Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Besiktas (Nữ) vs Fenerbahce (Nữ) 17/11/2023

1
2
3
4
T
Besiktas (Nữ)
20
14
21
7
62
Fenerbahce (Nữ)
21
29
15
15
80

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Besiktas (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

7.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Besiktas (Nữ)
Besiktas (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 124
  • GP
  • 124
  • 56
  • SP
  • 68
TTG 03/10/24 21:05
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 16
  • 17
  • 22
  • 24
79
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 16
  • 21
  • 14
  • 12
63
TTG 03/10/24 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ) 4 Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ) 2
TTG 18/02/24 20:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 26
  • 29
  • 21
  • 24
100
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 29
  • 24
  • 15
  • 23
91
TTG 17/11/23 00:00
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 20
  • 14
  • 21
  • 7
62
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 21
  • 29
  • 15
  • 15
80
TTG 04/04/23 00:00
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 16
  • 25
  • 15
  • 8
64
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 16
  • 20
  • 21
  • 22
79
Besiktas (Nữ) BES

Bảng xếp hạng

Fenerbahce (Nữ) FEN
# Đội TCDC T Đ TD K
1 28 28 0 2621:1856 56
2 28 20 8 2389:2096 48
3 28 19 9 2250:2154 47
4 28 19 9 2326:2167 47
5 28 18 10 2407:2289 46
6 28 17 11 2263:1998 44
7 28 15 13 2248:2116 43
8 28 14 14 2122:2109 42
9 28 12 16 2352:2314 40
10 28 11 17 2091:2225 39
11 28 10 18 2220:2435 38
12 28 9 19 2120:2248 37
13 28 10 18 2076:2252 37
14 28 8 20 2315:2602 36
15 28 0 28 2023:2962 28

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Mười Một 2023, 00:00