Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BC Olympiakos Piraeus vs Saski Baskonia 10/11/2023

1
2
3
4
T
BC Olympiakos Piraeus
26
9
25
14
74
Saski Baskonia
20
30
17
8
75
BC Olympiakos Piraeus OPI

Chi tiết trận đấu

Saski Baskonia BVG
Quý 1
26 : 20
2
2 - 0
BC Olympiakos Piraeus
0:09
2
2 - 2
Saski Baskonia
2:10
3
5 - 2
BC Olympiakos Piraeus
3:25
3
8 - 2
BC Olympiakos Piraeus
3:58
1
9 - 2
BC Olympiakos Piraeus
4:22
1
10 - 2
BC Olympiakos Piraeus
4:22
1
11 - 2
BC Olympiakos Piraeus
4:22
2
13 - 2
BC Olympiakos Piraeus
4:33
2
13 - 4
Saski Baskonia
4:55
3
13 - 7
Saski Baskonia
5:40
2
15 - 7
BC Olympiakos Piraeus
6:03
1
15 - 8
Saski Baskonia
6:30
1
15 - 9
Saski Baskonia
6:30
2
17 - 9
BC Olympiakos Piraeus
6:32
3
20 - 9
BC Olympiakos Piraeus
6:50
2
20 - 11
Saski Baskonia
7:42
3
20 - 14
Saski Baskonia
8:27
3
23 - 14
BC Olympiakos Piraeus
8:46
2
23 - 16
Saski Baskonia
8:59
3
26 - 16
BC Olympiakos Piraeus
9:15
2
26 - 18
Saski Baskonia
9:29
2
26 - 20
Saski Baskonia
9:59
Quý 2
9 : 30
3
26 - 23
Saski Baskonia
10:22
3
26 - 26
Saski Baskonia
11:01
2
26 - 28
Saski Baskonia
11:54
2
28 - 28
BC Olympiakos Piraeus
12:10
2
28 - 30
Saski Baskonia
12:27
3
28 - 33
Saski Baskonia
13:09
2
30 - 33
BC Olympiakos Piraeus
14:19
3
30 - 36
Saski Baskonia
14:39
2
30 - 38
Saski Baskonia
15:12
2
32 - 38
BC Olympiakos Piraeus
15:37
2
32 - 40
Saski Baskonia
15:54
1
32 - 41
Saski Baskonia
17:09
1
32 - 42
Saski Baskonia
17:09
3
32 - 45
Saski Baskonia
17:52
2
32 - 47
Saski Baskonia
18:33
2
32 - 49
Saski Baskonia
19:14
1
32 - 50
Saski Baskonia
19:14
3
35 - 50
BC Olympiakos Piraeus
19:47
Quý 3
25 : 17
1
35 - 51
Saski Baskonia
20:17
3
38 - 51
BC Olympiakos Piraeus
20:40
2
38 - 53
Saski Baskonia
20:55
3
41 - 53
BC Olympiakos Piraeus
21:12
3
41 - 56
Saski Baskonia
22:01
2
43 - 56
BC Olympiakos Piraeus
22:20
3
43 - 59
Saski Baskonia
22:30
2
43 - 61
Saski Baskonia
22:51
2
45 - 61
BC Olympiakos Piraeus
23:14
3
48 - 61
BC Olympiakos Piraeus
23:43
2
50 - 61
BC Olympiakos Piraeus
24:38
1
51 - 61
BC Olympiakos Piraeus
24:38
2
53 - 61
BC Olympiakos Piraeus
25:55
1
53 - 62
Saski Baskonia
26:19
1
53 - 63
Saski Baskonia
26:19
2
53 - 65
Saski Baskonia
26:42
2
55 - 65
BC Olympiakos Piraeus
26:57
3
58 - 65
BC Olympiakos Piraeus
27:29
2
58 - 67
Saski Baskonia
29:21
1
59 - 67
BC Olympiakos Piraeus
29:49
1
60 - 67
BC Olympiakos Piraeus
29:49
Quý 4
14 : 8
2
62 - 67
BC Olympiakos Piraeus
30:31
2
64 - 67
BC Olympiakos Piraeus
31:10
2
66 - 67
BC Olympiakos Piraeus
31:38
1
66 - 70
Saski Baskonia
34:58
1
66 - 71
Saski Baskonia
34:58
3
69 - 71
BC Olympiakos Piraeus
36:51
3
72 - 71
BC Olympiakos Piraeus
37:21
2
72 - 73
Saski Baskonia
38:56
1
73 - 73
BC Olympiakos Piraeus
39:54
1
74 - 73
BC Olympiakos Piraeus
39:54
2
74 - 75
Saski Baskonia
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy BC Olympiakos Piraeus trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Saski Baskonia trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.20
BC Olympiakos Piraeus OPI

