Minnesota Timberwolves vs Boston Celtics 16/03/2023
- 16/03/23 08:00
-
- 102 : 104
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Minnesota Timberwolves
23
20
28
31
102
Boston Celtics
23
21
33
27
104
Quý 1
23
:
23
2
2 - 0
Gobert, Rudy
0:12
2
4 - 0
Edwards, Anthony
1:08
2
4 - 2
Brown, Jaylen
1:24
3
7 - 2
McDaniels, Jaden
1:38
3
7 - 5
Brown, Jaylen
1:49
1
7 - 6
Tatum, Jayson
2:08
1
7 - 7
Tatum, Jayson
2:08
3
7 - 10
White, Derrick
2:52
2
9 - 10
Anderson, Kyle
3:11
2
9 - 12
Tatum, Jayson
3:25
2
11 - 12
Anderson, Kyle
4:19
2
11 - 14
Smart, Marcus
4:46
2
13 - 14
Anderson, Kyle
5:04
3
16 - 14
Edwards, Anthony
6:07
3
16 - 17
Brogdon, Malcolm
7:33
2
16 - 19
Griffin, Blake
8:30
3
19 - 19
Edwards, Anthony
8:41
1
20 - 19
Reid, Naz
9:51
1
21 - 19
Reid, Naz
9:51
2
23 - 19
Edwards, Anthony
10:20
2
23 - 21
Tatum, Jayson
10:35
2
23 - 23
Tatum, Jayson
10:54
Quý 2
20
:
21
2
23 - 25
Brogdon, Malcolm
12:52
1
23 - 26
Brogdon, Malcolm
13:42
2
25 - 26
McDaniels, Jaden
15:08
2
25 - 28
Brogdon, Malcolm
15:19
3
25 - 31
Brown, Jaylen
16:15
1
25 - 32
Brogdon, Malcolm
17:27
1
25 - 33
Brogdon, Malcolm
17:27
1
26 - 33
Conley, Mike
17:48
3
26 - 36
Brown, Jaylen
18:01
2
28 - 36
Gobert, Rudy
18:31
1
27 - 36
Gobert, Rudy
18:31
3
32 - 36
McDaniels, Jaden
19:03
1
32 - 37
Tatum, Jayson
19:36
3
35 - 37
Conley, Mike
19:59
2
35 - 39
Smart, Marcus
20:16
1
35 - 40
Smart, Marcus
20:16
2
37 - 40
Edwards, Anthony
21:19
1
37 - 41
Tatum, Jayson
21:36
1
37 - 42
Tatum, Jayson
21:36
3
40 - 42
Edwards, Anthony
21:46
2
40 - 44
Brown, Jaylen
22:18
3
43 - 44
Edwards, Anthony
22:41
Quý 3
28
:
33
3
43 - 47
Horford, Al
24:14
2
45 - 47
Gobert, Rudy
24:40
2
45 - 49
Brown, Jaylen
25:19
2
47 - 49
Gobert, Rudy
25:37
2
49 - 52
McDaniels, Jaden
26:22
2
49 - 54
Horford, Al
26:39
2
51 - 54
McDaniels, Jaden
27:22
3
51 - 57
White, Derrick
27:39
2
53 - 57
Anderson, Kyle
27:56
1
53 - 58
Tatum, Jayson
28:08
1
53 - 59
Tatum, Jayson
28:08
2
53 - 61
Brown, Jaylen
28:32
2
55 - 61
Gobert, Rudy
28:50
1
55 - 62
Tatum, Jayson
28:51
2
55 - 64
Tatum, Jayson
29:01
1
55 - 65
Tatum, Jayson
29:01
2
55 - 67
Brown, Jaylen
29:14
2
57 - 67
Anderson, Kyle
29:34
3
57 - 70
Horford, Al
29:46
1
57 - 71
Brown, Jaylen
30:10
1
58 - 71
Edwards, Anthony
30:49
1
59 - 71
Edwards, Anthony
30:49
2
59 - 73
Williams, Grant
31:47
2
61 - 73
Reid, Naz
31:56
1
62 - 73
Reid, Naz
31:56
2
62 - 75
Griffin, Blake
33:19
2
64 - 75
Reid, Naz
33:28
1
63 - 75
Reid, Naz
33:28
3
68 - 75
McLaughlin, Jordan
33:57
3
71 - 75
Reid, Naz
34:56
2
71 - 77
Brogdon, Malcolm
35:12
3
47 - 52
White, Derrick
25:53
Quý 4
31
:
27
1
72 - 77
Reid, Naz
36:13
1
73 - 77
Reid, Naz
36:13
3
73 - 80
Brown, Jaylen
36:36
3
76 - 80
Prince, Taurean
37:40
1
76 - 81
Brown, Jaylen
37:53
1
76 - 82
Brown, Jaylen
37:53
2
78 - 82
Anderson, Kyle
38:03
1
78 - 83
Brown, Jaylen
38:12
1
78 - 84
Brown, Jaylen
38:12
2
80 - 84
Reid, Naz
38:22
2
80 - 86
Brown, Jaylen
38:54
1
80 - 87
Brown, Jaylen
38:54
2
82 - 87
