Fenerbahce (Nữ) vs Besiktas (Nữ) 18/02/2024
- 18/02/24 20:00
-
- 100 : 91
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Fenerbahce (Nữ)
26
29
21
24
100
Besiktas (Nữ)
29
24
15
23
91
Phỏng đoán
1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Fenerbahce (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Besiktas (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 124
- GP
- 124
- 68
- SP
- 56
Đối đầu
TTG
03/10/24
21:05
Fenerbahce (Nữ)
- 16
- 17
- 22
- 24
- 16
- 21
- 14
- 12
TTG
03/10/24
00:00
Fenerbahce (Nữ)
4
Besiktas (Nữ)
2
TTG
18/02/24
20:00
Fenerbahce (Nữ)
- 26
- 29
- 21
- 24
- 29
- 24
- 15
- 23
TTG
17/11/23
00:00
Besiktas (Nữ)
- 20
- 14
- 21
- 7
- 21
- 29
- 15
- 15
TTG
04/04/23
00:00
Besiktas (Nữ)
- 16
- 25
- 15
- 8
- 16
- 20
- 21
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 28 | 0 | 2621:1856 | 56 | |
2 | 28 | 20 | 8 | 2389:2096 | 48 | |
3 | 28 | 19 | 9 | 2250:2154 | 47 | |
4 | 28 | 19 | 9 | 2326:2167 | 47 | |
5 | 28 | 18 | 10 | 2407:2289 | 46 | |
6 | 28 | 17 | 11 | 2263:1998 | 44 | |
7 | 28 | 15 | 13 | 2248:2116 | 43 | |
8 | 28 | 14 | 14 | 2122:2109 | 42 | |
9 | 28 | 12 | 16 | 2352:2314 | 40 | |
10 | 28 | 11 | 17 | 2091:2225 | 39 | |
11 | 28 | 10 | 18 | 2220:2435 | 38 | |
12 | 28 | 9 | 19 | 2120:2248 | 37 | |
13 | 28 | 10 | 18 | 2076:2252 | 37 | |
14 | 28 | 8 | 20 | 2315:2602 | 36 | |
15 | 28 | 0 | 28 | 2023:2962 | 28 |