Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BG Göttingen vs Hamburg Towers 11/04/2022

1
2
3
4
T
BG Göttingen
22
21
21
19
83
Hamburg Towers
16
27
17
20
80
BG Göttingen BGG

Chi tiết trận đấu

Hamburg Towers TOW
Quý 1
22 : 16
2
2 - 0
BG Göttingen
0:14
2
2 - 2
Hamburg Towers
0:32
2
4 - 2
BG Göttingen
1:24
2
6 - 2
BG Göttingen
2:47
3
9 - 2
BG Göttingen
3:19
3
12 - 2
BG Göttingen
3:44
3
12 - 5
Hamburg Towers
4:11
2
14 - 5
BG Göttingen
4:27
2
14 - 6
Hamburg Towers
4:44
3
14 - 9
Hamburg Towers
5:31
3
14 - 12
Hamburg Towers
5:51
2
16 - 12
BG Göttingen
7:57
2
16 - 14
Hamburg Towers
8:15
1
17 - 14
BG Göttingen
8:34
1
18 - 14
BG Göttingen
8:34
1
19 - 14
BG Göttingen
8:34
1
20 - 14
BG Göttingen
9:01
2
20 - 16
Hamburg Towers
9:33
1
21 - 16
BG Göttingen
9:50
1
22 - 16
BG Göttingen
9:50
Quý 2
21 : 27
2
22 - 18
Hamburg Towers
11:14
3
25 - 18
BG Göttingen
11:40
1
24 - 19
Hamburg Towers
13:11
1
24 - 20
Hamburg Towers
13:11
2
26 - 20
BG Göttingen
13:25
2
26 - 22
Hamburg Towers
13:46
3
26 - 25
Hamburg Towers
14:23
1
27 - 25
BG Göttingen
14:48
1
28 - 25
BG Göttingen
14:48
1
29 - 25
BG Göttingen
14:48
2
31 - 25
BG Göttingen
14:58
2
31 - 27
Hamburg Towers
15:33
2
31 - 29
Hamburg Towers
15:53
3
34 - 29
BG Göttingen
16:07
3
34 - 32
Hamburg Towers
16:26
2
36 - 32
BG Göttingen
16:34
2
38 - 32
BG Göttingen
17:02
3
38 - 35
Hamburg Towers
17:26
2
40 - 35
BG Göttingen
17:37
1
40 - 36
Hamburg Towers
17:58
1
40 - 37
Hamburg Towers
17:58
2
42 - 37
BG Göttingen
18:06
3
42 - 40
Hamburg Towers
18:32
1
43 - 40
BG Göttingen
19:04
2
43 - 42
Hamburg Towers
19:52
1
43 - 43
Hamburg Towers
19:52
Quý 3
21 : 17
3
46 - 43
BG Göttingen
20:13
1
46 - 44
Hamburg Towers
20:29
2
48 - 44
BG Göttingen
20:49
2
50 - 44
BG Göttingen
21:21
2
50 - 46
Hamburg Towers
21:36
1
51 - 46
BG Göttingen
22:19
2
53 - 46
BG Göttingen
24:09
2
53 - 48
Hamburg Towers
24:25
2
55 - 48
BG Göttingen
25:14
1
55 - 49
Hamburg Towers
25:33
1
55 - 50
Hamburg Towers
25:33
1
55 - 51
Hamburg Towers
26:16
1
55 - 52
Hamburg Towers
26:16
2
57 - 52
BG Göttingen
26:35
2
59 - 52
BG Göttingen
27:08
2
59 - 54
Hamburg Towers
27:27
1
59 - 55
Hamburg Towers
28:01
3
62 - 55
BG Göttingen
28:23
2
62 - 57
Hamburg Towers
28:40
1
62 - 58
Hamburg Towers
29:08
1
62 - 59
Hamburg Towers
29:08
2
64 - 59
BG Göttingen
29:26
1
64 - 60
Hamburg Towers
29:46
Quý 4
19 : 20
3
67 - 60
BG Göttingen
30:19
1
67 - 61
Hamburg Towers
30:39
1
68 - 61
BG Göttingen
30:50
1
69 - 61
BG Göttingen
30:50
2
69 - 63
Hamburg Towers
30:56
3
69 - 66
Hamburg Towers
31:19
1
69 - 68
Hamburg Towers
32:10
2
69 - 70
Hamburg Towers
32:45
2
71 - 70
BG Göttingen
33:27
2
71 - 72
Hamburg Towers
33:45
2
71 - 74
Hamburg Towers
35:04
2
73 - 74
BG Göttingen
35:38
2
73 - 76
Hamburg Towers
36:04
1
73 - 77
Hamburg Towers
36:04
1
73 - 78
Hamburg Towers
37:34
3
76 - 78
BG Göttingen
37:45
2
78 - 78
BG Göttingen
38:10
2
80 - 78
BG Göttingen
38:38
1
81 - 78
BG Göttingen
38:38
2
81 - 80
Hamburg Towers
38:48
2
83 - 80
BG Göttingen
39:54
Tải thêm
BG Göttingen BGG