Số liệu thống kê

Saski Baskonia BVG
  • 12/29 (41.4%)
  • 3 con trỏ
  • 9/28 (32.1%)
  • 15/27 (55.6%)
  • 2 con trỏ
  • 19/33 (57.6%)
  • 8/10 (80%)
  • Ném miễn phí
  • 10/12 (83%)
  • 26
  • Lấy lại quả bóng
  • 34
  • 5
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Canaan, Isaiah
G
DIM 23
REB 1
HT 1
PHT 32:10
Kính 23
Ba con trỏ 5/8 (63%)
Ném miễn phí -
Phút 32:10
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/14 (64%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Peters, Alec
F
DIM 22
REB 8
HT -
PHT 31:37
Kính 22
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 31:37
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Moneke, Chima
F
DIM 20
REB 4
HT 2
PHT 27:35
Kính 20
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 27:35
Hai con trỏ 6/7 (86%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/9 (89%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Sedekerskis, Tadas
F
DIM 12
REB 13
HT 3
PHT 34:51
Kính 12
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 34:51
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/6 (67%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 12
Lấy lại quả bóng 13
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Howard, Markus
G
DIM 11
REB 3
HT 2
PHT 24:04
Kính 11
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 5/7 (71%)
Phút 24:04
Hai con trỏ 0/4 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 2/10 (20%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BC Olympiakos Piraeus
BC Olympiakos Piraeus
Saski Baskonia
Saski Baskonia
BC Olympiakos Piraeus OPI

Bắt đầu

Saski Baskonia BVG
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 83
  • SP
  • 78
TTG 22/11/24 03:15
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 30
  • 26
  • 17
  • 19
92
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 24
  • 14
  • 15
  • 16
69
TTG 13/01/24 03:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 14
  • 19
  • 26
  • 21
80
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 17
  • 15
  • 17
  • 20
69
TTG 10/11/23 01:15
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 26
  • 9
  • 25
  • 14
74
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 20
  • 30
  • 17
  • 8
75
TTG 14/04/23 02:00
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 19
  • 26
  • 21
  • 20
86
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 11
  • 22
  • 22
  • 23
78
TTG 22/10/22 02:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 16
  • 31
  • 27
  • 18
92
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 32
  • 10
  • 23
  • 32
97
BC Olympiakos Piraeus OPI

Bảng xếp hạng

Saski Baskonia BVG
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 27 7 2924:2681
2 34 23 11 2752:2580
3 34 23 11 2770:2671
4 34 22 12 2812:2692
5 34 22 12 2658:2538
6 34 20 14 2855:2723
7 34 20 14 2969:2939
8 34 18 16 2847:2865
9 34 17 17 2871:2855
10 34 17 17 2728:2804
11 34 16 18 2782:2802
12 34 15 19 2645:2631
13 34 14 20 2578:2674
14 34 14 20 2694:2692
15 34 13 21 2604:2724
16 34 11 23 2764:2816
17 34 9 25 2646:2859
18 34 5 29 2591:2944

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Một 2023, 01:15
Sân vận động:
Peace And Friendship Stadium, Piraeus, Hy Lạp
Dung tích:
12000