Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Saski Baskonia vs BC Olympiakos Piraeus 22/10/2022

1
2
3
4
T
Saski Baskonia
16
31
27
18
92
BC Olympiakos Piraeus
32
10
23
32
97
Saski Baskonia BVG

Chi tiết trận đấu

BC Olympiakos Piraeus OPI
Quý 1
16 : 32
2
0 - 2
BC Olympiakos Piraeus
0:20
2
0 - 4
BC Olympiakos Piraeus
0:52
1
1 - 4
Saski Baskonia
1:06
3
4 - 4
Saski Baskonia
1:46
2
4 - 6
BC Olympiakos Piraeus
2:20
2
4 - 8
BC Olympiakos Piraeus
3:04
2
4 - 10
BC Olympiakos Piraeus
3:25
2
4 - 12
BC Olympiakos Piraeus
3:54
2
4 - 14
BC Olympiakos Piraeus
4:39
1
4 - 15
BC Olympiakos Piraeus
5:09
1
4 - 16
BC Olympiakos Piraeus
5:09
1
5 - 16
Saski Baskonia
5:20
1
6 - 16
Saski Baskonia
5:20
2
6 - 18
BC Olympiakos Piraeus
5:48
2
6 - 20
BC Olympiakos Piraeus
6:35
1
6 - 21
BC Olympiakos Piraeus
6:35
2
8 - 21
Saski Baskonia
7:16
1
8 - 22
BC Olympiakos Piraeus
7:16
1
8 - 23
BC Olympiakos Piraeus
7:16
2
8 - 25
BC Olympiakos Piraeus
7:16
1
9 - 26
Saski Baskonia
7:16
1
10 - 26
Saski Baskonia
7:16
1
11 - 26
Saski Baskonia
7:16
1
12 - 26
Saski Baskonia
7:16
1
12 - 27
BC Olympiakos Piraeus
7:16
1
12 - 28
BC Olympiakos Piraeus
7:16
2
14 - 28
Saski Baskonia
7:16
2
14 - 30
BC Olympiakos Piraeus
9:29
2
16 - 30
Saski Baskonia
9:34
2
16 - 32
BC Olympiakos Piraeus
9:59
Quý 2
31 : 10
2
18 - 32
Saski Baskonia
10:16
2
20 - 32
Saski Baskonia
10:34
2
22 - 32
Saski Baskonia
11:11
1
22 - 33
BC Olympiakos Piraeus
11:33
1
22 - 34
BC Olympiakos Piraeus
11:33
2
24 - 34
Saski Baskonia
12:26
3
24 - 37
BC Olympiakos Piraeus
12:48
2
26 - 37
Saski Baskonia
13:02
2
28 - 37
Saski Baskonia
13:27
3
28 - 40
BC Olympiakos Piraeus
13:43
3
31 - 40
Saski Baskonia
14:13
2
31 - 42
BC Olympiakos Piraeus
14:32
2
33 - 42
Saski Baskonia
15:38
2
35 - 42
Saski Baskonia
16:17
2
37 - 42
Saski Baskonia
16:47
2
39 - 42
Saski Baskonia
17:28
2
41 - 42
Saski Baskonia
18:35
1
42 - 42
Saski Baskonia
19:01
1
43 - 42
Saski Baskonia
19:01
1
44 - 42
Saski Baskonia
19:32
1
45 - 42
Saski Baskonia
19:32
1
46 - 42
Saski Baskonia
19:59
1
47 - 42
Saski Baskonia
19:59
Quý 3
27 : 23
3
50 - 42
Saski Baskonia
20:05
2
50 - 44
BC Olympiakos Piraeus
20:19
3
50 - 47
BC Olympiakos Piraeus
20:38
3
53 - 47
Saski Baskonia
22:08
2
53 - 49
BC Olympiakos Piraeus
22:18
3
56 - 49
Saski Baskonia
22:28
3
56 - 52
BC Olympiakos Piraeus
22:50
3
59 - 52
Saski Baskonia
23:08
3
59 - 55
BC Olympiakos Piraeus
23:26
1
60 - 55
Saski Baskonia
24:24
1
61 - 55
Saski Baskonia
24:24
1
62 - 55
Saski Baskonia
24:24
2
64 - 55
Saski Baskonia
24:31
2
64 - 57
BC Olympiakos Piraeus
24:45
3
67 - 57
Saski Baskonia
25:10
3
67 - 60
BC Olympiakos Piraeus
26:34
3
67 - 63
BC Olympiakos Piraeus
27:56
3
70 - 63
Saski Baskonia
28:14
2
70 - 65
BC Olympiakos Piraeus
28:28
2
72 - 65
Saski Baskonia
29:01
2
74 - 65
Saski Baskonia
29:34
Quý 4
18 : 32
3
74 - 68
BC Olympiakos Piraeus
30:29
2
74 - 70
BC Olympiakos Piraeus
30:51
2
74 - 72
BC Olympiakos Piraeus
31:19
2
74 - 74
BC Olympiakos Piraeus
31:55
1
74 - 75
BC Olympiakos Piraeus
31:55
2
74 - 77
BC Olympiakos Piraeus
32:11
2
74 - 79
BC Olympiakos Piraeus
32:56
2
76 - 79
Saski Baskonia
33:23
1
76 - 80
BC Olympiakos Piraeus
34:12
1
76 - 81
BC Olympiakos Piraeus
34:12
3
79 - 81
Saski Baskonia
34:28
2
79 - 83
BC Olympiakos Piraeus
34:46
2
81 - 83
Saski Baskonia
36:24
1
81 - 84
BC Olympiakos Piraeus
37:10
1
81 - 85
BC Olympiakos Piraeus
37:10
2
83 - 85
Saski Baskonia
37:24
1
84 - 85
Saski Baskonia
37:24
2
84 - 87
BC Olympiakos Piraeus
37:36
2
84 - 89
BC Olympiakos Piraeus
38:23
3
87 - 89
Saski Baskonia
38:23
1
87 - 90
BC Olympiakos Piraeus
38:44
1
87 - 91
BC Olympiakos Piraeus
38:44
1
87 - 92
BC Olympiakos Piraeus
39:45
1
87 - 93
BC Olympiakos Piraeus
39:45
3
90 - 93
Saski Baskonia
39:49
1
90 - 94
BC Olympiakos Piraeus
39:52
1
90 - 95
BC Olympiakos Piraeus
39:52
2
92 - 95
Saski Baskonia
39:56
1
92 - 96
BC Olympiakos Piraeus
39:57
1
92 - 97
BC Olympiakos Piraeus
39:57
Tải thêm
Saski Baskonia BVG

