Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Boston Celtics vs Minnesota Timberwolves 25/11/2024

1
2
3
4
T
Boston Celtics
24
31
29
23
107
Minnesota Timberwolves
27
25
21
32
105
Boston Celtics BOS

Chi tiết trận đấu

Minnesota Timberwolves MIN
Quý 1
24 : 27
3
3 - 0
Brown, Jaylen
1:12
3
3 - 3
McDaniels, Jaden
1:39
3
6 - 3
Brown, Jaylen
2:02
3
9 - 3
Brown, Jaylen
2:14
3
9 - 6
McDaniels, Jaden
3:00
3
12 - 6
Brown, Jaylen
3:14
3
15 - 6
Brown, Jaylen
3:34
2
15 - 8
Randle, Julius
4:33
3
15 - 11
Edwards, Anthony
5:18
2
15 - 13
Randle, Julius
5:53
2
15 - 15
Edwards, Anthony
6:58
1
15 - 16
Gobert, Rudy
7:52
1
15 - 17
Gobert, Rudy
7:52
1
16 - 17
Holiday, Jrue
9:10
1
17 - 17
Holiday, Jrue
9:10
2
17 - 19
Dillingham, Rob
9:24
2
19 - 19
Pritchard, Payton
9:44
2
19 - 21
Gobert, Rudy
10:10
2
19 - 23
Edwards, Anthony
10:40
2
19 - 25
Dillingham, Rob
11:03
2
21 - 25
Holiday, Jrue
11:24
2
21 - 27
Gobert, Rudy
11:29
3
24 - 27
Pritchard, Payton
11:38
Quý 2
31 : 25
3
27 - 27
Hauser, Sam
12:17
2
29 - 27
White, Derrick
12:41
3
32 - 27
Tatum, Jayson
13:11
1
33 - 27
White, Derrick
13:46
3
33 - 30
Randle, Julius
14:01
2
33 - 32
Randle, Julius
15:09
1
34 - 32
Tatum, Jayson
15:22
1
35 - 32
Tatum, Jayson
15:22
1
36 - 32
Tillman, Xavier
15:49
2
36 - 34
Randle, Julius
16:05
3
39 - 34
Tatum, Jayson
16:32
3
39 - 37
DiVincenzo, Donte
17:53
2
41 - 37
Tatum, Jayson
18:13
3
44 - 37
Horford, Al
18:33
2
44 - 39
Randle, Julius
18:50
1
44 - 38
Randle, Julius
18:50
3
47 - 40
Horford, Al
19:01
3
47 - 43
Edwards, Anthony
19:20
3
50 - 43
White, Derrick
19:40
1
51 - 43
Tatum, Jayson
19:40
1
52 - 43
Tatum, Jayson
20:21
1
53 - 43
Tatum, Jayson
20:21
1
54 - 43
Brown, Jaylen
20:46
1
55 - 43
Brown, Jaylen
20:46
2
55 - 45
Gobert, Rudy
21:23
2
55 - 47
DiVincenzo, Donte
21:49
2
55 - 49
Edwards, Anthony
22:32
3
55 - 52
DiVincenzo, Donte
23:02
Quý 3
29 : 21
1
55 - 53
Randle, Julius
25:39
1
55 - 54
Randle, Julius
25:39
3
58 - 54
Tatum, Jayson
26:10
2
60 - 54
Horford, Al
26:44
3
63 - 54
Brown, Jaylen
27:28
3
66 - 54
White, Derrick
28:26
3
69 - 54
Tatum, Jayson
28:40
2
69 - 56
Gobert, Rudy
29:02
3
72 - 56
Holiday, Jrue
29:47
2
72 - 58
Reid, Naz
30:10
3
75 - 58
Tatum, Jayson
30:27
1
75 - 59
Edwards, Anthony
30:43
1
75 - 60
Edwards, Anthony
30:43
2
77 - 60
Tatum, Jayson
30:58
2
79 - 60
Tillman, Xavier
31:34
1
79 - 61
Randle, Julius
31:46
1
79 - 62
Randle, Julius
31:46
3
79 - 65
Edwards, Anthony
32:41
3
79 - 68
Edwards, Anthony
33:12
2
81 - 68
Holiday, Jrue
33:29
2
83 - 68
Pritchard, Payton
34:32
1
84 - 68
Pritchard, Payton
34:32
1
84 - 69
Alexander-Walker, Nickeil
34:44
1
84 - 70
Alexander-Walker, Nickeil
34:44
1
84 - 71
Randle, Julius
35:18
2
84 - 73
Dillingham, Rob
35:37
Quý 4
23 : 32
3
84 - 76
Reid, Naz
36:10
2
86 - 76
Hauser, Sam
36:40
3
86 - 79
Dillingham, Rob
36:48
2
86 - 81
Dillingham, Rob
37:25
2
88 - 81
Brown, Jaylen
37:50
1
88 - 82
Randle, Julius
38:05
2
90 - 82
Brown, Jaylen
38:23
2
92 - 82
White, Derrick
38:56
3
92 - 85
Dillingham, Rob
39:28
3
95 - 85
White, Derrick
39:49
3
95 - 88
DiVincenzo, Donte
41:03
3
95 - 91
Edwards, Anthony
41:41
2
97 - 91
White, Derrick
41:58
2
97 - 93
Alexander-Walker, Nickeil
42:10
2
99 - 93
Tatum, Jayson
43:09
2
101 - 93
Brown, Jaylen
43:43
1
101 - 94
Edwards, Anthony
43:55
1
101 - 95
Edwards, Anthony
43:55
2
101 - 97
McDaniels, Jaden
44:15
3
104 - 97
White, Derrick
44:35
3
104 - 100
Edwards, Anthony
44:47
2
104 - 102
McDaniels, Jaden
45:56
3
107 - 102
Brown, Jaylen
46:44
1
107 - 103
Randle, Julius
46:52
2
107 - 105
Randle, Julius
47:26
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Boston Celtics
  • Minnesota Timberwolves

