Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahce (Nữ) vs Polkowice (Nữ) 05/01/2023

1
2
3
4
T
Fenerbahce (Nữ)
31
32
22
26
111
Polkowice (Nữ)
20
15
10
16
61

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahce (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
Polkowice (Nữ)
Polkowice (Nữ)
  • 67% 2thắng
  • 33% 1thắng
  • 156
  • GP
  • 156
  • 82
  • SP
  • 74
TTG 24/10/24 01:00
Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ)
  • 20
  • 27
  • 18
  • 23
88
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 14
  • 23
  • 26
  • 27
90
TTG 05/01/23 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 31
  • 32
  • 22
  • 26
111
Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ)
  • 20
  • 15
  • 10
  • 16
61
TTG 27/10/22 01:00
Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ)
  • 17
  • 20
  • 16
  • 20
73
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 17
  • 11
  • 10
  • 8
46
Fenerbahce (Nữ) FEN

Bảng xếp hạng

Polkowice (Nữ) POL
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 14 12 2 1209:1003 26
2 14 10 4 1119:935 24
3 14 9 5 998:972 23
4 14 8 6 996:969 22
5 14 8 6 1030:1039 22
6 14 5 9 1031:1036 19
7 14 3 11 947:1170 17
8 14 1 13 915:1121 15
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 14 10 4 986:941 24
2 14 10 4 1025:963 24
3 14 9 5 1012:919 23
4 14 8 6 924:888 22
5 14 7 7 924:879 21
6 14 6 8 962:1022 20
7 14 4 10 870:973 18
8 14 2 12 956:1074 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Một 2023, 00:00