Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Besiktas vs Fenerbahçe Istanbul 04/06/2024

1
2
3
4
T
Besiktas
20
21
24
12
77
Fenerbahçe Istanbul
23
24
15
24
86
Besiktas BJK

Chi tiết trận đấu

Fenerbahçe Istanbul FBB
Quý 1
20 : 23
2
0 - 2
Fenerbahçe Istanbul
0:30
2
0 - 4
Fenerbahçe Istanbul
0:48
2
2 - 4
Besiktas
2:14
2
2 - 6
Fenerbahçe Istanbul
2:25
1
2 - 7
Fenerbahçe Istanbul
2:25
3
2 - 10
Fenerbahçe Istanbul
3:25
3
5 - 10
Besiktas
3:44
2
5 - 12
Fenerbahçe Istanbul
4:12
2
5 - 14
Fenerbahçe Istanbul
4:38
2
7 - 14
Besiktas
5:01
2
7 - 16
Fenerbahçe Istanbul
5:25
1
8 - 18
Besiktas
6:31
1
9 - 18
Besiktas
6:31
3
12 - 18
Besiktas
7:11
2
14 - 18
Besiktas
7:37
2
14 - 20
Fenerbahçe Istanbul
8:02
1
14 - 21
Fenerbahçe Istanbul
8:02
2
16 - 21
Besiktas
8:14
1
16 - 22
Fenerbahçe Istanbul
8:35
1
16 - 23
Fenerbahçe Istanbul
8:35
2
18 - 23
Besiktas
8:48
2
20 - 23
Besiktas
9:13
Quý 2
21 : 24
3
20 - 26
Fenerbahçe Istanbul
10:21
3
23 - 26
Besiktas
10:50
2
25 - 26
Besiktas
11:13
2
25 - 28
Fenerbahçe Istanbul
12:02
2
25 - 30
Fenerbahçe Istanbul
12:56
1
25 - 31
Fenerbahçe Istanbul
13:32
1
25 - 32
Fenerbahçe Istanbul
13:32
3
25 - 35
Fenerbahçe Istanbul
14:07
2
27 - 35
Besiktas
14:45
2
29 - 35
Besiktas
15:09
2
29 - 37
Fenerbahçe Istanbul
15:25
2
31 - 37
Besiktas
16:24
2
31 - 39
Fenerbahçe Istanbul
16:50
2
31 - 41
Fenerbahçe Istanbul
17:14
1
32 - 41
Besiktas
17:29
1
33 - 41
Besiktas
17:29
2
33 - 43
Fenerbahçe Istanbul
17:53
2
35 - 43
Besiktas
18:07
2
37 - 43
Besiktas
18:30
2
37 - 45
Fenerbahçe Istanbul
18:48
1
38 - 45
Besiktas
19:11
1
39 - 45
Besiktas
19:11
2
41 - 45
Besiktas
19:27
2
41 - 47
Fenerbahçe Istanbul
19:55
Quý 3
24 : 15
2
43 - 47
Besiktas
20:13
2
45 - 47
Besiktas
21:00
2
45 - 49
Fenerbahçe Istanbul
21:36
2
47 - 49
Besiktas
22:19
2
47 - 51
Fenerbahçe Istanbul
22:41
2
49 - 51
Besiktas
22:53
2
49 - 53
Fenerbahçe Istanbul
23:13
2
51 - 53
Besiktas
23:46
2
51 - 55
Fenerbahçe Istanbul
24:03
3
54 - 55
Besiktas
24:28
1
54 - 56
Fenerbahçe Istanbul
24:53
1
54 - 57
Fenerbahçe Istanbul
25:29
1
54 - 58
Fenerbahçe Istanbul
25:29
1
55 - 58
Besiktas
26:14
1
56 - 58
Besiktas
26:14
1
57 - 58
Besiktas
26:40
1
58 - 58
Besiktas
26:40
2
60 - 58
Besiktas
27:19
2
62 - 58
Besiktas
27:54
1
63 - 58
Besiktas
27:54
2
63 - 60
Fenerbahçe Istanbul
28:58
1
63 - 61
Fenerbahçe Istanbul
28:58
1
64 - 61
Besiktas
29:32
1
65 - 61
Besiktas
29:32
1
65 - 62
Fenerbahçe Istanbul
29:48
Quý 4
12 : 24
3
68 - 62
Besiktas
30:30
2
70 - 62
Besiktas
31:00
1
70 - 63
Fenerbahçe Istanbul
31:25
1
70 - 64
Fenerbahçe Istanbul
31:25
2
72 - 64
Besiktas
31:43
3
72 - 67
Fenerbahçe Istanbul
32:27
2
72 - 69
Fenerbahçe Istanbul
32:59
2
72 - 71
Fenerbahçe Istanbul
33:46
1
72 - 72
Fenerbahçe Istanbul
33:46
1
73 - 72
Besiktas
33:52
1
74 - 72
Besiktas
33:52
1
75 - 72
Besiktas
34:29
2
75 - 74
Fenerbahçe Istanbul
34:53
2
75 - 76
Fenerbahçe Istanbul
35:34
2
75 - 78
Fenerbahçe Istanbul
36:40
2
75 - 80
Fenerbahçe Istanbul
37:58
1
76 - 80
Besiktas
38:11
1
77 - 80
Besiktas
38:11
3
77 - 83
Fenerbahçe Istanbul
38:30
3
77 - 86
Fenerbahçe Istanbul
39:07
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Besiktas trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