Phỏng đoán

2 / 10của trận đấu cuối cùng Boston Celtics trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

1 / 10của trận đấu cuối cùng Minnesota Timberwolves trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

15.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Boston Celtics
Boston Celtics
Minnesota Timberwolves
Minnesota Timberwolves
Boston Celtics BOS

Bắt đầu

Minnesota Timberwolves MIN
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 223
  • GP
  • 223
  • 113
  • SP
  • 110
TTG 25/11/24 04:30
Boston Celtics Boston Celtics
  • 24
  • 31
  • 29
  • 23
107
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 27
  • 25
  • 21
  • 32
105
TC 11/01/24 08:00
Boston Celtics Boston Celtics
  • 32
  • 22
  • 25
  • 32
127
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 27
  • 26
  • 32
  • 26
120
TC 07/11/23 09:00
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 29
  • 23
  • 27
  • 22
114
Boston Celtics Boston Celtics
  • 26
  • 29
  • 19
  • 27
109
TTG 16/03/23 08:00
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 23
  • 20
  • 28
  • 31
102
Boston Celtics Boston Celtics
  • 23
  • 21
  • 33
  • 27
104
TTG 24/12/22 08:30
Boston Celtics Boston Celtics
  • 22
  • 32
  • 34
  • 33
121
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 29
  • 27
  • 30
  • 23
109
Boston Celtics BOS

Bảng xếp hạng

Minnesota Timberwolves MIN
# Hình thức NBA 24/25 TCDC T Đ TD
1 18 17 1 2222:1999
2 17 14 3 2038:1878
3 16 12 4 1881:1740
3 16 12 4 1828:1658
5 18 12 6 2048:1891
6 16 10 6 1862:1870
7 18 11 7 1971:1917
7 18 11 7 1926:1855
9 15 9 6 1762:1721
10 17 10 7 2045:1932
11 16 9 7 1880:1799
11 16 9 7 1793:1832
13 17 9 8 1975:1882
13 17 9 8 1866:1856
15 14 7 7 1565:1549
16 16 8 8 1804:1772
17 17 8 9 1923:1919
17 17 8 9 1944:1918
19 17 7 10 1961:2049
19 17 7 10 1881:1936
19 17 7 10 1946:2008
19 17 7 10 1794:1922
23 18 7 11 2113:2230
23 18 7 11 1977:2009
25 16 6 10 1770:1843
26 16 4 12 1751:1896
27 17 4 13 1764:1958
27 17 4 13 1919:2020
29 16 3 13 1666:1800
30 15 2 13 1628:1844
# Hình thức NBA Atlantic Division 24/25 TCDC T Đ TD
1 17 14 3 2038:1878
2 16 9 7 1880:1799
3 17 7 10 1881:1936
4 17 4 13 1919:2020
5 16 3 13 1666:1800

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Mười Một 2024, 04:30
Sân vận động:
TD Garden, Boston, MA, Mỹ
Dung tích:
18624