Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bosna và Hercegovina (Phụ nữ) vs Montenegro (Phụ nữ) 10/11/2023

1
2
3
4
T
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
12
18
22
18
70
Montenegro (Phụ nữ)
18
24
24
25
91
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ) BIH

Chi tiết trận đấu

Montenegro (Phụ nữ) MNE
Quý 1
12 : 18
2
0 - 2
Montenegro (Phụ nữ)
0:15
2
0 - 4
Montenegro (Phụ nữ)
1:16
2
2 - 4
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
1:39
1
2 - 5
Montenegro (Phụ nữ)
1:50
1
2 - 6
Montenegro (Phụ nữ)
1:50
2
4 - 6
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
3:01
2
4 - 8
Montenegro (Phụ nữ)
4:03
2
4 - 10
Montenegro (Phụ nữ)
4:27
2
4 - 12
Montenegro (Phụ nữ)
4:47
1
5 - 12
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
5:23
1
6 - 12
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
5:23
2
8 - 12
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
5:49
2
8 - 14
Montenegro (Phụ nữ)
6:25
1
8 - 15
Montenegro (Phụ nữ)
7:42
1
8 - 16
Montenegro (Phụ nữ)
7:42
2
10 - 16
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
8:55
1
11 - 16
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
9:11
1
12 - 16
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
9:11
1
12 - 17
Montenegro (Phụ nữ)
9:59
1
12 - 18
Montenegro (Phụ nữ)
9:59
Quý 2
18 : 24
3
15 - 18
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
10:10
2
15 - 20
Montenegro (Phụ nữ)
10:30
3
18 - 20
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
10:43
2
18 - 22
Montenegro (Phụ nữ)
11:26
2
20 - 22
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
12:20
2
20 - 24
Montenegro (Phụ nữ)
12:59
2
20 - 26
Montenegro (Phụ nữ)
13:17
3
20 - 29
Montenegro (Phụ nữ)
13:44
1
20 - 30
Montenegro (Phụ nữ)
14:24
1
20 - 31
Montenegro (Phụ nữ)
14:24
2
20 - 33
Montenegro (Phụ nữ)
15:09
2
20 - 35
Montenegro (Phụ nữ)
15:53
2
20 - 37
Montenegro (Phụ nữ)
16:25
2
20 - 39
Montenegro (Phụ nữ)
16:49
2
22 - 39
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
17:29
3
22 - 42
Montenegro (Phụ nữ)
17:53
3
25 - 42
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
18:27
3
28 - 42
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
19:06
2
30 - 42
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
19:59
Quý 3
22 : 24
2
32 - 42
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
20:20
2
32 - 44
Montenegro (Phụ nữ)
21:33
2
32 - 46
Montenegro (Phụ nữ)
21:58
3
35 - 46
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
22:17
2
35 - 48
Montenegro (Phụ nữ)
22:43
3
35 - 51
Montenegro (Phụ nữ)
23:23
2
37 - 51
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
23:43
3
37 - 54
Montenegro (Phụ nữ)
23:55
3
37 - 57
Montenegro (Phụ nữ)
24:28
3
40 - 57
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
25:36
2
40 - 59
Montenegro (Phụ nữ)
26:05
2
42 - 59
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
26:34
3
42 - 62
Montenegro (Phụ nữ)
26:53
2
44 - 62
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
27:09
2
46 - 62
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
27:54
2
46 - 64
Montenegro (Phụ nữ)
28:11
2
48 - 64
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
28:23
2
48 - 66
Montenegro (Phụ nữ)
28:42
1
49 - 66
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
29:02
1
50 - 66
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
29:02
2
52 - 66
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
29:31
Quý 4
18 : 25
3
55 - 66
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
30:57
2
55 - 68
Montenegro (Phụ nữ)
31:22
2
55 - 70
Montenegro (Phụ nữ)
31:35
1
55 - 71
Montenegro (Phụ nữ)
32:13
1
56 - 71
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
32:37
3
56 - 74
Montenegro (Phụ nữ)
33:59
2
58 - 74
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
34:13
2
58 - 76
Montenegro (Phụ nữ)
34:39
2
60 - 76
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
34:58
1
61 - 76
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
35:03
1
62 - 76
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
34:58
2
62 - 78
Montenegro (Phụ nữ)
35:12
2
64 - 78
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
35:36
2
64 - 80
Montenegro (Phụ nữ)
35:48
1
64 - 81
Montenegro (Phụ nữ)
36:19
2
66 - 81
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
36:34
1
66 - 82
Montenegro (Phụ nữ)
37:01
2
66 - 84
Montenegro (Phụ nữ)
37:18
1
66 - 85
Montenegro (Phụ nữ)
38:37
1
66 - 86
Montenegro (Phụ nữ)
38:37
2
66 - 88
Montenegro (Phụ nữ)
39:10
1
67 - 88
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
39:36
2
69 - 88
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
39:40
1
70 - 88
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
39:59
1
70 - 89
Montenegro (Phụ nữ)
39:59
1
70 - 90
Montenegro (Phụ nữ)
39:59
1
70 - 91
Montenegro (Phụ nữ)
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Montenegro (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

4.50

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
Montenegro (Phụ nữ)
Montenegro (Phụ nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 122
  • GP
  • 122
  • 54
  • SP
  • 68
TTG 11/11/24 01:00
Montenegro (Phụ nữ) Montenegro (Phụ nữ)
  • 17
  • 18
  • 23
  • 27
85
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ) Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
  • 10
  • 11
  • 16
  • 15
52
TTG 10/11/23 03:00
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ) Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
  • 12
  • 18
  • 22
  • 18
70
Montenegro (Phụ nữ) Montenegro (Phụ nữ)
  • 18
  • 24
  • 24
  • 25
91
TTG 08/06/19 00:30
Montenegro (Phụ nữ) Montenegro (Phụ nữ) 22 Bosna và Hercegovina (Phụ nữ) Bosna và Hercegovina (Phụ nữ) 12
TTG 18/11/18 03:15
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ) Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
  • 25
  • 26
  • 17
  • 15
83
Montenegro (Phụ nữ) Montenegro (Phụ nữ)
  • 22
  • 12
  • 15
  • 19
68
TTG 16/11/17 02:00
Montenegro (Phụ nữ) Montenegro (Phụ nữ)
  • 21
  • 16
  • 16
  • 23
76
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ) Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
  • 10
  • 22
  • 11
  • 12
55
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ) BIH

Bảng xếp hạng

Montenegro (Phụ nữ) MNE
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 289:220 8
2 4 2 2 299:285 6
3 4 2 2 253:249 6
4 4 0 4 216:303 4
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 287:262 7
2 4 2 2 272:264 6
3 4 2 2 278:288 6
4 4 1 3 283:306 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Một 2023, 03:00