Số liệu thống kê

BC Olympiakos Piraeus OPI
  • 11/33 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 9/28 (32.1%)
  • 22/34 (64.7%)
  • 2 con trỏ
  • 23/36 (63.9%)
  • 15/16 (93%)
  • Ném miễn phí
  • 24/26 (92%)
  • 30
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Vezenkov, Sasha
F
DIM 26
REB 7
HT -
PHT 28:30
Kính 26
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 28:30
Hai con trỏ 6/7 (86%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/16 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Sloukas, Kostas
G
DIM 20
REB 1
HT 6
PHT 23:00
Kính 20
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 9/9 (100%)
Phút 23:00
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Kotsar, Maik
C
DIM 16
REB 3
HT 2
PHT 28:43
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 28:43
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/8 (88%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Sedekerskis, Tadas
F
DIM 15
REB 3
HT -
PHT 18:54
Kính 15
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 18:54
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
McKissic, Shaquielle
G
DIM 12
REB 3
HT 3
PHT 24:37
Kính 12
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 24:37
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Saski Baskonia
Saski Baskonia
BC Olympiakos Piraeus
BC Olympiakos Piraeus
Saski Baskonia BVG

Bắt đầu

BC Olympiakos Piraeus OPI
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 78
  • SP
  • 83
TTG 22/11/24 03:15
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 30
  • 26
  • 17
  • 19
92
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 24
  • 14
  • 15
  • 16
69
TTG 13/01/24 03:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 14
  • 19
  • 26
  • 21
80
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 17
  • 15
  • 17
  • 20
69
TTG 10/11/23 01:15
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 26
  • 9
  • 25
  • 14
74
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 20
  • 30
  • 17
  • 8
75
TTG 14/04/23 02:00
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 19
  • 26
  • 21
  • 20
86
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 11
  • 22
  • 22
  • 23
78
TTG 22/10/22 02:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 16
  • 31
  • 27
  • 18
92
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 32
  • 10
  • 23
  • 32
97
Saski Baskonia BVG

Bảng xếp hạng

BC Olympiakos Piraeus OPI
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 24 10 2857:2578 48
2 34 23 11 2723:2580 46
3 34 23 11 2877:2666 46
4 34 21 13 2802:2749 42
5 34 20 14 2827:2743 40
6 34 20 14 2877:2781 40
7 34 19 15 2591:2626 38
8 34 19 15 2823:2745 38
9 34 18 16 2919:2836 36
10 34 17 17 2591:2613 34
11 34 17 17 2800:2736 34
12 34 15 19 2534:2611 30
13 34 15 19 2756:2891 30
14 34 14 20 2644:2801 28
15 34 11 23 2605:2739 22
16 34 11 23 2704:2851 22
17 32 9 23 2649:2773 18
18 34 8 26 2527:2787 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười 2022, 02:30
Sân vận động:
Fernando Buesa Arena, Vitoria-Gasteiz, Tây Ban Nha
Dung tích:
15504