Fenerbahçe Istanbul vs Besiktas 31/05/2024
-
31/05/24
01:30
|
Bán kết
-
- 96 : 88
- Hoàn thành
- Trận đấu đầu tiên
1
2
3
4
T
Fenerbahçe Istanbul
23
33
22
18
96
Besiktas
23
25
17
23
88
Quý 1
23
:
23
2
2 - 0
Fenerbahçe Istanbul
0:40
2
2 - 2
Besiktas
0:53
2
12 - 11
Sanli, Sertac
1:17
1
12 - 11
Allman Jr., Kyle
1:40
1
12 - 11
Allman Jr., Kyle
1:40
3
7 - 4
Fenerbahçe Istanbul
2:04
3
7 - 7
Besiktas
2:25
1
7 - 8
Besiktas
2:25
1
8 - 8
Fenerbahçe Istanbul
3:01
1
9 - 8
Fenerbahçe Istanbul
4:05
3
9 - 11
Besiktas
4:16
3
12 - 11
Fenerbahçe Istanbul
4:48
2
14 - 11
Fenerbahçe Istanbul
5:57
2
14 - 13
Besiktas
6:34
3
17 - 13
Fenerbahçe Istanbul
6:53
3
17 - 16
Besiktas
7:17
3
20 - 16
Fenerbahçe Istanbul
8:06
2
20 - 18
Besiktas
8:25
2
20 - 20
Besiktas
9:02
1
20 - 21
Besiktas
9:33
1
20 - 22
Besiktas
9:33
1
20 - 23
Besiktas
9:34
1
21 - 23
Fenerbahçe Istanbul
9:48
2
23 - 23
Fenerbahçe Istanbul
9:59
Quý 2
33
:
25
2
25 - 23
Fenerbahçe Istanbul
10:32
2
27 - 23
Fenerbahçe Istanbul
10:57
3
30 - 23
Fenerbahçe Istanbul
12:21
1
31 - 23
Fenerbahçe Istanbul
12:32
1
31 - 24
Besiktas
12:34
1
31 - 25
Besiktas
12:34
2
33 - 25
Fenerbahçe Istanbul
12:40
3
33 - 28
Besiktas
12:53
3
36 - 28
Fenerbahçe Istanbul
13:17
3
36 - 31
Besiktas
13:30
3
36 - 34
Besiktas
13:52
3
39 - 34
Fenerbahçe Istanbul
14:05
3
39 - 37
Besiktas
14:25
2
39 - 39
Besiktas
15:58
1
39 - 40
Besiktas
16:22
2
41 - 40
Fenerbahçe Istanbul
16:35
3
41 - 43
Besiktas
17:09
2
43 - 43
Fenerbahçe Istanbul
17:35
3
46 - 43
Fenerbahçe Istanbul
18:07
2
48 - 43
Fenerbahçe Istanbul
18:34
1
49 - 43
Fenerbahçe Istanbul
18:43
2
49 - 45
Besiktas
19:05
1
50 - 45
Fenerbahçe Istanbul
19:13
1
51 - 45
Fenerbahçe Istanbul
19:13
2
51 - 47
Besiktas
19:16
1
51 - 48
Besiktas
19:30
1
52 - 48
Fenerbahçe Istanbul
19:32
1
53 - 48
Fenerbahçe Istanbul
19:32
3
56 - 48
Fenerbahçe Istanbul
19:59
Quý 3
22
:
17
2
56 - 50
Besiktas
20:59
3
59 - 50
Fenerbahçe Istanbul
21:14
1
59 - 51
Besiktas
22:09
2
59 - 53
Besiktas
22:34
1
60 - 53
Fenerbahçe Istanbul
23:16
1
61 - 53
Fenerbahçe Istanbul
23:16
1
62 - 53
Fenerbahçe Istanbul
23:45
1
63 - 53
Fenerbahçe Istanbul
23:45
1
63 - 54
Besiktas
24:19
2
63 - 56
Besiktas
24:29
2
65 - 56
Fenerbahçe Istanbul
24:48
2
67 - 56
Fenerbahçe Istanbul
25:59
2
69 - 56
Fenerbahçe Istanbul
27:18
3
69 - 59
Besiktas
27:39
1
70 - 59
Fenerbahçe Istanbul
27:48
1
71 - 59
Fenerbahçe Istanbul
27:48
1
71 - 60
Besiktas
28:08
2
74 - 62
Besiktas
28:35
3
77 - 62
Fenerbahçe Istanbul
29:04
3
77 - 65
Besiktas
29:31
1
78 - 65
Fenerbahçe Istanbul
29:59
3
74 - 60
Fenerbahçe Istanbul
28:16
Quý 4
18
:
23
2
80 - 65
Fenerbahçe Istanbul
31:16
3
80 - 68
Besiktas
31:32
2
82 - 68
Fenerbahçe Istanbul
31:48
1
83 - 68
Fenerbahçe Istanbul
31:52
1
84 - 68
Fenerbahçe Istanbul
32:22
2
84 - 70
Besiktas
32:33
1
85 - 70
Fenerbahçe Istanbul
33:01
2
85 - 72
Besiktas
33:10
1
86 - 72
Fenerbahçe Istanbul
33:59
2
86 - 74
Besiktas
35:30
2
86 - 76
Besiktas
36:05
3
89 - 76
Fenerbahçe Istanbul
36:31
3
89 - 79
