Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahçe Istanbul vs Besiktas 02/06/2024

1
2
3
4
T
Fenerbahçe Istanbul
22
25
25
26
98
Besiktas
24
19
9
20
72
Fenerbahçe Istanbul FBB

Chi tiết trận đấu

Besiktas BJK
Quý 1
22 : 24
2
2 - 0
Fenerbahçe Istanbul
0:21
2
2 - 2
Besiktas
1:06
2
4 - 2
Fenerbahçe Istanbul
1:47
3
4 - 5
Besiktas
1:59
3
7 - 5
Fenerbahçe Istanbul
2:28
2
7 - 7
Besiktas
3:19
2
7 - 9
Besiktas
3:52
2
9 - 9
Fenerbahçe Istanbul
4:17
2
11 - 9
Fenerbahçe Istanbul
4:43
1
11 - 10
Besiktas
5:00
1
11 - 11
Besiktas
5:00
1
11 - 12
Besiktas
5:00
2
13 - 12
Fenerbahçe Istanbul
5:17
3
13 - 15
Besiktas
5:42
3
16 - 15
Fenerbahçe Istanbul
6:21
2
18 - 15
Fenerbahçe Istanbul
6:53
2
18 - 17
Besiktas
7:19
2
18 - 19
Besiktas
7:39
3
18 - 22
Besiktas
8:36
2
20 - 22
Fenerbahçe Istanbul
8:52
1
21 - 22
Fenerbahçe Istanbul
9:21
1
22 - 22
Fenerbahçe Istanbul
9:21
2
22 - 24
Besiktas
9:44
Quý 2
25 : 19
3
25 - 24
Fenerbahçe Istanbul
10:19
1
25 - 25
Besiktas
11:12
1
25 - 26
Besiktas
11:12
2
27 - 26
Fenerbahçe Istanbul
12:00
2
27 - 28
Besiktas
12:49
2
27 - 30
Besiktas
13:20
3
30 - 30
Fenerbahçe Istanbul
13:58
2
30 - 32
Besiktas
14:07
2
32 - 32
Fenerbahçe Istanbul
14:24
1
33 - 32
Fenerbahçe Istanbul
15:02
2
35 - 32
Fenerbahçe Istanbul
15:19
2
35 - 34
Besiktas
15:36
3
35 - 37
Besiktas
15:53
1
35 - 38
Besiktas
17:01
2
37 - 38
Fenerbahçe Istanbul
17:12
1
37 - 39
Besiktas
17:33
3
40 - 39
Fenerbahçe Istanbul
17:47
3
43 - 39
Fenerbahçe Istanbul
18:22
1
43 - 40
Besiktas
18:43
1
43 - 41
Besiktas
18:43
1
44 - 41
Fenerbahçe Istanbul
19:04
1
45 - 41
Fenerbahçe Istanbul
19:04
3
45 - 44
Besiktas
19:28
1
46 - 43
Fenerbahçe Istanbul
19:54
1
47 - 43
Fenerbahçe Istanbul
19:54
Quý 3
25 : 9
2
49 - 43
Fenerbahçe Istanbul
20:29
2
51 - 43
Fenerbahçe Istanbul
21:09
2
53 - 43
Fenerbahçe Istanbul
22:25
2
55 - 43
Fenerbahçe Istanbul
23:04
1
56 - 43
Fenerbahçe Istanbul
23:04
3
56 - 46
Besiktas
23:22
2
58 - 46
Fenerbahçe Istanbul
23:39
2
60 - 46
Fenerbahçe Istanbul
24:11
2
60 - 48
Besiktas
24:46
2
62 - 48
Fenerbahçe Istanbul
25:32
2
62 - 50
Besiktas
25:44
2
64 - 50
Fenerbahçe Istanbul
26:06
3
67 - 50
Fenerbahçe Istanbul
26:48
2
69 - 50
Fenerbahçe Istanbul
27:38
1
69 - 51
Besiktas
27:59
1
69 - 52
Besiktas
27:59
3
72 - 52
Fenerbahçe Istanbul
29:59
Quý 4
26 : 20
2
72 - 54
Besiktas
30:23
1
73 - 54
Fenerbahçe Istanbul
30:46
2
73 - 56
Besiktas
31:04
2
75 - 56
Fenerbahçe Istanbul
31:26
2
75 - 58
Besiktas
31:41
2
75 - 60
Besiktas
32:06
2
77 - 60
Fenerbahçe Istanbul
32:36
2
77 - 62
Besiktas
32:48
2
79 - 62
Fenerbahçe Istanbul
33:14
2
79 - 64
Besiktas
33:27
1
80 - 64
Fenerbahçe Istanbul
33:52
2
80 - 66
Besiktas
35:05
1
81 - 66
Fenerbahçe Istanbul
35:17
1
82 - 66
Fenerbahçe Istanbul
35:17
1
83 - 66
Fenerbahçe Istanbul
36:00
1
84 - 66
Fenerbahçe Istanbul
36:00
2
84 - 68
Besiktas
36:17
2
86 - 68
Fenerbahçe Istanbul
36:46
2
88 - 68
Fenerbahçe Istanbul
37:23
2
90 - 68
Fenerbahçe Istanbul
38:11
2
92 - 68
Fenerbahçe Istanbul
38:36
2
92 - 70
Besiktas
38:49
3
95 - 70
Fenerbahçe Istanbul
39:04
2
95 - 72
Besiktas
39:22
3
98 - 72
Fenerbahçe Istanbul
39:48
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Fenerbahçe Istanbult rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

