Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

USK Future Stars Prague (Nữ) vs Polkowice (Nữ) 14/12/2023

1
2
3
4
T
USK Future Stars Prague (Nữ)
16
19
22
15
72
Polkowice (Nữ)
21
16
7
12
56

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Polkowice (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 3 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ châu Âu nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.40

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
USK Future Stars Prague (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
Polkowice (Nữ)
Polkowice (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 109
  • GP
  • 109
  • 62
  • SP
  • 46
TTG 22/01/25 23:00
Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ) 0 USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ) 0
TTG 19/12/24 02:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 29
  • 17
  • 21
  • 15
82
Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ)
  • 15
  • 12
  • 7
  • 11
45
TTG 14/12/23 02:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 16
  • 19
  • 22
  • 15
72
Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ)
  • 21
  • 16
  • 7
  • 12
56
TTG 12/10/23 01:00
Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ)
  • 18
  • 22
  • 21
  • 14
75
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 17
  • 16
  • 20
  • 15
68
TTG 26/01/23 02:00
Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ)
  • 15
  • 13
  • 9
  • 20
57
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 25
  • 12
  • 30
  • 25
92
USK Future Stars Prague (Nữ) PRA

Bảng xếp hạng

Polkowice (Nữ) POL
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 14 12 2 1198:909 26
2 14 9 5 927:916 23
3 14 9 5 943:875 23
4 14 9 5 996:951 23
5 14 8 6 991:937 22
6 14 5 9 1021:1079 19
7 14 2 12 923:1108 16
8 14 2 12 806:1030 16
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 14 12 2 1056:914 26
2 14 9 5 961:948 23
3 14 8 6 1043:985 22
4 14 8 6 943:922 22
5 14 7 7 995:999 21
6 14 6 8 1026:1070 20
7 14 4 10 956:1032 18
8 14 2 12 1000:1110 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười Hai 2023, 02:00