BG Göttingen vs Hamburg Towers 05/04/2023
- 05/04/23 01:00
-
- 71 : 98
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
BG Göttingen
22
13
19
17
71
Hamburg Towers
26
29
20
23
98
Quý 1
22
:
26
3
0 - 3
Hamburg Towers
1:12
2
2 - 3
BG Göttingen
1:41
3
2 - 6
Hamburg Towers
1:59
2
4 - 6
BG Göttingen
2:17
2
6 - 6
BG Göttingen
4:27
2
6 - 8
Hamburg Towers
4:42
2
8 - 8
BG Göttingen
4:52
2
8 - 10
Hamburg Towers
5:14
2
8 - 12
Hamburg Towers
5:35
1
8 - 13
Hamburg Towers
6:22
1
8 - 14
Hamburg Towers
6:22
2
10 - 14
BG Göttingen
6:44
2
10 - 16
Hamburg Towers
6:54
1
10 - 17
Hamburg Towers
7:18
1
10 - 18
Hamburg Towers
7:18
2
12 - 18
BG Göttingen
7:32
2
12 - 20
Hamburg Towers
7:50
2
14 - 20
BG Göttingen
8:06
1
15 - 20
BG Göttingen
8:06
2
15 - 22
Hamburg Towers
8:18
1
16 - 22
BG Göttingen
8:40
1
17 - 22
BG Göttingen
8:40
3
20 - 22
BG Göttingen
8:56
1
20 - 23
Hamburg Towers
9:09
1
20 - 24
Hamburg Towers
9:09
2
22 - 24
BG Göttingen
9:25
2
22 - 26
Hamburg Towers
9:43
Quý 2
13
:
29
2
22 - 28
Hamburg Towers
10:11
3
25 - 28
BG Göttingen
10:32
3
25 - 31
Hamburg Towers
11:09
3
25 - 34
Hamburg Towers
11:34
2
27 - 34
BG Göttingen
12:58
1
28 - 34
BG Göttingen
12:58
2
28 - 36
Hamburg Towers
13:31
1
28 - 37
Hamburg Towers
13:31
2
30 - 37
BG Göttingen
13:41
1
31 - 37
BG Göttingen
13:41
3
31 - 40
Hamburg Towers
14:36
2
33 - 40
BG Göttingen
14:56
1
34 - 40
BG Göttingen
15:36
2
34 - 42
Hamburg Towers
15:54
2
34 - 44
Hamburg Towers
16:04
3
34 - 47
Hamburg Towers
16:36
2
34 - 49
Hamburg Towers
17:10
1
34 - 50
Hamburg Towers
17:59
2
34 - 52
Hamburg Towers
18:49
1
35 - 52
BG Göttingen
19:55
3
35 - 55
Hamburg Towers
19:59
Quý 3
19
:
20
2
35 - 57
Hamburg Towers
20:10
2
37 - 57
BG Göttingen
20:42
1
37 - 58
Hamburg Towers
21:00
2
37 - 60
Hamburg Towers
21:45
2
39 - 60
BG Göttingen
22:39
1
39 - 61
Hamburg Towers
22:54
1
39 - 62
Hamburg Towers
22:54
2
39 - 64
Hamburg Towers
23:24
2
41 - 64
BG Göttingen
23:41
2
43 - 64
BG Göttingen
24:11
2
45 - 64
BG Göttingen
24:46
1
46 - 64
BG Göttingen
24:46
3
46 - 67
Hamburg Towers
24:58
2
46 - 69
Hamburg Towers
25:32
1
47 - 69
BG Göttingen
26:58
1
48 - 69
BG Göttingen
26:58
3
51 - 69
BG Göttingen
27:48
2
51 - 71
Hamburg Towers
28:07
1
51 - 72
Hamburg Towers
28:39
2
51 - 74
Hamburg Towers
29:07
3
54 - 74
BG Göttingen
29:24
1
54 - 75
Hamburg Towers
29:38
Quý 4
17
:
23
1
55 - 75
BG Göttingen
30:20
3
58 - 75
BG Göttingen
30:42
2
58 - 77
Hamburg Towers
31:24
2
60 - 77
BG Göttingen
31:44
1
60 - 78
Hamburg Towers
32:48
1
60 - 79
Hamburg Towers
32:48
3
60 - 82
Hamburg Towers
32:48
2
60 - 84
Hamburg Towers
32:48
3
60 - 87
Hamburg Towers
34:01
3
63 - 87
BG Göttingen
36:06
1
63 - 88
Hamburg Towers
36:25
2
63 - 90
Hamburg Towers
36:45
3
66 - 90
BG Göttingen
37:31
2
66 - 92
Hamburg Towers
37:59
2
66 - 94
Hamburg Towers
38:19
1
67 - 94
BG Göttingen
38:36
1
68 - 94
BG Göttingen
38:36
2
68 - 96
Hamburg Towers
38:50
3
71 - 96
BG Göttingen
39:11
1
71 - 97
Hamburg Towers
39:43
1
71 - 98
Hamburg Towers
39:43
Tải thêm
- 8/28 (28.6%)
- 3 con trỏ
- 10/18 (55.6%)
- 17/34 (50%)
- 2 con trỏ
- 25/35 (71.4%)
- 13/16 (81%)
- Ném miễn phí
- 18/27 (66%)
- 28
- Lấy lại quả bóng
- 30
- 11
- Phản đòn tấn công
- 4
Thống kê người chơi
Frey, Harald
G
DIM
20
REB
2
HT
6
PHT
32:02
Kính
20
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
32:02
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Smith, Mark
G
DIM
19
REB
6
HT
1
PHT
28:56
Kính
19
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
28:56
Hai con trỏ
2/6
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Samar, Ziga
G
DIM
19
REB
4
HT
12
PHT
30:36
Kính
19
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
30:36
Hai con trỏ
5/5
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/7
(100%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
12
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Taylor, Ryan
F
DIM
16
REB
2
HT
1
PHT
26:03
Kính
16
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:03
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Polite, Anthony
G
DIM
15
REB
5
HT
1
PHT
27:01
Kính
15
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
27:01
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 78
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
02/02/25
01:30
Hamburg Towers
- 26
- 30
- 24
- 11
- 22
- 19
- 15
- 26
TTG
12/05/24
21:30
Hamburg Towers
- 18
- 22
- 24
- 15
- 8
- 19
- 9
- 30
TTG
05/04/23
01:00
BG Göttingen
- 22
- 13
- 19
- 17
- 26
- 29
- 20
- 23
TTG
15/01/23
22:00
Hamburg Towers
- 18
- 19
- 19
- 26
- 19
- 16
- 25
- 31
TTG
11/04/22
00:00
BG Göttingen
- 22
- 21
- 21
- 19
- 16
- 27
- 17
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |