Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Polkowice (Nữ) vs Fenerbahce (Nữ) 24/10/2024

1
2
3
4
T
Polkowice (Nữ)
20
27
18
23
88
Fenerbahce (Nữ)
14
23
26
27
90
Polkowice (Nữ) POL

Chi tiết trận đấu

Fenerbahce (Nữ) FEN
Quý 1
20 : 14
2
2 - 0
Polkowice (Nữ)
1:22
2
4 - 0
Polkowice (Nữ)
2:40
1
5 - 0
Polkowice (Nữ)
3:02
2
7 - 0
Polkowice (Nữ)
3:15
2
7 - 2
Fenerbahce (Nữ)
3:41
2
9 - 2
Polkowice (Nữ)
4:04
2
11 - 2
Polkowice (Nữ)
4:40
2
11 - 4
Fenerbahce (Nữ)
5:55
2
11 - 6
Fenerbahce (Nữ)
6:56
2
13 - 6
Polkowice (Nữ)
7:07
3
13 - 9
Fenerbahce (Nữ)
7:22
2
13 - 11
Fenerbahce (Nữ)
7:43
2
15 - 11
Polkowice (Nữ)
7:59
3
18 - 11
Polkowice (Nữ)
8:46
3
18 - 14
Fenerbahce (Nữ)
9:02
2
20 - 14
Polkowice (Nữ)
9:16
Quý 2
27 : 23
1
20 - 15
Fenerbahce (Nữ)
10:11
1
20 - 16
Fenerbahce (Nữ)
10:11
2
22 - 16
Polkowice (Nữ)
10:25
2
22 - 18
Fenerbahce (Nữ)
10:43
3
25 - 18
Polkowice (Nữ)
11:06
1
26 - 18
Polkowice (Nữ)
11:27
1
27 - 18
Polkowice (Nữ)
11:27
2
27 - 20
Fenerbahce (Nữ)
12:22
2
29 - 20
Polkowice (Nữ)
12:35
2
31 - 20
Polkowice (Nữ)
13:38
2
31 - 22
Fenerbahce (Nữ)
14:00
2
31 - 24
Fenerbahce (Nữ)
14:22
2
33 - 24
Polkowice (Nữ)
14:48
1
33 - 25
Fenerbahce (Nữ)
15:39
1
33 - 26
Fenerbahce (Nữ)
15:39
2
33 - 28
Fenerbahce (Nữ)
16:07
2
35 - 28
Polkowice (Nữ)
16:18
3
35 - 31
Fenerbahce (Nữ)
16:44
1
36 - 31
Polkowice (Nữ)
17:02
1
37 - 31
Polkowice (Nữ)
17:02
1
38 - 31
Polkowice (Nữ)
17:27
1
39 - 31
Polkowice (Nữ)
17:27
2
39 - 33
Fenerbahce (Nữ)
17:43
2
41 - 33
Polkowice (Nữ)
18:00
2
43 - 33
Polkowice (Nữ)
18:25
3
43 - 36
Fenerbahce (Nữ)
19:11
1
44 - 36
Polkowice (Nữ)
19:26
1
45 - 36
Polkowice (Nữ)
19:26
1
45 - 37
Fenerbahce (Nữ)
19:26
2
47 - 37
Polkowice (Nữ)
19:43
Quý 3
18 : 26
2
47 - 39
Fenerbahce (Nữ)
20:24
3
47 - 42
Fenerbahce (Nữ)
21:05
2
47 - 44
Fenerbahce (Nữ)
22:02
1
47 - 45
Fenerbahce (Nữ)
22:02
1
47 - 46
Fenerbahce (Nữ)
23:10
2
49 - 46
Polkowice (Nữ)
23:22
3
49 - 49
Fenerbahce (Nữ)
23:41
2
49 - 51
Fenerbahce (Nữ)
24:09
1
49 - 52
Fenerbahce (Nữ)
24:35
1
49 - 53
Fenerbahce (Nữ)
24:35
2
51 - 53
Polkowice (Nữ)
24:49
1
51 - 54
Fenerbahce (Nữ)
25:35
1
51 - 55
Fenerbahce (Nữ)
25:35
2
51 - 57
Fenerbahce (Nữ)
25:52
2
51 - 59
Fenerbahce (Nữ)
26:18
2
53 - 59
Polkowice (Nữ)
26:24
2
55 - 59
Polkowice (Nữ)
27:01
2
55 - 61
Fenerbahce (Nữ)
27:16
2
57 - 61
Polkowice (Nữ)
27:26
1
58 - 61
Polkowice (Nữ)
27:47
1
59 - 61
Polkowice (Nữ)
27:53
1
60 - 61
Polkowice (Nữ)
27:53
3
63 - 61
Polkowice (Nữ)
28:20
1
64 - 61
Polkowice (Nữ)
28:49
1
65 - 61
Polkowice (Nữ)
28:49
1
65 - 62
Fenerbahce (Nữ)
29:28
1
65 - 63
Fenerbahce (Nữ)
29:28
Quý 4
23 : 27
3
68 - 63
Polkowice (Nữ)
30:43
2
68 - 65
Fenerbahce (Nữ)
31:00
1
68 - 66
Fenerbahce (Nữ)
31:00
2
70 - 66
Polkowice (Nữ)
31:37
1
70 - 67
Fenerbahce (Nữ)
31:54
1
70 - 68
Fenerbahce (Nữ)
31:54
3
70 - 71
Fenerbahce (Nữ)
32:21
2
70 - 73
Fenerbahce (Nữ)
32:44
1
71 - 73
Polkowice (Nữ)
32:56
1
72 - 73
Polkowice (Nữ)
32:56
2
72 - 75
Fenerbahce (Nữ)
33:31
2
74 - 75
Polkowice (Nữ)
33:46
2
76 - 75
Polkowice (Nữ)
34:38
3
76 - 78
Fenerbahce (Nữ)
34:53
2
78 - 78
Polkowice (Nữ)
35:08
2
78 - 80
Fenerbahce (Nữ)
35:44
2
80 - 80
Polkowice (Nữ)
36:07
2
80 - 82
Fenerbahce (Nữ)
36:19
3
83 - 82
Polkowice (Nữ)
36:31
1
83 - 83
Fenerbahce (Nữ)
37:46
1
83 - 84
Fenerbahce (Nữ)
37:46
2
85 - 84
Polkowice (Nữ)
38:06
2
85 - 86
Fenerbahce (Nữ)
38:22
3
88 - 86
Polkowice (Nữ)
38:39
1
88 - 87
Fenerbahce (Nữ)
38:43
1
88 - 88
Fenerbahce (Nữ)
38:43
2
88 - 90
Fenerbahce (Nữ)
39:13
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Polkowice (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 2 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Euroleague. Nữ

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Fenerbahce (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

9.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Polkowice (Nữ)
Polkowice (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
  • 33% 1thắng
  • 67% 2thắng
  • 156
  • GP
  • 156
  • 74
  • SP
  • 82
TTG 24/10/24 01:00
Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ)
  • 20
  • 27
  • 18
  • 23
88
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 14
  • 23
  • 26
  • 27
90
TTG 05/01/23 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 31
  • 32
  • 22
  • 26
111
Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ)
  • 20
  • 15
  • 10
  • 16
61
TTG 27/10/22 01:00
Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ)
  • 17
  • 20
  • 16
  • 20
73
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 17
  • 11
  • 10
  • 8
46
Polkowice (Nữ) POL

Bảng xếp hạng

Fenerbahce (Nữ) FEN
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 5 4 1 369:314 9
2 5 3 2 292:313 8
3 5 2 3 334:346 7
4 5 1 4 301:323 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 5 5 0 390:328 10
2 5 3 2 403:342 8
3 5 2 3 358:368 7
4 5 0 5 307:420 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Mười 2024, 01:00