7 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Fenerbahçe Istanbult rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.31
Besiktas BJK

Số liệu thống kê

Fenerbahçe Istanbul FBB
  • 5/19 (26.3%)
  • 3 con trỏ
  • 6/25 (24%)
  • 22/39 (56.4%)
  • 2 con trỏ
  • 27/37 (73%)
  • 18/19 (94%)
  • Ném miễn phí
  • 14/16 (87%)
  • 25
  • Lấy lại quả bóng
  • 34
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Hayes, Nigel
F
DIM 21
REB 1
HT 3
PHT 33:41
Kính 21
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 33:41
Hai con trỏ 7/10 (70%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Simonovic, Marko
C
DIM 21
REB 5
HT -
PHT 30:06
Kính 21
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 9/9 (100%)
Phút 30:06
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Needham, Derek
G
DIM 19
REB -
HT 5
PHT 37:18
Kính 19
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 37:18
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Sanli, Sertac
C
DIM 17
REB 7
HT -
PHT 16:53
Kính 17
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 16:53
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Mathews, Jonah
G
DIM 16
REB 8
HT 7
PHT 35:47
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 35:47
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Besiktas
Besiktas
Fenerbahçe Istanbul
Fenerbahçe Istanbul
Besiktas BJK

Bắt đầu

Fenerbahçe Istanbul FBB
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 167
  • GP
  • 167
  • 76
  • SP
  • 91
TTG 12/01/25 23:00
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 21
  • 32
  • 13
  • 24
90
Besiktas Besiktas
  • 23
  • 18
  • 24
  • 14
79
TTG 04/06/24 01:30
Besiktas Besiktas
  • 20
  • 21
  • 24
  • 12
77
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 23
  • 24
  • 15
  • 24
86
TTG 02/06/24 01:30
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 22
  • 25
  • 25
  • 26
98
Besiktas Besiktas
  • 24
  • 19
  • 9
  • 20
72
TTG 31/05/24 01:30
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 23
  • 33
  • 22
  • 18
96
Besiktas Besiktas
  • 23
  • 25
  • 17
  • 23
88
TTG 19/04/24 00:30
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 25
  • 23
  • 22
  • 17
87
Besiktas Besiktas
  • 21
  • 9
  • 20
  • 16
66
Besiktas BJK

Bảng xếp hạng

Fenerbahçe Istanbul FBB
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2773:2308 55
2 30 25 5 2613:2417 55
3 30 21 9 2462:2236 51
4 30 21 9 2691:2531 51
5 30 16 14 2544:2479 46
6 30 16 14 2468:2514 46
7 30 15 15 2531:2471 45
8 30 14 16 2457:2441 44
9 30 14 16 2518:2574 44
10 30 13 17 2474:2467 43
11 30 13 17 2589:2633 43
12 30 12 18 2590:2611 42
13 30 12 18 2411:2557 42
14 30 12 18 2401:2556 42
15 30 8 22 2391:2585 38
16 30 3 27 2183:2716 33

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Sáu 2024, 01:30
Sân vận động:
BJK Akatlar Arena, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
3200