Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BC Olympiakos Piraeus vs Saski Baskonia 14/04/2023

1
2
3
4
T
BC Olympiakos Piraeus
19
26
21
20
86
Saski Baskonia
11
22
22
23
78
BC Olympiakos Piraeus OPI

Chi tiết trận đấu

Saski Baskonia BVG
Quý 1
19 : 11
2
2 - 0
BC Olympiakos Piraeus
1:10
3
5 - 0
BC Olympiakos Piraeus
1:58
2
5 - 2
Saski Baskonia
3:49
3
8 - 2
BC Olympiakos Piraeus
4:05
2
10 - 2
BC Olympiakos Piraeus
5:02
2
10 - 4
Saski Baskonia
5:19
2
10 - 6
Saski Baskonia
6:23
2
12 - 6
BC Olympiakos Piraeus
7:36
2
14 - 6
BC Olympiakos Piraeus
8:10
2
14 - 8
Saski Baskonia
8:34
3
17 - 8
BC Olympiakos Piraeus
9:01
3
17 - 11
Saski Baskonia
9:16
2
19 - 11
BC Olympiakos Piraeus
9:38
Quý 2
26 : 22
3
19 - 14
Saski Baskonia
10:16
2
19 - 16
Saski Baskonia
11:11
3
21 - 19
Saski Baskonia
12:02
1
21 - 20
Saski Baskonia
12:05
2
23 - 20
BC Olympiakos Piraeus
12:25
2
25 - 20
BC Olympiakos Piraeus
13:06
3
28 - 20
BC Olympiakos Piraeus
13:32
3
28 - 23
Saski Baskonia
13:48
1
29 - 23
BC Olympiakos Piraeus
14:09
1
30 - 23
BC Olympiakos Piraeus
14:27
1
31 - 23
BC Olympiakos Piraeus
14:27
2
31 - 25
Saski Baskonia
14:46
2
33 - 25
BC Olympiakos Piraeus
15:42
1
34 - 25
BC Olympiakos Piraeus
15:52
2
34 - 27
Saski Baskonia
16:01
1
34 - 28
Saski Baskonia
16:01
2
36 - 28
BC Olympiakos Piraeus
16:02
2
36 - 30
Saski Baskonia
16:57
2
38 - 30
BC Olympiakos Piraeus
17:16
1
39 - 30
BC Olympiakos Piraeus
17:33
1
40 - 30
BC Olympiakos Piraeus
17:33
3
43 - 30
BC Olympiakos Piraeus
18:05
2
45 - 30
BC Olympiakos Piraeus
19:02
1
45 - 31
Saski Baskonia
19:14
1
45 - 32
Saski Baskonia
19:14
1
45 - 33
Saski Baskonia
19:33
Quý 3
21 : 22
3
45 - 36
Saski Baskonia
20:15
2
45 - 38
Saski Baskonia
20:48
3
48 - 38
BC Olympiakos Piraeus
23:00
2
48 - 40
Saski Baskonia
24:06
2
50 - 40
BC Olympiakos Piraeus
24:51
3
53 - 40
BC Olympiakos Piraeus
25:15
2
53 - 42
Saski Baskonia
25:41
1
53 - 43
Saski Baskonia
25:41
3
53 - 46
Saski Baskonia
26:09
1
53 - 47
Saski Baskonia
26:09
1
53 - 48
Saski Baskonia
26:46
1
53 - 49
Saski Baskonia
26:46
2
55 - 49
BC Olympiakos Piraeus
27:08
1
56 - 49
BC Olympiakos Piraeus
27:08
1
57 - 49
BC Olympiakos Piraeus
27:29
1
58 - 49
BC Olympiakos Piraeus
27:29
2
58 - 51
Saski Baskonia
27:45
1
59 - 51
BC Olympiakos Piraeus
28:41
1
60 - 51
BC Olympiakos Piraeus
28:41
2
60 - 53
Saski Baskonia
28:47
3
63 - 53
BC Olympiakos Piraeus
29:12
2
63 - 55
Saski Baskonia
29:22
3
66 - 55
BC Olympiakos Piraeus
29:41
Quý 4
20 : 23
3
69 - 55
BC Olympiakos Piraeus
30:30
3
72 - 55
BC Olympiakos Piraeus
31:08
3
72 - 58
Saski Baskonia
31:32
2
74 - 58
BC Olympiakos Piraeus
31:49
2
74 - 60
Saski Baskonia
32:26
2
74 - 63
Saski Baskonia
33:07
3
77 - 63
BC Olympiakos Piraeus
33:29
2
77 - 65
Saski Baskonia
34:56
1
77 - 66
Saski Baskonia
34:56
1
78 - 66
BC Olympiakos Piraeus
35:03
2
78 - 68
Saski Baskonia
35:20
1
79 - 68
BC Olympiakos Piraeus
37:03
1
80 - 68
BC Olympiakos Piraeus
37:03
2
80 - 70
Saski Baskonia
37:10
3
80 - 73
Saski Baskonia
37:44
1
81 - 73
BC Olympiakos Piraeus
38:53
1
82 - 73
BC Olympiakos Piraeus
38:53
1
83 - 73
BC Olympiakos Piraeus
39:05
1
84 - 73
BC Olympiakos Piraeus
39:05
3
84 - 76
Saski Baskonia
39:12
2
86 - 76
BC Olympiakos Piraeus
39:44
2
86 - 78
Saski Baskonia
39:56
Tải thêm
BC Olympiakos Piraeus OPI

