Hamburg Towers vs BG Göttingen 15/01/2023
- 15/01/23 22:00
-
- 82 : 91
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hamburg Towers
18
19
19
26
82
BG Göttingen
19
16
25
31
91
Quý 1
18
:
19
2
2 - 0
Hamburg Towers
0:17
2
2 - 2
BG Göttingen
0:46
2
4 - 2
Hamburg Towers
0:56
3
4 - 5
BG Göttingen
1:47
2
6 - 5
Hamburg Towers
1:57
2
6 - 7
BG Göttingen
2:26
3
9 - 7
Hamburg Towers
4:34
2
9 - 9
BG Göttingen
5:33
1
10 - 9
Hamburg Towers
6:13
1
11 - 9
Hamburg Towers
6:13
1
12 - 9
Hamburg Towers
6:31
1
13 - 9
Hamburg Towers
6:31
1
13 - 10
BG Göttingen
6:38
3
16 - 10
Hamburg Towers
6:53
2
16 - 12
BG Göttingen
7:20
1
16 - 13
BG Göttingen
7:37
1
16 - 14
BG Göttingen
7:37
3
16 - 17
BG Göttingen
8:10
2
16 - 19
BG Göttingen
8:51
2
18 - 19
Hamburg Towers
9:16
Quý 2
19
:
16
3
18 - 22
BG Göttingen
10:44
3
18 - 25
BG Göttingen
11:20
2
20 - 25
Hamburg Towers
11:36
2
22 - 25
Hamburg Towers
13:18
2
22 - 27
BG Göttingen
14:01
1
23 - 27
Hamburg Towers
14:10
2
25 - 27
Hamburg Towers
14:35
2
25 - 29
BG Göttingen
15:51
2
27 - 29
Hamburg Towers
16:07
2
29 - 29
Hamburg Towers
16:33
2
29 - 31
BG Göttingen
18:18
3
32 - 31
Hamburg Towers
18:18
2
34 - 31
Hamburg Towers
18:40
2
34 - 33
BG Göttingen
19:08
2
34 - 35
BG Göttingen
19:26
3
37 - 35
Hamburg Towers
19:38
Quý 3
19
:
25
3
40 - 35
Hamburg Towers
20:12
1
41 - 35
Hamburg Towers
20:41
1
42 - 35
Hamburg Towers
20:41
3
42 - 38
BG Göttingen
20:52
3
45 - 38
Hamburg Towers
21:23
1
45 - 39
BG Göttingen
21:23
1
45 - 40
BG Göttingen
21:23
2
45 - 42
BG Göttingen
23:11
2
45 - 44
BG Göttingen
23:34
2
45 - 46
BG Göttingen
24:15
2
47 - 46
Hamburg Towers
24:42
2
47 - 48
BG Göttingen
25:33
2
47 - 50
BG Göttingen
26:24
1
47 - 51
BG Göttingen
26:24
3
50 - 51
Hamburg Towers
26:33
2
50 - 53
BG Göttingen
27:24
1
50 - 54
BG Göttingen
27:24
1
51 - 54
Hamburg Towers
27:46
3
51 - 57
BG Göttingen
28:01
2
51 - 59
BG Göttingen
28:49
1
52 - 59
Hamburg Towers
29:39
1
53 - 59
Hamburg Towers
29:39
1
53 - 60
BG Göttingen
29:47
3
56 - 60
Hamburg Towers
29:59
Quý 4
26
:
31
3
56 - 63
BG Göttingen
30:15
2
58 - 63
Hamburg Towers
30:36
2
58 - 65
BG Göttingen
30:56
1
59 - 65
Hamburg Towers
32:03
2
61 - 65
Hamburg Towers
32:43
2
63 - 65
Hamburg Towers
32:54
3
63 - 68
BG Göttingen
32:57
2
65 - 68
Hamburg Towers
33:15
1
65 - 69
BG Göttingen
33:23
1
65 - 70
BG Göttingen
33:23
1
66 - 70
Hamburg Towers
34:46
1
67 - 70
Hamburg Towers
34:46
1
67 - 71
BG Göttingen
35:08
1
67 - 72
BG Göttingen
35:08
2
69 - 72
Hamburg Towers
35:51
3
69 - 75
BG Göttingen
36:17
1
70 - 75
Hamburg Towers
36:30
1
71 - 75
Hamburg Towers
36:30
2
71 - 77
BG Göttingen
37:10
3
71 - 80
BG Göttingen
37:36
1
72 - 80
Hamburg Towers
37:52
1
73 - 80
Hamburg Towers
37:52
3
73 - 83
BG Göttingen
38:13
3
76 - 83
Hamburg Towers
38:23
1
76 - 84
BG Göttingen
38:35
1
76 - 85
BG Göttingen
38:35
2
76 - 87
BG Göttingen
38:59
2
78 - 87
Hamburg Towers
39:10
2
78 - 89
BG Göttingen
39:27
2
80 - 89
Hamburg Towers
39:37
2
80 - 91
BG Göttingen
39:58
2
82 - 91
Hamburg Towers
39:59
Tải thêm
- 9/23 (39.1%)
- 3 con trỏ
- 11/21 (52.4%)
- 19/39 (48.7%)
- 2 con trỏ
- 22/40 (55%)
- 17/28 (60%)
- Ném miễn phí
- 14/16 (87%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 34
- 14
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
McCullum, Kendale
G
DIM
25
REB
3
HT
7
PHT
29:19
Kính
25
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
9/10
(90%)
Phút
29:19
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Crandall, Geno
G
DIM
21
REB
2
HT
5
PHT
28:57
Kính
21
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
28:57
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Hammonds, Rayshaun
C
DIM
21
REB
9
HT
3
PHT
26:39
Kính
21
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:39
Hai con trỏ
9/11
(82%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/12
(83%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Meisner, Lukas
F
DIM
15
REB
9
HT
-
PHT
32:20
Kính
15
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
4/9
(44%)
Phút
32:20
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Frey, Harald
G
DIM
12
REB
-
HT
8
PHT
24:30
Kính
12
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
24:30
Hai con trỏ
0/3
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/8
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 86
- SP
- 78
Đối đầu
TTG
02/02/25
01:30
Hamburg Towers
- 26
- 30
- 24
- 11
- 22
- 19
- 15
- 26
TTG
12/05/24
21:30
Hamburg Towers
- 18
- 22
- 24
- 15
- 8
- 19
- 9
- 30
TTG
05/04/23
01:00
BG Göttingen
- 22
- 13
- 19
- 17
- 26
- 29
- 20
- 23
TTG
15/01/23
22:00
Hamburg Towers
- 18
- 19
- 19
- 26
- 19
- 16
- 25
- 31
TTG
11/04/22
00:00
BG Göttingen
- 22
- 21
- 21
- 19
- 16
- 27
- 17
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |