết trận đấu

BC Olympiakos Piraeus OPI
Quý 1
13 : 35
3
0 - 3
BC Olympiakos Piraeus
0:14
2
0 - 5
BC Olympiakos Piraeus
0:54
2
0 - 7
BC Olympiakos Piraeus
1:15
2
0 - 9
BC Olympiakos Piraeus
1:42
2
0 - 11
BC Olympiakos Piraeus
2:16
3
0 - 14
BC Olympiakos Piraeus
2:41
1
1 - 14
Peristeri
3:10
2
1 - 16
BC Olympiakos Piraeus
3:29
3
4 - 16
Peristeri
4:22
3
7 - 16
Peristeri
4:53
3
7 - 19
BC Olympiakos Piraeus
5:11
3
7 - 22
BC Olympiakos Piraeus
5:39
1
7 - 23
BC Olympiakos Piraeus
5:48
3
10 - 23
Peristeri
5:56
1
10 - 24
BC Olympiakos Piraeus
6:19
1
10 - 25
BC Olympiakos Piraeus
6:19
2
10 - 27
BC Olympiakos Piraeus
6:49
2
12 - 27
Peristeri
7:32
2
12 - 29
BC Olympiakos Piraeus
7:45
2
12 - 31
BC Olympiakos Piraeus
8:21
2
12 - 33
BC Olympiakos Piraeus
9:12
2
12 - 35
BC Olympiakos Piraeus
9:44
1
13 - 35
Peristeri
9:58
Quý 2
31 : 14
3
16 - 35
Peristeri
10:13
2
18 - 35
Peristeri
10:58
1
19 - 35
Peristeri
10:58
1
19 - 36
BC Olympiakos Piraeus
11:53
1
19 - 37
BC Olympiakos Piraeus
11:53
3
22 - 37
Peristeri
12:05
1
23 - 37
Peristeri
13:06
1
24 - 37
Peristeri
13:06
3
24 - 40
BC Olympiakos Piraeus
14:24
1
25 - 40
Peristeri
14:38
1
26 - 40
Peristeri
14:38
3
26 - 43
BC Olympiakos Piraeus
14:48
2
28 - 43
Peristeri
15:04
2
30 - 43
Peristeri
15:40
1
30 - 44
BC Olympiakos Piraeus
16:25
1
30 - 45
BC Olympiakos Piraeus
16:25
1
31 - 45
Peristeri
16:40
2
33 - 45
Peristeri
17:35
2
35 - 45
Peristeri
17:51
3
38 - 45
Peristeri
18:18
2
40 - 45
Peristeri
18:33
2
40 - 47
BC Olympiakos Piraeus
19:08
2
42 - 47
Peristeri
19:32
2
42 - 49
BC Olympiakos Piraeus
19:48
2
44 - 49
Peristeri
19:59
Quý 3
16 : 24
3
44 - 52
BC Olympiakos Piraeus
20:21
2
46 - 52
Peristeri
21:07
2
46 - 54
BC Olympiakos Piraeus
21:53
2
46 - 56
BC Olympiakos Piraeus
22:27
1
46 - 57
BC Olympiakos Piraeus
23:04
1
46 - 58
BC Olympiakos Piraeus
23:04
1
46 - 59
BC Olympiakos Piraeus
23:58
2
46 - 61
BC Olympiakos Piraeus
24:31
1
47 - 61
Peristeri
24:39
1
48 - 61
Peristeri
24:39
3
48 - 64
BC Olympiakos Piraeus
25:15
3
51 - 64
Peristeri
25:30
3
51 - 67
BC Olympiakos Piraeus
26:01
2
53 - 67
Peristeri
27:28
1
53 - 68
BC Olympiakos Piraeus
27:50
1
53 - 69
BC Olympiakos Piraeus
27:50
1
53 - 70
BC Olympiakos Piraeus
28:18
1
53 - 71
BC Olympiakos Piraeus
28:18
3
56 - 71
Peristeri
28:38
2
56 - 73
BC Olympiakos Piraeus
29:36
2
58 - 73
Peristeri
29:47
2
60 - 73
Peristeri
29:59
Quý 4
11 : 11
2
60 - 75
BC Olympiakos Piraeus
30:31
1
60 - 76
BC Olympiakos Piraeus
31:41
1
60 - 77
BC Olympiakos Piraeus
31:41
2
62 - 77
Peristeri
32:22
2
62 - 79
BC Olympiakos Piraeus
32:44
1
63 - 79
Peristeri
34:30
1
64 - 79
Peristeri
34:30
1
64 - 80
BC Olympiakos Piraeus
35:59
2
66 - 80
Peristeri
37:07
1
67 - 80
Peristeri
37:51
1
68 - 80
Peristeri
37:51
1
68 - 81
BC Olympiakos Piraeus
37:55
1
68 - 82
BC Olympiakos Piraeus
37:55
3
71 - 82
Peristeri
38:21
2
71 - 84
BC Olympiakos Piraeus
39:10
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Peristeri trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Quý 1 - N1

Tỷ lệ cược

2.55
Peristeri PEA

Số liệu thống kê

BC Olympiakos Piraeus OPI
  • 9/30 (30%)
  • 3 con trỏ
  • 9/29 (31%)
  • 15/33 (45.5%)
  • 2 con trỏ
  • 19/30 (63.3%)
  • 14/22 (63%)
  • Ném miễn phí
  • 19/22 (86%)
  • 35
  • Lấy lại quả bóng
  • 38
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 6
Thống kê người chơi
Ragland, Joe
G
DIM 21
REB 6
HT 5
PHT 34:13
Kính 21
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 34:13
Hai con trỏ 6/14 (43%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/17 (47%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Peters, Alec
F
DIM 20
REB 7
HT 2
PHT 33:31
Kính 20
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 8/8 (100%)
Phút 33:31
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Milutinov, Nikola
C
DIM 18
REB 11
HT 1
PHT 29:22
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 29:22
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Poulianitis, Stelios
G
DIM 13
REB 4
HT 1
PHT 25:15
Kính 13
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 25:15
Hai con trỏ 2/2 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Thompson, Trevor
C
DIM 12
REB 8
HT -
PHT 22:05
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 22:05
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Peristeri
Peristeri
BC Olympiakos Piraeus
BC Olympiakos Piraeus
Peristeri PEA

Bắt đầu

BC Olympiakos Piraeus OPI
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 73
  • SP
  • 84
TTG 29/09/24 01:45
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 22
  • 19
  • 19
  • 19
79
Peristeri Peristeri
  • 19
  • 15
  • 29
  • 11
74
TTG 01/06/24 22:15
Peristeri Peristeri
  • 13
  • 31
  • 16
  • 11
71
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 35
  • 14
  • 24
  • 11
84
TTG 31/05/24 01:15
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 22
  • 18
  • 24
  • 19
83
Peristeri Peristeri
  • 18
  • 18
  • 15
  • 21
72
TTG 07/04/24 20:00
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 23
  • 20
  • 21
  • 27
91
Peristeri Peristeri
  • 23
  • 29
  • 15
  • 16
83
TTG 05/03/24 02:15
Peristeri Peristeri
  • 14
  • 25
  • 9
  • 19
67
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 25
  • 23
  • 22
  • 15
85
Peristeri PEA

Bảng xếp hạng

BC Olympiakos Piraeus OPI
# Hình thức Basket League TCDC T Đ TD K
1 22 21 1 1892:1523 43
2 22 20 2 1872:1496 42
3 22 15 7 1810:1626 37
4 22 13 9 1839:1774 35
5 22 12 10 1680:1666 34
6 22 9 13 1802:1861 31
7 22 9 13 1910:1898 31
8 22 8 14 1657:1852 30
9 22 8 14 1615:1764 30
10 22 7 15 1802:1921 29
11 22 7 15 1650:1761 29
12 22 3 19 1460:1847 25
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 27 26 1 2311:1906 53
2 27 24 3 2299:1868 51
3 27 16 11 2246:2076 43
4 27 16 11 2264:2160 43
5 27 13 14 2018:2059 40
6 27 10 17 2174:2294 37

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Sáu 2024, 22:15
Sân vận động:
Peristeri Arena Andreas Papandreou, Peristeri, Hy Lạp
Dung tích:
4000