Số liệu thống kê

Hamburg Towers TOW
  • 7/22 (31.8%)
  • 3 con trỏ
  • 6/26 (23.1%)
  • 24/35 (68.6%)
  • 2 con trỏ
  • 22/35 (62.9%)
  • 14/22 (63%)
  • Ném miễn phí
  • 18/27 (66%)
  • 31
  • Lấy lại quả bóng
  • 31
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Brown, Stephen
G
DIM 19
REB 1
HT 3
PHT 19:36
Kính 19
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 19:36
Hai con trỏ 5/5 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/6 (100%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Martin, Jeremiah
G
DIM 18
REB 3
HT 2
PHT 29:07
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 29:07
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/14 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Brown, Jaylon
G
DIM 17
REB 1
HT 1
PHT 29:51
Kính 17
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 29:51
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Homesley, Caleb
G
DIM 17
REB 4
HT 5
PHT 28:20
Kính 17
Ba con trỏ 1/8 (13%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 28:20
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/15 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Kotsar, Maik
C
DIM 15
REB 10
HT 1
PHT 28:53
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 28:53
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BG Göttingen
BG Göttingen
Hamburg Towers
Hamburg Towers
BG Göttingen BGG

Bắt đầu

Hamburg Towers TOW
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 155
  • GP
  • 155
  • 71
  • SP
  • 84
TTG 12/05/24 21:30
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 18
  • 22
  • 24
  • 15
79
BG Göttingen BG Göttingen
  • 8
  • 19
  • 9
  • 30
66
TTG 05/04/23 01:00
BG Göttingen BG Göttingen
  • 22
  • 13
  • 19
  • 17
71
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 26
  • 29
  • 20
  • 23
98
TTG 15/01/23 22:00
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 18
  • 19
  • 19
  • 26
82
BG Göttingen BG Göttingen
  • 19
  • 16
  • 25
  • 31
91
TTG 11/04/22 00:00
BG Göttingen BG Göttingen
  • 22
  • 21
  • 21
  • 19
83
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 16
  • 27
  • 17
  • 20
80
TTG 07/11/21 22:00
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 23
  • 19
  • 24
  • 17
83
BG Göttingen BG Göttingen
  • 19
  • 11
  • 4
  • 12
46
BG Göttingen BGG

Bảng xếp hạng

Hamburg Towers TOW
# Đội TCDC T Đ TD K
1 33 27 6 2872:2406 54
2 34 26 8 2989:2752 52
3 34 25 9 2771:2515 50
4 34 23 11 2750:2608 46
5 34 22 12 2811:2709 44
6 34 22 12 2757:2658 44
7 34 19 15 2897:2747 38
8 34 18 16 2858:2927 36
9 34 17 17 2875:2916 34
10 34 16 18 2732:2803 32
11 34 14 20 2937:2948 28
12 34 14 20 2810:2948 28
13 33 12 21 2743:2787 24
14 34 11 23 2688:2908 22
15 34 11 23 2664:2860 22
16 34 11 23 2840:3058 22
17 34 9 25 2503:2707 18
18 34 8 26 2705:2945 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Tư 2022, 00:00
Sân vận động:
Sparkassen Arena, Gottingen, Đức
Dung tích:
3447