Phoenix Suns vs Brooklyn Nets 20/01/2023
- 20/01/23 11:00
-
- 117 : 112
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Phoenix Suns
35
30
29
23
117
Brooklyn Nets
29
22
23
38
112
Quý 1
35
:
29
3
0 - 3
Harris, Joe
0:27
2
2 - 3
Bridges, Mikal
0:44
1
2 - 4
Claxton, Nic
1:02
2
4 - 4
Ayton, Deandre
1:32
3
4 - 7
Harris, Joe
1:46
2
4 - 9
Simmons, Ben
2:06
2
6 - 9
Ayton, Deandre
2:29
3
6 - 12
O'Neale, Royce
2:44
2
8 - 12
Saric, Dario
3:08
3
11 - 12
Saric, Dario
3:36
3
14 - 12
Lee, Damion
4:10
1
14 - 13
Simmons, Ben
4:24
2
14 - 15
Claxton, Nic
4:36
2
16 - 15
Ayton, Deandre
5:08
2
16 - 17
Warren, T.J.
5:27
2
18 - 17
Ayton, Deandre
6:32
2
18 - 19
Irving, Kyrie
6:40
2
20 - 19
Bridges, Mikal
6:52
2
22 - 19
Ayton, Deandre
7:28
3
25 - 19
Johnson, Cameron
7:56
1
25 - 20
Warren, T.J.
8:12
1
25 - 21
Thomas, Cam
8:36
2
27 - 21
Johnson, Cameron
8:49
3
30 - 21
Johnson, Cameron
9:24
2
30 - 23
Curry, Seth
9:40
2
30 - 25
Thomas, Cam
10:24
1
31 - 25
Johnson, Cameron
10:47
1
32 - 25
Johnson, Cameron
10:47
2
32 - 27
Simmons, Ben
11:05
3
35 - 27
Wainright, Ishmail
11:07
1
35 - 29
Thomas, Cam
11:53
1
35 - 29
Thomas, Cam
11:53
Quý 2
30
:
22
2
35 - 31
Thomas, Cam
12:11
1
36 - 31
Biyombo, Bismack
12:28
3
36 - 34
Curry, Seth
12:48
1
37 - 34
Bridges, Mikal
13:02
1
38 - 34
Bridges, Mikal
13:02
3
41 - 34
Lee, Saben
13:39
2
41 - 36
Harris, Joe
13:53
2
43 - 36
Bridges, Mikal
14:24
1
44 - 36
Lee, Saben
14:56
3
47 - 36
Lee, Saben
15:32
3
47 - 39
Harris, Joe
15:54
2
49 - 39
Ayton, Deandre
16:09
2
49 - 41
Claxton, Nic
16:53
3
52 - 41
Bridges, Mikal
17:17
1
52 - 42
Watanabe, Yuta
17:35
2
54 - 42
Lee, Saben
18:36
2
56 - 42
Ayton, Deandre
18:58
3
56 - 45
Curry, Seth
20:01
2
58 - 45
Ayton, Deandre
20:19
1
59 - 45
Ayton, Deandre
20:19
2
59 - 47
Irving, Kyrie
20:31
2
61 - 47
Bridges, Mikal
21:26
2
61 - 49
Thomas, Cam
21:50
2
63 - 49
Johnson, Cameron
22:44
1
64 - 49
Johnson, Cameron
22:44
2
64 - 51
Thomas, Cam
23:23
1
65 - 51
Bridges, Mikal
23:43
Quý 3
29
:
23
3
68 - 51
Bridges, Mikal
24:31
2
70 - 51
Craig, Torrey
24:51
2
70 - 53
Simmons, Ben
25:11
1
71 - 53
Saric, Dario
25:26
1
71 - 54
Irving, Kyrie
26:09
1
71 - 55
Irving, Kyrie
26:09
1
72 - 55
Lee, Damion
27:13
1
73 - 55
Lee, Damion
27:13
1
74 - 55
Saric, Dario
27:23
2
74 - 57
Claxton, Nic
27:34
1
75 - 57
Bridges, Mikal
27:50
1
76 - 57
Bridges, Mikal
27:50
2
78 - 57
Ayton, Deandre
28:16
2
80 - 57
Bridges, Mikal
28:47
1
81 - 57
Bridges, Mikal
28:47
1
81 - 58
Claxton, Nic
29:02
2
81 - 60
Harris, Joe
29:30
3
81 - 63
Harris, Joe
30:25
2
81 - 65
Irving, Kyrie
30:52
1
81 - 66
Irving, Kyrie
30:52
3
81 - 69
Curry, Seth
31:37
1
82 - 69
Johnson, Cameron
31:56
1
83 - 69
Johnson, Cameron
31:56
2
85 - 69
Lee, Saben
32:26
2
87 - 69
Lee, Saben
32:39
1
88 - 69
Bridges, Mikal
33:01
2
88 - 71
Thomas, Cam
33:21
2
90 - 71
Lee, Saben
33:33
2
92 - 71
Wainright, Ishmail
34:23
2
94 - 71
Lee, Damion
35:00
1
94 - 72
O'Neale, Royce
35:18
2
94 - 74
Thomas, Cam
35:59
Quý 4
23
:
38
2
96 - 74
Bridges, Mikal
36:09
2
96 - 76
Claxton, Nic
36:58
2
96 - 78
Claxton, Nic
37:30
3
99 - 78
Lee, Damion
37:51
3
99 - 81
Irving, Kyrie
38:02
1
99 - 82
Irving, Kyrie
38:02
2
99 - 84
Curry, Seth
38:42
2
99 - 86
Claxton, Nic
39:52
1
100 - 86
Ayton, Deandre
40:22
2
100 - 88
Irving, Kyrie
40:28
2
100 - 90
Irving, Kyrie
40:50
3
103 - 90
Lee, Damion
41:28
2
103 - 92
Claxton, Nic
41:55
2
103 - 94
Irving, Kyrie
42:22
2
103 - 96
Irving, Kyrie
42:49
2
103 - 98
Claxton, Nic
43:28
2
105 - 98
Bridges, Mikal
43:47
2
105 - 100
Irving, Kyrie
44:04
2
107 - 100
Ayton, Deandre
44:17
2
107 - 102
Irving, Kyrie
44:32
2
109 - 102
Ayton, Deandre
46:09
1
109 - 103
Irving, Kyrie
46:18
1
109 - 104
Irving, Kyrie
46:18
1
110 - 104
Lee, Damion
46:30
1
111 - 104
Lee, Damion
46:30
3
111 - 107
Curry, Seth
47:07
1
112 - 107
Johnson, Cameron
47:42
1
113 - 107
Johnson, Cameron
47:42
3
113 - 110
Irving, Kyrie
47:48
1
114 - 110
Lee, Damion
47:51
2
114 - 112
Claxton, Nic
47:51
1
115 - 112
Bridges, Mikal
47:52
1
116 - 112
Johnson, Cameron
47:56
1
117 - 112
Johnson, Cameron
47:56
Tải thêm
- 11/28 (39.3%)
- 3 con trỏ
- 11/26 (42.3%)
- 28/57 (49.1%)
- 2 con trỏ
- 32/56 (57.1%)
- 28/41 (68%)
- Ném miễn phí
- 15/25 (60%)
- 49
- Lấy lại quả bóng
- 34
- 12
- Phản đòn tấn công
- 2
Thống kê người chơi
Irving, Kyrie
G
DIM
30
REB
7
HT
7
PHT
38:31
Kính
30
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
38:31
Hai con trỏ
9/19
(47%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/27
(41%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Bridges, Mikal
F
DIM
28
REB
2
HT
9
PHT
41:33
Kính
28
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
8/10
(80%)
Phút
41:33
Hai con trỏ
7/14
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/19
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Ayton, Deandre
C
DIM
24
REB
14
HT
4
PHT
31:33
Kính
24
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/6
(33%)
Phút
31:33
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
11/20
(55%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
12
Lấy lại quả bóng
14
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Claxton, Nic
F-C
DIM
20
REB
11
HT
3
PHT
35:15
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/6
(33%)
Phút
35:15
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/12
(75%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Johnson, Cameron
F
DIM
19
REB
6
HT
2
PHT
21:50
Kính
19
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
9/9
(100%)
Phút
21:50
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 237
- GP
- 237
- 119
- SP
- 117
Đối đầu
TTG
28/11/24
10:00
Phoenix Suns
- 37
- 26
- 21
- 33
- 34
- 29
- 33
- 31
TTG
01/02/24
09:30
Brooklyn Nets
- 30
- 31
- 26
- 33
- 30
- 34
- 42
- 30
TTG
14/12/23
10:00
Phoenix Suns
- 22
- 34
- 32
- 24
- 31
- 33
- 22
- 30
TTG
08/02/23
08:30
Brooklyn Nets
- 25
- 26
- 30
- 31
- 24
- 33
- 30
- 29
TTG
20/01/23
11:00
Phoenix Suns
- 35
- 30
- 29
- 23
- 29
- 22
- 23
- 38
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 57 | 25 | 9671:9136 | |
2 | 82 | 54 | 28 | 9448:9094 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9514:9274 | |
4 | 82 | 45 | 37 | 9295:9225 | |
5 | 82 | 41 | 41 | 9254:9133 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 58 | 24 | 9589:9291 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9205:8764 | |
3 | 82 | 40 | 42 | 9276:9170 | |
4 | 82 | 35 | 47 | 9535:9796 | |
5 | 82 | 17 | 65 | 9045:9719 |