McLaughlin, Jordan
39:25
3
82 - 90
Brown, Jaylen
39:43
2
84 - 90
Anderson, Kyle
40:32
1
85 - 90
Anderson, Kyle
40:32
1
86 - 90
Edwards, Anthony
41:02
2
86 - 92
Brown, Jaylen
41:16
3
86 - 95
Horford, Al
41:52
2
91 - 95
Edwards, Anthony
43:37
2
93 - 95
Edwards, Anthony
43:57
2
93 - 97
Smart, Marcus
44:52
2
95 - 97
Gobert, Rudy
45:15
2
95 - 99
Smart, Marcus
45:44
1
95 - 100
Tatum, Jayson
46:05
1
96 - 101
McDaniels, Jaden
46:17
1
97 - 101
McDaniels, Jaden
46:17
1
98 - 101
Gobert, Rudy
46:51
1
99 - 101
Gobert, Rudy
46:51
1
99 - 102
Tatum, Jayson
47:58
1
99 - 103
Tatum, Jayson
47:58
1
99 - 104
Tatum, Jayson
47:58
3
102 - 104
Conley, Mike
47:59
Tải thêm
- 12/36 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 12/40 (30%)
- 25/48 (52.1%)
- 2 con trỏ
- 22/44 (50%)
- 16/22 (72%)
- Ném miễn phí
- 24/30 (80%)
- 46
- Lấy lại quả bóng
- 44
- 8
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi
Brown, Jaylen
G-F
DIM
35
REB
10
HT
1
PHT
36:32
Kính
35
Ba con trỏ
5/8
(63%)
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
36:32
Hai con trỏ
7/16
(44%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/24
(50%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
1
Edwards, Anthony
G
DIM
28
REB
10
HT
7
PHT
38:26
Kính
28
Ba con trỏ
5/8
(63%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
38:26
Hai con trỏ
5/12
(42%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/20
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
1
Tatum, Jayson
F-G
DIM
22
REB
12
HT
2
PHT
36:55
Kính
22
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
14/16
(88%)
Phút
36:55
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/16
(25%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Gobert, Rudy
C
DIM
15
REB
6
HT
1
PHT
28:58
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/7
(43%)
Phút
28:58
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
1
Anderson, Kyle
F
DIM
15
REB
7
HT
8
PHT
36:21
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
36:21
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 223
- GP
- 223
- 110
- SP
- 113
Đối đầu
TTG
25/11/24
04:30
Boston Celtics
- 24
- 31
- 29
- 23
- 27
- 25
- 21
- 32
TC
11/01/24
08:00
Boston Celtics
- 32
- 22
- 25
- 32
- 27
- 26
- 32
- 26
TC
07/11/23
09:00
Minnesota Timberwolves
- 29
- 23
- 27
- 22
- 26
- 29
- 19
- 27
TTG
16/03/23
08:00
Minnesota Timberwolves
- 23
- 20
- 28
- 31
- 23
- 21
- 33
- 27
TTG
24/12/22
08:30
Boston Celtics
- 22
- 32
- 34
- 33
- 29
- 27
- 30
- 23
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 57 | 25 | 9671:9136 | |
2 | 82 | 54 | 28 | 9448:9094 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9514:9274 | |
4 | 82 | 45 | 37 | 9295:9225 | |
5 | 82 | 41 | 41 | 9254:9133 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 58 | 24 | 9589:9291 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9205:8764 | |
3 | 82 | 40 | 42 | 9276:9170 | |
4 | 82 | 35 | 47 | 9535:9796 | |
5 | 82 | 17 | 65 | 9045:9719 |