Số liệu thống kê

Saski Baskonia BVG
  • 12/30 (40%)
  • 3 con trỏ
  • 10/35 (28.6%)
  • 16/25 (64%)
  • 2 con trỏ
  • 19/37 (51.4%)
  • 18/25 (72%)
  • Ném miễn phí
  • 10/16 (62%)
  • 44
  • Lấy lại quả bóng
  • 31
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Howard, Markus
G
DIM 29
REB 2
HT 3
PHT 27:33
Kính 29
Ba con trỏ 7/15 (47%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 27:33
Hai con trỏ 2/8 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/23 (39%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Vezenkov, Sasha
F
DIM 23
REB 10
HT 3
PHT 29:02
Kính 23
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 29:02
Hai con trỏ 6/8 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/16 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Papanikolaou, Kostas
F
DIM 16
REB 9
HT 1
PHT 24:41
Kính 16
Ba con trỏ 4/5 (80%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 24:41
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Sloukas, Kostas
G
DIM 15
REB 3
HT 6
PHT 25:00
Kính 15
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 25:00
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Giedraitis, Rokas
F
DIM 13
REB 8
HT -
PHT 31:33
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 31:33
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BC Olympiakos Piraeus
BC Olympiakos Piraeus
Saski Baskonia
Saski Baskonia
BC Olympiakos Piraeus OPI

Bắt đầu

Saski Baskonia BVG
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 83
  • SP
  • 78
TTG 22/11/24 03:15
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 30
  • 26
  • 17
  • 19
92
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 24
  • 14
  • 15
  • 16
69
TTG 13/01/24 03:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 14
  • 19
  • 26
  • 21
80
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 17
  • 15
  • 17
  • 20
69
TTG 10/11/23 01:15
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 26
  • 9
  • 25
  • 14
74
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 20
  • 30
  • 17
  • 8
75
TTG 14/04/23 02:00
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 19
  • 26
  • 21
  • 20
86
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 11
  • 22
  • 22
  • 23
78
TTG 22/10/22 02:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 16
  • 31
  • 27
  • 18
92
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 32
  • 10
  • 23
  • 32
97
BC Olympiakos Piraeus OPI

Bảng xếp hạng

Saski Baskonia BVG
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 24 10 2857:2578 48
2 34 23 11 2723:2580 46
3 34 23 11 2877:2666 46
4 34 21 13 2802:2749 42
5 34 20 14 2827:2743 40
6 34 20 14 2877:2781 40
7 34 19 15 2591:2626 38
8 34 19 15 2823:2745 38
9 34 18 16 2919:2836 36
10 34 17 17 2591:2613 34
11 34 17 17 2800:2736 34
12 34 15 19 2534:2611 30
13 34 15 19 2756:2891 30
14 34 14 20 2644:2801 28
15 34 11 23 2605:2739 22
16 34 11 23 2704:2851 22
17 32 9 23 2649:2773 18
18 34 8 26 2527:2787 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Tư 2023, 02:00
Sân vận động:
Peace And Friendship Stadium, Piraeus, Hy Lạp
Dung tích:
12000