Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Polkowice (Nữ) vs USK Future Stars Prague (Nữ) 26/01/2023

1
2
3
4
T
Polkowice (Nữ)
15
13
9
20
57
USK Future Stars Prague (Nữ)
25
12
30
25
92

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Polkowice (Nữ)
Polkowice (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 109
  • GP
  • 109
  • 46
  • SP
  • 62
TTG 22/01/25 23:00
Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ) 0 USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ) 0
TTG 19/12/24 02:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 29
  • 17
  • 21
  • 15
82
Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ)
  • 15
  • 12
  • 7
  • 11
45
TTG 14/12/23 02:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 16
  • 19
  • 22
  • 15
72
Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ)
  • 21
  • 16
  • 7
  • 12
56
TTG 12/10/23 01:00
Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ)
  • 18
  • 22
  • 21
  • 14
75
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 17
  • 16
  • 20
  • 15
68
TTG 26/01/23 02:00
Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ)
  • 15
  • 13
  • 9
  • 20
57
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 25
  • 12
  • 30
  • 25
92
Polkowice (Nữ) POL

Bảng xếp hạng

USK Future Stars Prague (Nữ) PRA
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 14 12 2 1209:1003 26
2 14 10 4 1119:935 24
3 14 9 5 998:972 23
4 14 8 6 996:969 22
5 14 8 6 1030:1039 22
6 14 5 9 1031:1036 19
7 14 3 11 947:1170 17
8 14 1 13 915:1121 15
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 14 10 4 986:941 24
2 14 10 4 1025:963 24
3 14 9 5 1012:919 23
4 14 8 6 924:888 22
5 14 7 7 924:879 21
6 14 6 8 962:1022 20
7 14 4 10 870:973 18
8 14 2 12 956:1074 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Một 2023, 02:00