Besiktas
37:45
3
92 - 79
Fenerbahçe Istanbul
38:05
2
92 - 81
Besiktas
38:23
2
94 - 81
Fenerbahçe Istanbul
38:46
1
94 - 82
Besiktas
39:07
1
94 - 83
Besiktas
39:07
3
94 - 86
Besiktas
39:07
1
95 - 86
Fenerbahçe Istanbul
39:19
1
96 - 86
Fenerbahçe Istanbul
39:19
1
96 - 87
Besiktas
39:28
1
96 - 88
Besiktas
39:28
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10của trận đấu cuối cùng Fenerbahçe Istanbul trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
- 14/28 (50%)
- 3 con trỏ
- 13/27 (48.1%)
- 16/29 (55.2%)
- 2 con trỏ
- 16/36 (44.4%)
- 22/32 (68%)
- Ném miễn phí
- 17/21 (80%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 29
- 11
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Hayes, Nigel
F
DIM
29
REB
3
HT
1
PHT
21:30
Kính
29
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
10/11
(91%)
Phút
21:30
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Needham, Derek
G
DIM
24
REB
2
HT
4
PHT
33:07
Kính
24
Ba con trỏ
6/10
(60%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
33:07
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Wilbekin, Scott
G
DIM
18
REB
-
HT
4
PHT
21:49
Kính
18
Ba con trỏ
5/7
(71%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
21:49
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Arslan, Yigit
G
DIM
14
REB
7
HT
1
PHT
28:48
Kính
14
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:48
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Hazer, Sehmus
G
DIM
13
REB
4
HT
1
PHT
17:30
Kính
13
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
6/9
(67%)
Phút
17:30
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/7
(43%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 167
- GP
- 167
- 91
- SP
- 76
Đối đầu
TTG
12/01/25
23:00
Fenerbahçe Istanbul
- 21
- 32
- 13
- 24
- 23
- 18
- 24
- 14
TTG
04/06/24
01:30
Besiktas
- 20
- 21
- 24
- 12
- 23
- 24
- 15
- 24
TTG
02/06/24
01:30
Fenerbahçe Istanbul
- 22
- 25
- 25
- 26
- 24
- 19
- 9
- 20
TTG
31/05/24
01:30
Fenerbahçe Istanbul
- 23
- 33
- 22
- 18
- 23
- 25
- 17
- 23
TTG
19/04/24
00:30
Fenerbahçe Istanbul
- 25
- 23
- 22
- 17
- 21
- 9
- 20
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 5 | 2773:2308 | 55 | |
2 | 30 | 25 | 5 | 2613:2417 | 55 | |
3 | 30 | 21 | 9 | 2462:2236 | 51 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2691:2531 | 51 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2544:2479 | 46 | |
6 | 30 | 16 | 14 | 2468:2514 | 46 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2531:2471 | 45 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2457:2441 | 44 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2518:2574 | 44 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2474:2467 | 43 | |
11 | 30 | 13 | 17 | 2589:2633 | 43 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2590:2611 | 42 | |
13 | 30 | 12 | 18 | 2411:2557 | 42 | |
14 | 30 | 12 | 18 | 2401:2556 | 42 | |
15 | 30 | 8 | 22 | 2391:2585 | 38 | |
16 | 30 | 3 | 27 | 2183:2716 | 33 |