7 / 10 trận đấu cuối cùng Besiktas trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.55
Fenerbahçe Istanbul FBB

Số liệu thống kê

Besiktas BJK
  • 10/24 (41.7%)
  • 3 con trỏ
  • 5/18 (27.8%)
  • 27/36 (75%)
  • 2 con trỏ
  • 23/42 (54.8%)
  • 14/17 (82%)
  • Ném miễn phí
  • 11/14 (78%)
  • 35
  • Lấy lại quả bóng
  • 21
  • 11
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Hayes, Nigel
F
DIM 20
REB 7
HT 3
PHT 24:52
Kính 20
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 24:52
Hai con trỏ 6/6 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/7 (100%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Wilbekin, Scott
G
DIM 19
REB 3
HT 2
PHT 24:34
Kính 19
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 24:34
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Simonovic, Marko
C
DIM 16
REB 7
HT 2
PHT 28:42
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 28:42
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Mathews, Jonah
G
DIM 15
REB 2
HT -
PHT 33:13
Kính 15
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí -
Phút 33:13
Hai con trỏ 3/9 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Biberovic, Tarik
F
DIM 15
REB 2
HT 1
PHT 21:38
Kính 15
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 21:38
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahçe Istanbul
Fenerbahçe Istanbul
Besiktas
Besiktas
Fenerbahçe Istanbul FBB

Bắt đầu

Besiktas BJK
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 167
  • GP
  • 167
  • 91
  • SP
  • 76
TTG 12/01/25 23:00
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 21
  • 32
  • 13
  • 24
90
Besiktas Besiktas
  • 23
  • 18
  • 24
  • 14
79
TTG 04/06/24 01:30
Besiktas Besiktas
  • 20
  • 21
  • 24
  • 12
77
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 23
  • 24
  • 15
  • 24
86
TTG 02/06/24 01:30
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 22
  • 25
  • 25
  • 26
98
Besiktas Besiktas
  • 24
  • 19
  • 9
  • 20
72
TTG 31/05/24 01:30
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 23
  • 33
  • 22
  • 18
96
Besiktas Besiktas
  • 23
  • 25
  • 17
  • 23
88
TTG 19/04/24 00:30
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 25
  • 23
  • 22
  • 17
87
Besiktas Besiktas
  • 21
  • 9
  • 20
  • 16
66
Fenerbahçe Istanbul FBB

Bảng xếp hạng

Besiktas BJK
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2773:2308 55
2 30 25 5 2613:2417 55
3 30 21 9 2462:2236 51
4 30 21 9 2691:2531 51
5 30 16 14 2544:2479 46
6 30 16 14 2468:2514 46
7 30 15 15 2531:2471 45
8 30 14 16 2457:2441 44
9 30 14 16 2518:2574 44
10 30 13 17 2474:2467 43
11 30 13 17 2589:2633 43
12 30 12 18 2590:2611 42
13 30 12 18 2411:2557 42
14 30 12 18 2401:2556 42
15 30 8 22 2391:2585 38
16 30 3 27 2183:2716 33

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Sáu 2024, 01:30
Sân vận động:
Ulker Sports Hall, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
13800