Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Boston Celtics vs Minnesota Timberwolves 24/12/2022

1
2
3
4
T
Boston Celtics
22
32
34
33
121
Minnesota Timberwolves
29
27
30
23
109
Boston Celtics BOS

Chi tiết trận đấu

Minnesota Timberwolves MIN
Quý 1
22 : 29
1
1 - 0
Tatum, Jayson
0:27
1
2 - 0
Tatum, Jayson
0:27
2
2 - 2
Russell, D'Angelo
0:39
2
4 - 2
White, Derrick
0:58
2
6 - 2
White, Derrick
1:32
2
6 - 4
Russell, D'Angelo
1:49
1
6 - 5
Gobert, Rudy
2:07
2
8 - 5
Brown, Jaylen
2:49
2
10 - 5
Brown, Jaylen
3:16
2
12 - 5
White, Derrick
3:39
2
12 - 7
Edwards, Anthony
4:03
3
15 - 7
Smart, Marcus
4:23
3
15 - 10
Russell, D'Angelo
4:42
2
15 - 12
Rivers, Austin
5:14
2
15 - 14
McDaniels, Jaden
5:45
2
17 - 14
White, Derrick
6:23
2
17 - 16
Reid, Naz
8:19
3
17 - 19
Reid, Naz
8:51
2
19 - 19
Brogdon, Malcolm
9:10
2
19 - 21
Reid, Naz
9:21
1
20 - 21
Brown, Jaylen
9:27
2
20 - 23
Nowell, Jaylen
9:39
1
20 - 24
Russell, D'Angelo
10:10
1
20 - 25
Russell, D'Angelo
10:10
2
22 - 25
Tatum, Jayson
10:54
1
22 - 26
Russell, D'Angelo
11:03
1
22 - 27
Russell, D'Angelo
11:03
1
22 - 28
Russell, D'Angelo
11:30
1
22 - 29
Russell, D'Angelo
11:30
Quý 2
32 : 27
2
24 - 29
Tatum, Jayson
12:12
2
24 - 31
Reid, Naz
12:35
2
26 - 31
Brogdon, Malcolm
12:46
2
26 - 33
Nowell, Jaylen
13:01
1
27 - 33
Brogdon, Malcolm
13:09
1
28 - 33
Brogdon, Malcolm
13:09
2
28 - 35
Edwards, Anthony
13:23
3
31 - 35
Smart, Marcus
13:45
2
33 - 35
Tatum, Jayson
14:49
2
33 - 37
Reid, Naz
15:03
1
34 - 37
White, Derrick
15:17
3
37 - 37
Williams, Grant
15:47
3
40 - 37
Horford, Al
17:01
3
43 - 37
Williams, Grant
17:30
2
45 - 37
Brown, Jaylen
18:17
2
45 - 39
McDaniels, Jaden
18:32
2
45 - 41
Gobert, Rudy
18:59
3
48 - 41
Horford, Al
19:15
2
50 - 41
Brown, Jaylen
20:14
2
50 - 43
Nowell, Jaylen
20:39
3
50 - 46
Edwards, Anthony
21:11
2
50 - 48
Russell, D'Angelo
21:34
1
51 - 48
Tatum, Jayson
22:23
1
52 - 48
Tatum, Jayson
22:23
2
54 - 48
Horford, Al
22:41
2
54 - 50
Edwards, Anthony
22:56
3
54 - 53
Edwards, Anthony
23:32
3
54 - 56
Russell, D'Angelo
23:57
Quý 3
34 : 30
3
54 - 59
McDaniels, Jaden
24:41
2
54 - 61
Edwards, Anthony
25:06
2
54 - 63
Edwards, Anthony
25:39
2
56 - 63
White, Derrick
26:44
2
58 - 63
Tatum, Jayson
27:05
2
58 - 65
Edwards, Anthony
27:26
1
59 - 65
Brown, Jaylen
27:38
1
60 - 65
Brown, Jaylen
27:38
3
60 - 68
Edwards, Anthony
27:45
2
62 - 68
White, Derrick
28:01
2
62 - 70
McDaniels, Jaden
28:14
2
64 - 70
White, Derrick
28:38
2
64 - 72
Edwards, Anthony
29:00
2
66 - 72
Tatum, Jayson
29:29
1
67 - 72
Tatum, Jayson
29:29
2
69 - 72
White, Derrick
29:43
1
70 - 72
White, Derrick
29:43
2
72 - 72
Tatum, Jayson
30:09
3
72 - 75
Nowell, Jaylen
30:29
2
72 - 77
Nowell, Jaylen
30:51
2
74 - 77
Tatum, Jayson
31:06
2
74 - 79
Edwards, Anthony
31:18
2
76 - 79
Brown, Jaylen
31:38
2
78 - 79
Tatum, Jayson
32:18
1
79 - 79
Tatum, Jayson
33:15
1
80 - 79
Tatum, Jayson
33:15
2
80 - 81
Nowell, Jaylen
33:28
1
81 - 81
Tatum, Jayson
33:43
1
82 - 81
Tatum, Jayson
33:43
3
85 - 81
Horford, Al
33:56
2
85 - 83
Gobert, Rudy
35:17
3
85 - 86
Reid, Naz
35:44
3
88 - 86
Horford, Al
36:00
Quý 4
33 : 23
2
88 - 88
McDaniels, Jaden
36:10
3
91 - 88
Brown, Jaylen
36:58
2
91 - 90
McDaniels, Jaden
37:14
2
93 - 90
Brown, Jaylen
37:34
2
93 - 92
McDaniels, Jaden
37:47
1
94 - 92
Brown, Jaylen
38:06
1
95 - 92
Brown, Jaylen
38:06
2
95 - 94
Gobert, Rudy
38:21
3
98 - 94
Brown, Jaylen
38:38
2
100 - 94
Kornet, Luke
39:33
2
102 - 94
Brown, Jaylen
40:15
1
102 - 95
McDaniels, Jaden
41:26
1
102 - 96
McDaniels, Jaden
41:26
2
104 - 96
Tatum, Jayson
41:36
2
104 - 98
Edwards, Anthony
41:54
2
106 - 98
Brown, Jaylen
42:00
2
108 - 98
Brown, Jaylen
42:29
1
108 - 99
Gobert, Rudy
42:40
3
111 - 99
Brown, Jaylen
43:06
3
114 - 99
Horford, Al
43:36
2
116 - 99
Brown, Jaylen
44:22
3
116 - 102
Russell, D'Angelo
44:37
3
119 - 102
Tatum, Jayson
45:07
2
119 - 104
Edwards, Anthony
45:49
1
119 - 105
Edwards, Anthony
45:49
1
120 - 105
Brown, Jaylen
46:48
1
121 - 105
Brown, Jaylen
46:48
2
121 - 107
Garza, Luka
47:14
2
121 - 109
Moore Jr., Wendell
47:34
Tải thêm
Boston Celtics BOS

Số liệu thống kê

Minnesota Timberwolves MIN
  • 13/46 (28.3%)
  • 3 con trỏ
  • 10/32 (31.3%)
  • 31/54 (57.4%)
  • 2 con trỏ
  • 34/59 (57.6%)
  • 20/26 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 11/15 (73%)
  • 53
  • Lấy lại quả bóng
  • 45
  • 20
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Brown, Jaylen
G-F
DIM 36
REB 7
HT 3
PHT 36:54
Kính 36
Ba con trỏ 3/13 (23%)
Ném miễn phí 7/10 (70%)
Phút 36:54
Hai con trỏ 10/16 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/29 (45%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Tatum, Jayson
F-G
DIM 30
REB 8
HT 5
PHT 35:00
Kính 30
Ba con trỏ 1/6 (17%)
Ném miễn phí 9/11 (82%)
Phút 35:00
Hai con trỏ 9/16 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/22 (45%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Edwards, Anthony
G
DIM 30
REB 6
HT 4
PHT 39:37
Kính 30
Ba con trỏ 3/10 (30%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 39:37
Hai con trỏ 10/15 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/25 (52%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Russell, D'Angelo
G
DIM 21
REB 7
HT 10
PHT 38:59
Kính 21
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 38:59
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 10
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
White, Derrick
G
DIM 18
REB 5
HT 3
PHT 32:37
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 32:37
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/13 (62%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Boston Celtics
Boston Celtics
Minnesota Timberwolves
Minnesota Timberwolves
Boston Celtics BOS

Bắt đầu

Minnesota Timberwolves MIN
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 223
  • GP
  • 223
  • 113
  • SP
  • 110
TTG 25/11/24 04:30
Boston Celtics Boston Celtics
  • 24
  • 31
  • 29
  • 23
107
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 27
  • 25
  • 21
  • 32
105
TC 11/01/24 08:00
Boston Celtics Boston Celtics
  • 32
  • 22
  • 25
  • 32
127
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 27
  • 26
  • 32
  • 26
120
TC 07/11/23 09:00
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 29
  • 23
  • 27
  • 22
114
Boston Celtics Boston Celtics
  • 26
  • 29
  • 19
  • 27
109
TTG 16/03/23 08:00
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 23
  • 20
  • 28
  • 31
102
Boston Celtics Boston Celtics
  • 23
  • 21
  • 33
  • 27
104
TTG 24/12/22 08:30
Boston Celtics Boston Celtics
  • 22
  • 32
  • 34
  • 33
121
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 29
  • 27
  • 30
  • 23
109
Boston Celtics BOS

Bảng xếp hạng

Minnesota Timberwolves MIN
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 57 25 9671:9136
2 82 54 28 9448:9094
3 82 47 35 9514:9274
4 82 45 37 9295:9225
5 82 41 41 9254:9133
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 58 24 9589:9291
2 82 51 31 9205:8764
3 82 40 42 9276:9170
4 82 35 47 9535:9796
5 82 17 65 9045:9719

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Mười Hai 2022, 08:30
Sân vận động:
TD Garden, Boston, MA, Mỹ
Dung tích:
18624