Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bosna và Hercegovina (Phụ nữ) vs Montenegro (Phụ nữ) 18/11/2018

1
2
3
4
T
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
25
26
17
15
83
Montenegro (Phụ nữ)
22
12
15
19
68

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
Montenegro (Phụ nữ)
Montenegro (Phụ nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 122
  • GP
  • 122
  • 54
  • SP
  • 68
TTG 11/11/24 01:00
Montenegro (Phụ nữ) Montenegro (Phụ nữ)
  • 17
  • 18
  • 23
  • 27
85
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ) Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
  • 10
  • 11
  • 16
  • 15
52
TTG 10/11/23 03:00
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ) Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
  • 12
  • 18
  • 22
  • 18
70
Montenegro (Phụ nữ) Montenegro (Phụ nữ)
  • 18
  • 24
  • 24
  • 25
91
TTG 08/06/19 00:30
Montenegro (Phụ nữ) Montenegro (Phụ nữ) 22 Bosna và Hercegovina (Phụ nữ) Bosna và Hercegovina (Phụ nữ) 12
TTG 18/11/18 03:15
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ) Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
  • 25
  • 26
  • 17
  • 15
83
Montenegro (Phụ nữ) Montenegro (Phụ nữ)
  • 22
  • 12
  • 15
  • 19
68
TTG 16/11/17 02:00
Montenegro (Phụ nữ) Montenegro (Phụ nữ)
  • 21
  • 16
  • 16
  • 23
76
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ) Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
  • 10
  • 22
  • 11
  • 12
55
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ) BIH

Bảng xếp hạng

Montenegro (Phụ nữ) MNE
# Hình thức Qualification, Group A TCDC T Đ TD K
1 6 4 2 451:378 10
2 6 4 2 493:452 10
3 6 4 2 468:442 10
4 6 0 6 354:494 6
# Hình thức Qualification, Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 428:320 11
2 6 5 1 448:358 11
3 6 2 4 383:401 8
4 6 0 6 349:529 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Mười Một 2018, 03:15