Saski Baskonia vs BC Olympiakos Piraeus 22/10/2022
- 22/10/22 02:30
-
- 92 : 97
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Saski Baskonia
16
31
27
18
92
BC Olympiakos Piraeus
32
10
23
32
97
Quý 1
16
:
32
2
0 - 2
BC Olympiakos Piraeus
0:20
2
0 - 4
BC Olympiakos Piraeus
0:52
1
1 - 4
Saski Baskonia
1:06
3
4 - 4
Saski Baskonia
1:46
2
4 - 6
BC Olympiakos Piraeus
2:20
2
4 - 8
BC Olympiakos Piraeus
3:04
2
4 - 10
BC Olympiakos Piraeus
3:25
2
4 - 12
BC Olympiakos Piraeus
3:54
2
4 - 14
BC Olympiakos Piraeus
4:39
1
4 - 15
BC Olympiakos Piraeus
5:09
1
4 - 16
BC Olympiakos Piraeus
5:09
1
5 - 16
Saski Baskonia
5:20
1
6 - 16
Saski Baskonia
5:20
2
6 - 18
BC Olympiakos Piraeus
5:48
2
6 - 20
BC Olympiakos Piraeus
6:35
1
6 - 21
BC Olympiakos Piraeus
6:35
2
8 - 21
Saski Baskonia
7:16
1
8 - 22
BC Olympiakos Piraeus
7:16
1
8 - 23
BC Olympiakos Piraeus
7:16
2
8 - 25
BC Olympiakos Piraeus
7:16
1
9 - 26
Saski Baskonia
7:16
1
10 - 26
Saski Baskonia
7:16
1
11 - 26
Saski Baskonia
7:16
1
12 - 26
Saski Baskonia
7:16
1
12 - 27
BC Olympiakos Piraeus
7:16
1
12 - 28
BC Olympiakos Piraeus
7:16
2
14 - 28
Saski Baskonia
7:16
2
14 - 30
BC Olympiakos Piraeus
9:29
2
16 - 30
Saski Baskonia
9:34
2
16 - 32
BC Olympiakos Piraeus
9:59
Quý 2
31
:
10
2
18 - 32
Saski Baskonia
10:16
2
20 - 32
Saski Baskonia
10:34
2
22 - 32
Saski Baskonia
11:11
1
22 - 33
BC Olympiakos Piraeus
11:33
1
22 - 34
BC Olympiakos Piraeus
11:33
2
24 - 34
Saski Baskonia
12:26
3
24 - 37
BC Olympiakos Piraeus
12:48
2
26 - 37
Saski Baskonia
13:02
2
28 - 37
Saski Baskonia
13:27
3
28 - 40
BC Olympiakos Piraeus
13:43
3
31 - 40
Saski Baskonia
14:13
2
31 - 42
BC Olympiakos Piraeus
14:32
2
33 - 42
Saski Baskonia
15:38
2
35 - 42
Saski Baskonia
16:17
2
37 - 42
Saski Baskonia
16:47
2
39 - 42
Saski Baskonia
17:28
2
41 - 42
Saski Baskonia
18:35
1
42 - 42
Saski Baskonia
19:01
1
43 - 42
Saski Baskonia
19:01
1
44 - 42
Saski Baskonia
19:32
1
45 - 42
Saski Baskonia
19:32
1
46 - 42
Saski Baskonia
19:59
1
47 - 42
Saski Baskonia
19:59
Quý 3
27
:
23
3
50 - 42
Saski Baskonia
20:05
2
50 - 44
BC Olympiakos Piraeus
20:19
3
50 - 47
BC Olympiakos Piraeus
20:38
3
53 - 47
Saski Baskonia
22:08
2
53 - 49
BC Olympiakos Piraeus
22:18
3
56 - 49
Saski Baskonia
22:28
3
56 - 52
BC Olympiakos Piraeus
22:50
3
59 - 52
Saski Baskonia
23:08
3
59 - 55
BC Olympiakos Piraeus
23:26
1
60 - 55
Saski Baskonia
24:24
1
61 - 55
Saski Baskonia
24:24
1
62 - 55
Saski Baskonia
24:24
2
64 - 55
Saski Baskonia
24:31
2
64 - 57
BC Olympiakos Piraeus
24:45
3
67 - 57
Saski Baskonia
25:10
3
67 - 60
BC Olympiakos Piraeus
26:34
3
67 - 63
BC Olympiakos Piraeus
27:56
3
70 - 63
Saski Baskonia
28:14
2
70 - 65
BC Olympiakos Piraeus
28:28
2
72 - 65
Saski Baskonia
29:01
2
74 - 65
Saski Baskonia
29:34
Quý 4
18
:
32
3
74 - 68
BC Olympiakos Piraeus
30:29
2
74 - 70
BC Olympiakos Piraeus
30:51
2
74 - 72
BC Olympiakos Piraeus
31:19
2
74 - 74
BC Olympiakos Piraeus
31:55
1
74 - 75
BC Olympiakos Piraeus
31:55
2
74 - 77
BC Olympiakos Piraeus
32:11
2
74 - 79
BC Olympiakos Piraeus
32:56
2
76 - 79
Saski Baskonia
33:23
1
76 - 80
BC Olympiakos Piraeus
34:12
1
76 - 81
BC Olympiakos Piraeus
34:12
3
79 - 81
Saski Baskonia
34:28
2
79 - 83
BC Olympiakos Piraeus
34:46
2
81 - 83
Saski Baskonia
36:24
1
81 - 84
BC Olympiakos Piraeus
37:10
1
81 - 85
BC Olympiakos Piraeus
37:10
2
83 - 85
Saski Baskonia
37:24
1
84 - 85
Saski Baskonia
37:24
2
84 - 87
BC Olympiakos Piraeus
37:36
2
84 - 89
BC Olympiakos Piraeus
38:23
3
87 - 89
Saski Baskonia
38:23
1
87 - 90
BC Olympiakos Piraeus
38:44
1
87 - 91
BC Olympiakos Piraeus
38:44
1
87 - 92
BC Olympiakos Piraeus
39:45
1
87 - 93
BC Olympiakos Piraeus
39:45
3
90 - 93
Saski Baskonia
39:49
1
90 - 94
BC Olympiakos Piraeus
39:52
1
90 - 95
BC Olympiakos Piraeus
39:52
2
92 - 95
Saski Baskonia
39:56
1
92 - 96
BC Olympiakos Piraeus
39:57
1
92 - 97
BC Olympiakos Piraeus
39:57
Tải thêm
- 11/33 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 9/28 (32.1%)
- 22/34 (64.7%)
- 2 con trỏ
- 23/36 (63.9%)
- 15/16 (93%)
- Ném miễn phí
- 24/26 (92%)
- 30
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 8
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Vezenkov, Sasha
F
DIM
26
REB
7
HT
-
PHT
28:30
Kính
26
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
28:30
Hai con trỏ
6/7
(86%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/16
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Sloukas, Kostas
G
DIM
20
REB
1
HT
6
PHT
23:00
Kính
20
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
9/9
(100%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Kotsar, Maik
C
DIM
16
REB
3
HT
2
PHT
28:43
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
28:43
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/8
(88%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Sedekerskis, Tadas
F
DIM
15
REB
3
HT
-
PHT
18:54
Kính
15
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
18:54
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
McKissic, Shaquielle
G
DIM
12
REB
3
HT
3
PHT
24:37
Kính
12
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
24:37
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 162
- GP
- 162
- 78
- SP
- 83
Đối đầu
TTG
22/11/24
03:15
BC Olympiakos Piraeus
- 30
- 26
- 17
- 19
- 24
- 14
- 15
- 16
TTG
13/01/24
03:30
Saski Baskonia
- 14
- 19
- 26
- 21
- 17
- 15
- 17
- 20
TTG
10/11/23
01:15
BC Olympiakos Piraeus
- 26
- 9
- 25
- 14
- 20
- 30
- 17
- 8
TTG
14/04/23
02:00
BC Olympiakos Piraeus
- 19
- 26
- 21
- 20
- 11
- 22
- 22
- 23
TTG
22/10/22
02:30
Saski Baskonia
- 16
- 31
- 27
- 18
- 32
- 10
- 23
- 32
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 24 | 10 | 2857:2578 | 48 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2723:2580 | 46 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2877:2666 | 46 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2802:2749 | 42 | |
5 | 34 | 20 | 14 | 2827:2743 | 40 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2877:2781 | 40 | |
7 | 34 | 19 | 15 | 2591:2626 | 38 | |
8 | 34 | 19 | 15 | 2823:2745 | 38 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 2919:2836 | 36 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2591:2613 | 34 | |
11 | 34 | 17 | 17 | 2800:2736 | 34 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2534:2611 | 30 | |
13 | 34 | 15 | 19 | 2756:2891 | 30 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2644:2801 | 28 | |
15 | 34 | 11 | 23 | 2605:2739 | 22 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2704:2851 | 22 | |
17 | 32 | 9 | 23 | 2649:2773 | 18 | |
18 | 34 | 8 | 26 | 2527:2787 | 16 |