Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Besiktas (Nữ) vs Fenerbahce (Nữ) 04/04/2023

1
2
3
4
T
Besiktas (Nữ)
16
25
15
8
64
Fenerbahce (Nữ)
16
20
21
22
79

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Besiktas (Nữ)
Besiktas (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 124
  • GP
  • 124
  • 56
  • SP
  • 68
TTG 03/10/24 21:05
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 16
  • 17
  • 22
  • 24
79
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 16
  • 21
  • 14
  • 12
63
TTG 03/10/24 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ) 4 Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ) 2
TTG 18/02/24 20:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 26
  • 29
  • 21
  • 24
100
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 29
  • 24
  • 15
  • 23
91
TTG 17/11/23 00:00
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 20
  • 14
  • 21
  • 7
62
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 21
  • 29
  • 15
  • 15
80
TTG 04/04/23 00:00
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 16
  • 25
  • 15
  • 8
64
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 16
  • 20
  • 21
  • 22
79
Besiktas (Nữ) BES

Bảng xếp hạng

Fenerbahce (Nữ) FEN
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2041:1662 50
2 26 23 3 2308:1629 49
3 26 20 6 1991:1712 46
4 26 18 8 1915:1673 44
5 26 16 10 1870:1759 42
6 26 15 11 1993:1816 41
7 26 12 14 1838:1887 38
8 26 9 17 1852:2030 35
9 26 9 17 1859:1999 35
10 26 8 18 1318:1573 34
11 26 8 18 1879:2175 34
12 26 7 19 1780:2089 33
13 26 7 19 1653:2015 33
14 26 6 20 1645:1923 32

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Tư 2023, 00:00